# Vietnamese Translation for gettext-tools.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gettext-tools 0.15-pre5\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnu-gettext@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2006-10-23 23:07+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-15 15:36+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
#: gnulib-lib/argmatch.c:135
#, c-format
msgid "invalid argument %s for %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ « %s » cho « %s »"
#: gnulib-lib/argmatch.c:136
#, c-format
msgid "ambiguous argument %s for %s"
msgstr "đối số mơ hồ « %s » cho « %s »"
#: gnulib-lib/argmatch.c:155
#, c-format
msgid "Valid arguments are:"
msgstr "Đối số hợp lệ:"
#: gnulib-lib/clean-temp.c:322
#, c-format
msgid "cannot find a temporary directory, try setting $TMPDIR"
msgstr ""
#: gnulib-lib/clean-temp.c:336
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot create a temporary directory using template \"%s\""
msgstr "không thể tạo tập tin xuất « %s »"
#: gnulib-lib/clean-temp.c:432
#, fuzzy, c-format
msgid "cannot remove temporary file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin xuất « %s »"
#: gnulib-lib/clean-temp.c:447
#, c-format
msgid "cannot remove temporary directory %s"
msgstr ""
#: gnulib-lib/closeout.c:67
msgid "write error"
msgstr "lỗi ghi"
#: gnulib-lib/copy-file.c:60 src/file-list.c:56 src/msggrep.c:246
#: src/open-catalog.c:122 src/read-mo.c:248 src/read-tcl.c:126
#: src/urlget.c:198 src/xgettext.c:1759 src/xgettext.c:1772
#: src/xgettext.c:1782
#, c-format
msgid "error while opening \"%s\" for reading"
msgstr "gặp lỗi khi mở « %s » để ghi"
#: gnulib-lib/copy-file.c:67
#, c-format
msgid "cannot open backup file \"%s\" for writing"
msgstr "không thể mở tập tin sao lưu « %s » để ghi"
#: gnulib-lib/copy-file.c:75 src/urlget.c:210
#, c-format
msgid "error reading \"%s\""
msgstr "gặp lỗi khi đọc « %s »"
#: gnulib-lib/copy-file.c:80 gnulib-lib/copy-file.c:84
#, c-format
msgid "error writing \"%s\""
msgstr "gặp lỗi khi ghi « %s »"
#: gnulib-lib/copy-file.c:86 src/urlget.c:220
#, c-format
msgid "error after reading \"%s\""
msgstr "gặp lỗi sau khi đọc « %s »"
#: gnulib-lib/csharpcomp.c:280 gnulib-lib/javaversion.c:78 src/msginit.c:838
#: src/msginit.c:906 src/msginit.c:1065 src/msginit.c:1148
#: src/read-csharp.c:74 src/read-java.c:72 src/read-resources.c:75
#: src/read-tcl.c:112 src/write-resources.c:79
#, c-format
msgid "fdopen() failed"
msgstr "fdopen() bị lỗi"
#: gnulib-lib/csharpcomp.c:539
#, c-format
msgid "C# compiler not found, try installing pnet"
msgstr "Không tìm thấy trình biên dịch C# nên hãy cố gắng cài đặt pnet."
#: gnulib-lib/csharpexec.c:344
#, c-format
msgid "C# virtual machine not found, try installing pnet"
msgstr "Không tìm thấy cơ chế ảo C# nên hãy thử cài đặt pnet."
#: gnulib-lib/error.c:125
msgid "Unknown system error"
msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
#: gnulib-lib/execute.c:181 gnulib-lib/execute.c:257 gnulib-lib/execute.c:299
#: gnulib-lib/pipe.c:226 gnulib-lib/pipe.c:344 gnulib-lib/pipe.c:404
#: gnulib-lib/wait-process.c:334 gnulib-lib/wait-process.c:401
#, c-format
msgid "%s subprocess failed"
msgstr "Tiến trình con « %s » bị lỗi"
#: gnulib-lib/getopt.c:531 gnulib-lib/getopt.c:547
#, c-format
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:580 gnulib-lib/getopt.c:584
#, c-format
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:593 gnulib-lib/getopt.c:598
#, c-format
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:641 gnulib-lib/getopt.c:660 gnulib-lib/getopt.c:976
#: gnulib-lib/getopt.c:995
#, c-format
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần phải có đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:698 gnulib-lib/getopt.c:701
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn « --%s »\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:709 gnulib-lib/getopt.c:712
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn « %c%s »\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:764 gnulib-lib/getopt.c:767
#, c-format
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:773 gnulib-lib/getopt.c:776
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:828 gnulib-lib/getopt.c:844 gnulib-lib/getopt.c:1048
#: gnulib-lib/getopt.c:1066
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn cần phải có đối số « -- %c »\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:897 gnulib-lib/getopt.c:913
#, c-format
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:937 gnulib-lib/getopt.c:955
#, c-format
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/javacomp.c:123 gnulib-lib/javacomp.c:137
#: gnulib-lib/javacomp.c:153
#, c-format
msgid "invalid source_version argument to compile_java_class"
msgstr ""
"đối số « source_version » (phiên bản nguồn) không hợp lệ đối với « "
"compile_java_class » (biên dịch hạng Java)"
#: gnulib-lib/javacomp.c:168 gnulib-lib/javacomp.c:189
#, c-format
msgid "invalid target_version argument to compile_java_class"
msgstr ""
"đối số « target_version » (phiên bản đích) không hợp lệ đối với « "
"compile_java_class » (biên dịch hạng Java)"
#: gnulib-lib/javacomp.c:473 src/write-csharp.c:721 src/write-java.c:996
#: src/write-java.c:1008
#, c-format
msgid "failed to create \"%s\""
msgstr "lỗi tạo « %s »"
#: gnulib-lib/javacomp.c:480 src/write-catalog.c:215 src/write-csharp.c:730
#: src/write-java.c:1017 src/write-mo.c:819 src/write-qt.c:752
#: src/write-tcl.c:223
#, c-format
msgid "error while writing \"%s\" file"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »"
#: gnulib-lib/javacomp.c:1795
#, c-format
msgid "Java compiler not found, try installing gcj or set $JAVAC"
msgstr ""
"Không tìm thấy trình biên dịch Java nên hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt « "
"$JAVAC »."
#: gnulib-lib/javaexec.c:418
#, c-format
msgid "Java virtual machine not found, try installing gij or set $JAVA"
msgstr ""
"Không tìm thấy cơ chế ảo Java nên hãy thử cài đặt gcj hoặc lập « $JAVAC »."
#: gnulib-lib/javaversion.c:86 src/msginit.c:846 src/msginit.c:914
#: src/msginit.c:1073
#, c-format
msgid "%s subprocess I/O error"
msgstr "%s tiến trình con gặp lỗi nhập/xuất"
#: gnulib-lib/obstack.c:424 gnulib-lib/obstack.c:426 gnulib-lib/xmalloc.c:39
#: gnulib-lib/xsetenv.c:38 src/msgl-check.c:453 src/po-lex.c:86
#: src/po-lex.c:105 src/x-glade.c:406 libgettextpo/gettext-po.c:1240
#, c-format
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ rồi"
#: gnulib-lib/pipe.c:152 gnulib-lib/pipe.c:155 gnulib-lib/pipe.c:259
#: gnulib-lib/pipe.c:262
#, c-format
msgid "cannot create pipe"
msgstr "không thể tạo ống dẫn"
#. TRANSLATORS:
#. Get translations for open and closing quotation marks.
#.
#. The message catalog should translate "`" to a left
#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
#. "'". If the catalog has no translation,
#. locale_quoting_style quotes `like this', and
#. clocale_quoting_style quotes "like this".
#.
#. For example, an American English Unicode locale should
#. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
#. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
#. MARK). A British English Unicode locale should instead
#. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
#. U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
#.
#. If you don't know what to put here, please see
#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
#. and use glyphs suitable for your language.
#: gnulib-lib/quotearg.c:245
msgid "`"
msgstr "« "
#: gnulib-lib/quotearg.c:246
msgid "'"
msgstr " »"
#: gnulib-lib/w32spawn.h:48
#, c-format
msgid "DuplicateHandle failed with error code 0x%08x"
msgstr "DuplicateHandle bị lỗi với mã lỗi 0x%08x"
#: gnulib-lib/w32spawn.h:53
#, c-format
msgid "_open_osfhandle failed"
msgstr "_open_osfhandle bị lỗi"
#: gnulib-lib/wait-process.c:277 gnulib-lib/wait-process.c:309
#: gnulib-lib/wait-process.c:367
#, c-format
msgid "%s subprocess"
msgstr "%s tiến trình con"
#: gnulib-lib/wait-process.c:326 gnulib-lib/wait-process.c:393
#, c-format
msgid "%s subprocess got fatal signal %d"
msgstr "%s tiến trình con nhập tín hiệu nghiêm trọng %d"
#: src/format.c:149
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike 'msgid'. Reason: %s"
msgstr ""
"« %s » không phải là một chuỗi dạng thức %s hợp lệ, khác với « msgid ». Lý "
"do : %s"
#: src/format-awk.c:489 src/format-boost.c:589 src/format-elisp.c:337
#: src/format-gcc-internal.c:582 src/format-librep.c:301
#: src/format-pascal.c:390 src/format-perl.c:567 src/format-php.c:337
#: src/format-qt.c:132 src/format-tcl.c:376 src/format-ycp.c:133
#, c-format
msgid ""
"a format specification for argument %u, as in '%s', doesn't exist in 'msgid'"
msgstr ""
"một đặc tả dạng thức cho đối số %u, như trong « %s », không tồn tại trong « "
"msgid »"
#: src/format-awk.c:499 src/format-boost.c:599 src/format-elisp.c:347
#: src/format-gcc-internal.c:592 src/format-librep.c:311
#: src/format-pascal.c:400 src/format-perl.c:577 src/format-php.c:347
#: src/format-qt.c:131 src/format-tcl.c:386 src/format-ycp.c:132
#, c-format
msgid "a format specification for argument %u doesn't exist in '%s'"
msgstr "một đặc tả dạng thức cho đối số %u, không tồn tại trong « %s »"
#: src/format-awk.c:519 src/format-boost.c:619 src/format-c.c:873
#: src/format-elisp.c:367 src/format-gcc-internal.c:612
#: src/format-librep.c:331 src/format-pascal.c:420 src/format-perl.c:597
#: src/format-php.c:367 src/format-python.c:494 src/format-tcl.c:406
#, c-format
msgid ""
"format specifications in 'msgid' and '%s' for argument %u are not the same"
msgstr ""
"đặc tả dạng thức trong « msgid » và « %s » cho đối số %u không phải là trùng"
#: src/format-boost.c:427
#, c-format
msgid "The directive number %u starts with | but does not end with |."
msgstr ""
"Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn « | » nhưng không kết thúc với « | "
"»."
#: src/format-c.c:177
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the token after '<' is not the name of a format "
"specifier macro. The valid macro names are listed in ISO C 99 section 7.8.1."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau « < » không phải là tên của vĩ lệnh "
"đặc tả dạng thức. Những tên vĩ lệnh hợp lệ được liệt kê trong ISO C 99 tiết "
"đoạn 7.8.1."
#: src/format-c.c:565
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the token after '<' is not followed by '>'."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau « < » không có « > » đi theo. "
#: src/format-c.c:779
#, c-format
msgid "The string refers to argument number %u but ignores argument number %u."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u."
#: src/format-c.c:864 src/format-csharp.c:195 src/format-python.c:485
#, c-format
msgid "number of format specifications in 'msgid' and '%s' does not match"
msgstr "số đặc tả dạng thức trong « msgid » và « %s » không phải là trùng"
#: src/format-csharp.c:86 src/format-java.c:203
#, c-format
msgid "In the directive number %u, '{' is not followed by an argument number."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, dấu ngoặc móc mở « { » không có số đối số đi theo."
#: src/format-csharp.c:106
#, c-format
msgid "In the directive number %u, ',' is not followed by a number."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu phẩy « , » không có một con số đi theo."
#: src/format-csharp.c:125 src/format-java.c:190
msgid ""
"The string ends in the middle of a directive: found '{' without matching '}'."
msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa một chỉ thị: tìm « { » không có « } » khớp."
#: src/format-csharp.c:133
#, c-format
msgid ""
"The directive number %u ends with an invalid character '%c' instead of '}'."
msgstr ""
"Chỉ thị số %u kết thúc với ký tự không hợp lệ « %c » thay vì dấu ngoặc móc "
"đóng « } »."
#: src/format-csharp.c:134
#, c-format
msgid "The directive number %u ends with an invalid character instead of '}'."
msgstr ""
"Chỉ thị số %u kết thúc với một ký tự không hợp lệ, thay vì dấu ngoặc móc "
"đóng « } »."
#: src/format-csharp.c:152 src/format-java.c:333
msgid ""
"The string starts in the middle of a directive: found '}' without matching "
"'{'."
msgstr "Chuỗi này bắt đầu ở giữa một chỉ thị: tìm « } » không có « { » khớp."
#: src/format-csharp.c:153
#, c-format
msgid "The string contains a lone '}' after directive number %u."
msgstr "Chuỗi này chứa một « } » đơn nằm sau chỉ thị số %u."
#: src/format-gcc-internal.c:245
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid."
msgstr "Trong chỉ thị số %u có tổ hợp cờ không hợp lệ."
#: src/format-gcc-internal.c:276 src/format-gcc-internal.c:370
#, c-format
msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước « %c »."
#: src/format-gcc-internal.c:314
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the argument number for the precision must be "
"equal to %u."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, số hiệu đối số cho độ chính xác phải bằng %u."
#: src/format-gcc-internal.c:376
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, đặc tả độ chính xác không phải là hợp lệ."
#: src/format-gcc-internal.c:424
#, c-format
msgid "In the directive number %u, flags are not allowed before '%c'."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép cờ nằm trước « %c »."
#: src/format-gcc-internal.c:630
#, c-format
msgid "'msgid' uses %%m but '%s' doesn't"
msgstr "Chuỗi « msgid » dùng %%m còn « %s » không phải"
#: src/format-gcc-internal.c:633
#, c-format
msgid "'msgid' does not use %%m but '%s' uses %%m"
msgstr "Chuỗi « msgid » không dùng %%m còn « %s » có phải"
#: src/format-invalid.h:23
msgid "The string ends in the middle of a directive."
msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa một chỉ thị."
#: src/format-invalid.h:26
msgid ""
"The string refers to arguments both through absolute argument numbers and "
"through unnumbered argument specifications."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiếu đến đối số bằng cả hai cách qua con số tuyệt đối và qua "
"đặc tả đối số không có số hiệu."
#: src/format-invalid.h:29
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the argument number 0 is not a positive integer."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số có số 0 không phải là một số nguyên dương."
#: src/format-invalid.h:31
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a positive "
"integer."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, đối số có số 0 của độ rộng không phải là một số nguyên "
"dương."
#: src/format-invalid.h:33
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the precision's argument number 0 is not a "
"positive integer."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, đối số có số 0 của độ chính xác không phải là một số "
"nguyên dương."
#: src/format-invalid.h:37
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion "
"specifier."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, ký tự « %c » không phải là một đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
#: src/format-invalid.h:38
#, c-format
msgid ""
"The character that terminates the directive number %u is not a valid "
"conversion specifier."
msgstr ""
"Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải là một đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
#: src/format-invalid.h:41
#, c-format
msgid "The string refers to argument number %u in incompatible ways."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u bằng nhiều cách không tương thích "
"với nhau."
#: src/format-java.c:237
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid date/time "
"style."
msgstr ""
"Trong chủ thị số %u, chuỗi phụ « %s » không phải là một kiểu dáng ngày/giờ "
"hợp lệ."
#: src/format-java.c:247 src/format-java.c:279 src/format-java.c:306
#, c-format
msgid "In the directive number %u, \"%s\" is not followed by a comma."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, « %s » không có dấu phẩy đi theo."
#: src/format-java.c:269
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid number style."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ « %s » không phải là một kiểu dáng con số hợp "
"lệ."
#: src/format-java.c:314
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the argument number is not followed by a comma "
"and one of \"%s\", \"%s\", \"%s\", \"%s\"."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, số hiệu của đối số không nằm trước một dấu phẩy và một "
"của « %s », « %s », « %s », « %s »."
#: src/format-java.c:558
#, c-format
msgid "In the directive number %u, a choice contains no number."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, một lựa chọn không chứa con số."
#: src/format-java.c:569
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, a choice contains a number that is not followed "
"by '<', '#' or '%s'."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, một lựa chọn chứa một con số không nằm trước dấu « < », "
"« # » hay « %s »."
#: src/format-java.c:729
#, c-format
msgid ""
"a format specification for argument {%u}, as in '%s', doesn't exist in "
"'msgid'"
msgstr ""
"một đặc tả dạng thức cho đối số {%u}, như trong « %s », không tồn tại trong "
"« msgid »"
#: src/format-java.c:739
#, c-format
msgid "a format specification for argument {%u} doesn't exist in '%s'"
msgstr "một đặc tả dạng thức cho đối số {%u}, không tồn tại trong « %s »"
#: src/format-java.c:759
#, c-format
msgid ""
"format specifications in 'msgid' and '%s' for argument {%u} are not the same"
msgstr ""
"đặc tả dạng thức trong « msgid » và « %s » cho đối số {%u} không phải là "
"trùng"
#: src/format-lisp.c:2352 src/format-lisp.c:2364 src/format-scheme.c:2378
#: src/format-scheme.c:2390
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, parameter %u is of type '%s' but a parameter of "
"type '%s' is expected."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, tham số %u có kiểu « %s » nhưng mà ngờ tham số kiểu « %"
"s »."
#: src/format-lisp.c:2387 src/format-scheme.c:2413
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most %"
"u parameter."
msgid_plural ""
"In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most %"
"u parameters."
msgstr[0] ""
"Trong chỉ thị số %u, có quá nhiều tham số được đưa ra, còn ngờ nhiều nhất %u "
"tham số."
#: src/format-lisp.c:2502 src/format-scheme.c:2505
#, c-format
msgid "In the directive number %u, '%c' is not followed by a digit."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, « %c » không có một con số đi theo."
#: src/format-lisp.c:2700 src/format-scheme.c:2715
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số « %d » là âm."
#: src/format-lisp.c:2762
msgid "The string ends in the middle of a ~/.../ directive."
msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa một chỉ thị « ~/.../ »."
#: src/format-lisp.c:2792 src/format-lisp.c:3025 src/format-lisp.c:3131
#: src/format-lisp.c:3180 src/format-lisp.c:3266 src/format-scheme.c:2790
#: src/format-scheme.c:3023 src/format-scheme.c:3129 src/format-scheme.c:3204
#, c-format
msgid "Found '~%c' without matching '~%c'."
msgstr "Gặp « ~%c » mà không có « ~%c » khớp."
#: src/format-lisp.c:2808 src/format-scheme.c:2806
#, c-format
msgid "In the directive number %u, both the @ and the : modifiers are given."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, cả hai điều sửa đổi dấu a còng « @ » và dấu hai chấm "
"« : » được đưa ra."
#: src/format-lisp.c:2906 src/format-scheme.c:2904
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, '~:[' is not followed by two clauses, separated "
"by '~;'."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, « ~:[ » không có hai mệnh đề đi theo, định giớí bằng « "
"~; »."
#: src/format-lisp.c:3214 src/format-scheme.c:3163
#, c-format
msgid "In the directive number %u, '~;' is used in an invalid position."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, « ~; » được dùng ở vị trí không hợp lệ."
#: src/format-lisp.c:3300 src/format-scheme.c:3238
msgid "The string refers to some argument in incompatible ways."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiếu đến một đối số nào đó bằng nhiều cách không tương thích "
"với nhau."
#: src/format-lisp.c:3342 src/format-scheme.c:3280
#, c-format
msgid "format specifications in 'msgid' and '%s' are not equivalent"
msgstr "đặc tả dạng thức trong « msgid » và « %s » không phải là trùng"
#: src/format-lisp.c:3358 src/format-scheme.c:3296
#, c-format
msgid "format specifications in '%s' are not a subset of those in 'msgid'"
msgstr ""
"đặc tả dạng thức trong « %s » không phải là tập con của những điều trong « "
"msgid »"
#: src/format-perl.c:426
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the size specifier is incompatible with the "
"conversion specifier '%c'."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi "
"« %c »."
#: src/format-perl-brace.c:194 src/format-python.c:443 src/format-sh.c:295
#, c-format
msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'"
msgstr "một đặc tả dạng thức cho đối số « %s » không tồn tại trong « %s »"
#: src/format-python.c:113
msgid ""
"The string refers to arguments both through argument names and through "
"unnamed argument specifications."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiếu đến đối số, dùng cả hai tên đối số và đặc tả đối số "
"không có tên."
#: src/format-python.c:327
#, c-format
msgid "The string refers to the argument named '%s' in incompatible ways."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiếu đến đối số tên « %s » bằng nhiều cách không tương thích "
"với nhau."
#: src/format-python.c:403
#, c-format
msgid ""
"format specifications in 'msgid' expect a mapping, those in '%s' expect a "
"tuple"
msgstr ""
"đặc tả dạng thức trong « msgid » ngờ sự ánh xạ, còn những điều trong « %s » "
"ngờ đồ nhiều thành phần"
#: src/format-python.c:410
#, c-format
msgid ""
"format specifications in 'msgid' expect a tuple, those in '%s' expect a "
"mapping"
msgstr ""
"đặc tả dạng thức trong « msgid » ngờ đồ nhiều thành phần, còn những điều "
"trong « %s » ngờ sự ánh xạ"
#: src/format-python.c:433 src/format-sh.c:285
#, c-format
msgid ""
"a format specification for argument '%s', as in '%s', doesn't exist in "
"'msgid'"
msgstr ""
"một đặc tả dạng thức cho đối số « %s », như trong « %s », không tồn tại "
"trong « msgid »"
#: src/format-python.c:463
#, c-format
msgid ""
"format specifications in 'msgid' and '%s' for argument '%s' are not the same"
msgstr ""
"đặc tả dạng thức trong « msgid » và « %s » cho đối số « %s » không phải là "
"trùng"
#: src/format-qt.c:78
#, c-format
msgid "Multiple references to %%%c."
msgstr "Nhiều tham chiếu đến « %%%c »."
#: src/format-sh.c:80
msgid "The string refers to a shell variable with a non-ASCII name."
msgstr "Chuỗi này tham chiếu đến một biến trình bao có tên khác ASCII."
#: src/format-sh.c:82
msgid ""
"The string refers to a shell variable with complex shell brace syntax. This "
"syntax is unsupported here due to security reasons."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiếu đến một biến trình bao có cú pháp dấu ngoặc trình bao "
"phức tạp. Ở đây không hỗ trợ cú pháp đó, vì lý do bảo mật."
#: src/format-sh.c:84
msgid ""
"The string refers to a shell variable whose value may be different inside "
"shell functions."
msgstr ""
"Chuỗi này tham chiếu đến một biến trình bao có giá trị có thể thay đổi trong "
"chức năng trình bao."
#: src/format-sh.c:86
msgid "The string refers to a shell variable with an empty name."
msgstr "Chuỗi này tham chiếu đến một biến trình bao có tên rỗng."
#: src/format-ycp.c:83
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the character '%c' is not a digit between 1 and "
"9."
msgstr ""
"Trong chỉ thị số %u, ky tự « %c » không phải là một con số nằm giữa 1 và 9."
#: src/format-ycp.c:84
#, c-format
msgid ""
"The character that terminates the directive number %u is not a digit between "
"1 and 9."
msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thị số %u không phải là một con số nằm giữa 1 và 9."
#: src/hostname.c:180 src/msgattrib.c:327 src/msgcat.c:271 src/msgcmp.c:163
#: src/msgcomm.c:270 src/msgconv.c:225 src/msgen.c:213 src/msgexec.c:180
#: src/msgfilter.c:286 src/msgfmt.c:367 src/msggrep.c:400 src/msginit.c:260
#: src/msgmerge.c:323 src/msgunfmt.c:252 src/msguniq.c:249
#: src/recode-sr-latin.c:112 src/urlget.c:132 src/xgettext.c:517
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
"This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"Bản quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG bảo đảm gì cả, dù KHẢ NĂNG BÁN hay KHẢ NĂNG LÀM VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
#: src/hostname.c:185 src/msgattrib.c:332 src/msgcat.c:276 src/msgcmp.c:168
#: src/msgcomm.c:275 src/msgconv.c:230 src/msgen.c:218 src/msgexec.c:185
#: src/msgfilter.c:291 src/msgfmt.c:372 src/msggrep.c:405 src/msginit.c:265
#: src/msgmerge.c:328 src/msgunfmt.c:257 src/msguniq.c:254 src/urlget.c:137
#: src/xgettext.c:522
#, c-format
msgid "Written by %s.\n"
msgstr "Tác giả: %s.\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
#: src/hostname.c:185 src/msgattrib.c:332 src/msgcat.c:276 src/msgconv.c:230
#: src/msgen.c:218 src/msgexec.c:185 src/msgfilter.c:291 src/msggrep.c:405
#: src/msginit.c:265 src/msguniq.c:254 src/recode-sr-latin.c:122
#: src/urlget.c:137
msgid "Bruno Haible"
msgstr "Bruno Haible"
#: src/hostname.c:195 src/msginit.c:275 src/recode-sr-latin.c:131
#, c-format
msgid "too many arguments"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: src/hostname.c:208 src/msgattrib.c:392 src/msgcat.c:333 src/msgcmp.c:199
#: src/msgcomm.c:343 src/msgconv.c:287 src/msgen.c:271 src/msgexec.c:237
#: src/msgfilter.c:396 src/msgfmt.c:627 src/msggrep.c:496 src/msginit.c:349
#: src/msgmerge.c:449 src/msgunfmt.c:412 src/msguniq.c:310
#: src/recode-sr-latin.c:144 src/urlget.c:160 src/xgettext.c:738
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thông tin thêm.\n"
#: src/hostname.c:212 src/msginit.c:353 src/recode-sr-latin.c:149
#, c-format, no-wrap
msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY CHỌN]\n"
#: src/hostname.c:216
#, c-format
msgid "Print the machine's hostname.\n"
msgstr "In ra tên máy của máy tính này.\n"
#: src/hostname.c:219
#, c-format
msgid "Output format:\n"
msgstr "Dạng thức xuất:\n"
#: src/hostname.c:221
#, c-format
msgid " -s, --short short host name\n"
msgstr " -s, --short tên máy _ngắn_\n"
#: src/hostname.c:223
#, c-format
msgid ""
" -f, --fqdn, --long long host name, includes fully qualified "
"domain\n"
" name, and aliases\n"
msgstr ""
" -f, --fqdn, --long\n"
"\ttên máy _dài_, gồm _tên miền đầy đủ chính thức_, và biệt hiệu\n"
#: src/hostname.c:226
#, c-format
msgid " -i, --ip-address addresses for the hostname\n"
msgstr " -i, --ip-address các _địa chỉ_ cho tên máy đó\n"
#: src/hostname.c:229 src/msgattrib.c:498 src/msgcat.c:431 src/msgcmp.c:246
#: src/msgcomm.c:437 src/msgconv.c:363 src/msgen.c:344 src/msgexec.c:279
#: src/msgfilter.c:482 src/msgfmt.c:749 src/msggrep.c:606 src/msginit.c:405
#: src/msgmerge.c:566 src/msgunfmt.c:510 src/msguniq.c:399
#: src/recode-sr-latin.c:162 src/urlget.c:174 src/xgettext.c:888
#, c-format, no-wrap
msgid "Informative output:\n"
msgstr "Xuất thông tin thêm:\n"
#: src/hostname.c:231 src/msgattrib.c:500 src/msgcat.c:433 src/msgcmp.c:248
#: src/msgcomm.c:439 src/msgconv.c:365 src/msgen.c:346 src/msgexec.c:281
#: src/msgfilter.c:484 src/msgfmt.c:751 src/msggrep.c:608 src/msginit.c:407
#: src/msgmerge.c:568 src/msgunfmt.c:512 src/msguniq.c:401
#: src/recode-sr-latin.c:165 src/urlget.c:176 src/xgettext.c:890
#, c-format, no-wrap
msgid " -h, --help display this help and exit\n"
msgstr " -h, --help hiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
#: src/hostname.c:233 src/msgattrib.c:502 src/msgcat.c:435 src/msgcmp.c:250
#: src/msgcomm.c:441 src/msgconv.c:367 src/msgen.c:348 src/msgexec.c:283
#: src/msgfilter.c:486 src/msgfmt.c:753 src/msggrep.c:610 src/msginit.c:409
#: src/msgmerge.c:570 src/msgunfmt.c:514 src/msguniq.c:403
#: src/recode-sr-latin.c:168 src/urlget.c:178 src/xgettext.c:892
#, c-format, no-wrap
msgid " -V, --version output version information and exit\n"
msgstr " -V, --version xuất thông tin _phiên bản_ rồi thoát\n"
#: src/hostname.c:236 src/msgattrib.c:505 src/msgcat.c:438 src/msgcmp.c:253
#: src/msgcomm.c:444 src/msgconv.c:370 src/msgen.c:351 src/msgexec.c:286
#: src/msgfilter.c:489 src/msgfmt.c:760 src/msggrep.c:613 src/msginit.c:412
#: src/msgmerge.c:577 src/msgunfmt.c:519 src/msguniq.c:406
#: src/recode-sr-latin.c:171 src/urlget.c:181 src/xgettext.c:895
msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
#: src/hostname.c:252 src/hostname.c:258 src/hostname.c:265
#, c-format
msgid "could not get host name"
msgstr "không thể lấy tên máy"
#: src/msgattrib.c:347 src/msgconv.c:245 src/msgexec.c:152 src/msgfilter.c:216
#: src/msggrep.c:420 src/msginit.c:198 src/msguniq.c:269
#, c-format
msgid "at most one input file allowed"
msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin nhâp"
#: src/msgattrib.c:353 src/msgattrib.c:357 src/msgcat.c:286 src/msgcat.c:290
#: src/msgcomm.c:285 src/msgcomm.c:289 src/msgconv.c:251 src/msgconv.c:255
#: src/msgen.c:240 src/msgen.c:244 src/msgfilter.c:306 src/msgfilter.c:310
#: src/msgfmt.c:411 src/msgfmt.c:419 src/msgfmt.c:434 src/msgfmt.c:456
#: src/msggrep.c:426 src/msggrep.c:430 src/msgmerge.c:353 src/msgmerge.c:374
#: src/msgmerge.c:378 src/msgunfmt.c:288 src/msguniq.c:275 src/msguniq.c:279
#: src/xgettext.c:532 src/xgettext.c:536 src/xgettext.c:543
#, c-format
msgid "%s and %s are mutually exclusive"
msgstr "« %s » và « %s » loại từ lẫn nhau"
#: src/msgattrib.c:396 src/msgconv.c:291 src/msggrep.c:500 src/msguniq.c:314
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_NHẬP]\n"
#: src/msgattrib.c:401
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Filters the messages of a translation catalog according to their attributes,\n"
"and manipulates the attributes.\n"
msgstr ""
"Lọc những thông điệp của một phân loại thông dịch tùy theo\n"
"những thuộc tính của chúng, và thao tác những thuộc tính.\n"
#: src/msgattrib.c:405 src/msgcat.c:354 src/msgcmp.c:217 src/msgcomm.c:363
#: src/msgconv.c:299 src/msgen.c:287 src/msgexec.c:260 src/msgfilter.c:408
#: src/msggrep.c:510 src/msginit.c:363 src/msgmerge.c:470 src/msgunfmt.c:424
#: src/msguniq.c:330
#, c-format
msgid ""
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
msgstr ""
"Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy "
"chọn ngắn.\n"
#: src/msgattrib.c:408 src/msgcat.c:357 src/msgcmp.c:220 src/msgcomm.c:366
#: src/msgconv.c:302 src/msgen.c:290 src/msgexec.c:263 src/msgfilter.c:411
#: src/msgfmt.c:645 src/msggrep.c:513 src/msginit.c:366 src/msgmerge.c:473
#: src/msgunfmt.c:438 src/msguniq.c:333 src/xgettext.c:756
#, c-format
msgid "Input file location:\n"
msgstr "Vị trí tập tin nhập:\n"
#: src/msgattrib.c:410 src/msgconv.c:304 src/msggrep.c:515 src/msguniq.c:335
#, c-format
msgid " INPUTFILE input PO file\n"
msgstr " TẬP_TIN_NHẬP tập tin PO cần nhập\n"
#: src/msgattrib.c:412 src/msgcat.c:363 src/msgcmp.c:226 src/msgcomm.c:372
#: src/msgconv.c:306 src/msgen.c:294 src/msgexec.c:267 src/msgfilter.c:415
#: src/msgfmt.c:649 src/msggrep.c:517 src/msgmerge.c:479 src/msguniq.c:337
#: src/xgettext.c:762
#, c-format
msgid ""
" -D, --directory=DIRECTORY add DIRECTORY to list for input files search\n"
msgstr ""
" -D, --directory=THƯ_MỤC\n"
"\tthêm _thư mục_ này vào danh sách để tìm kiếm tập tin nhập\n"
#: src/msgattrib.c:414 src/msgconv.c:308 src/msgexec.c:269 src/msgfilter.c:417
#: src/msggrep.c:519 src/msgunfmt.c:442 src/msguniq.c:339
#, c-format
msgid "If no input file is given or if it is -, standard input is read.\n"
msgstr ""
"Nếu chưa đưa ra tập tin nhập, hay nếu nó là « - » thì sẽ đọc thiết bị nhập "
"chuẩn.\n"
#: src/msgattrib.c:417 src/msgcat.c:368 src/msgcomm.c:377 src/msgconv.c:311
#: src/msgen.c:299 src/msgfilter.c:420 src/msgfmt.c:669 src/msggrep.c:522
#: src/msginit.c:374 src/msgmerge.c:491 src/msgunfmt.c:478 src/msguniq.c:342
#: src/xgettext.c:767
#, c-format
msgid "Output file location:\n"
msgstr "Vị trí tấp tin xuất:\n"
#: src/msgattrib.c:419 src/msgcat.c:370 src/msgcomm.c:379 src/msgconv.c:313
#: src/msgen.c:301 src/msgfilter.c:422 src/msgfmt.c:671 src/msggrep.c:524
#: src/msgmerge.c:493 src/msgunfmt.c:480 src/msguniq.c:344
#, c-format
msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified file\n"
msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết _xuất_ vào _tập tin_ này\n"
#: src/msgattrib.c:421 src/msgcat.c:372 src/msgcomm.c:381 src/msgconv.c:315
#: src/msgen.c:303 src/msgfilter.c:424 src/msggrep.c:526 src/msgmerge.c:495
#: src/msgunfmt.c:482 src/msguniq.c:346
#, c-format
msgid ""
"The results are written to standard output if no output file is specified\n"
"or if it is -.\n"
msgstr ""
"Kết quả được ghi ra thiết bị xuất chuẩn nếu không có tập tin xuất được đưa "
"ra,\n"
"hoặc nếu nó là « ~ ».\n"
#: src/msgattrib.c:425 src/msgcat.c:376 src/msgcomm.c:385 src/msguniq.c:350
#, c-format
msgid "Message selection:\n"
msgstr "Chọn thông điệp:\n"
#: src/msgattrib.c:427
#, c-format
msgid ""
" --translated keep translated, remove untranslated messages\n"
msgstr ""
" --translated\n"
"\tgiữ mọi thông điệp _đã dịch_, gỡ bỏ mọi điều chưa dịch\n"
#: src/msgattrib.c:429
#, c-format
msgid ""
" --untranslated keep untranslated, remove translated messages\n"
msgstr ""
" --untranslated\n"
"\tgiữ mọi thông điệp _chưa dịch_, gỡ bỏ mọi điều đã dịch\n"
#: src/msgattrib.c:431
#, c-format
msgid " --no-fuzzy remove 'fuzzy' marked messages\n"
msgstr ""
" --no-fuzzy gỡ bỏ mọi thông điệp có nhãn _« mờ »_ (_không_)\n"
#: src/msgattrib.c:433
#, c-format
msgid " --only-fuzzy keep 'fuzzy' marked messages\n"
msgstr ""
" --only-fuzzy giữ mọi thông điệp có dấu _« mờ »_ (_chỉ_)\n"
#: src/msgattrib.c:435
#, c-format
msgid " --no-obsolete remove obsolete #~ messages\n"
msgstr ""
" --no-obsolete gỡ bỏ mọi thông điệp _cũ_ có dấu #~ (_không_)\n"
#: src/msgattrib.c:437
#, c-format
msgid " --only-obsolete keep obsolete #~ messages\n"
msgstr ""
" --only-obsolete giữ mọi thông điệp _cũ_ có dấu #~ (_chỉ_)\n"
#: src/msgattrib.c:440
#, c-format
msgid "Attribute manipulation:\n"
msgstr "Thao tác thuộc tính:\n"
#: src/msgattrib.c:442
#, c-format
msgid " --set-fuzzy set all messages 'fuzzy'\n"
msgstr " --set-fuzzy _đặt_ mọi thông điệp là _« mờ »_\n"
#: src/msgattrib.c:444
#, c-format
msgid " --clear-fuzzy set all messages non-'fuzzy'\n"
msgstr ""
" --clear-fuzzy đặt mọi thông điệp là khác _« mờ »_ (_xóa_)\n"
#: src/msgattrib.c:446
#, c-format
msgid " --set-obsolete set all messages obsolete\n"
msgstr " --set-obsolete _đặt_ mọi thông điệp là _cũ_\n"
#: src/msgattrib.c:448
#, c-format
msgid " --clear-obsolete set all messages non-obsolete\n"
msgstr ""
" --clear-obsolete đặt mọi thông điệp là khác _cũ_ (_xóa_)\n"
#: src/msgattrib.c:450
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --clear-previous remove the \"previous msgid\" from all "
"messages\n"
msgstr ""
" --clear-fuzzy đặt mọi thông điệp là khác _« mờ »_ (_xóa_)\n"
#: src/msgattrib.c:452
#, c-format
msgid ""
" --only-file=FILE.po manipulate only entries listed in FILE.po\n"
msgstr ""
" --only-file=TẬP_TIN.po\n"
"\tthao tác _chỉ_ những mục được liệt kê trong _tập tin_ này\n"
#: src/msgattrib.c:454
#, c-format
msgid ""
" --ignore-file=FILE.po manipulate only entries not listed in FILE.po\n"
msgstr ""
" --ignore-file=TẬP_TIN.po\n"
"\tthao tác chỉ những mục không được liệt kê trong _tập tin_ này\n"
"\t(_bỏ qua_)\n"
#: src/msgattrib.c:456
#, c-format
msgid " --fuzzy synonym for --only-fuzzy --clear-fuzzy\n"
msgstr " --fuzzy bằng --only-fuzzy hay --clear-fuzzy\n"
#: src/msgattrib.c:458
#, c-format
msgid ""
" --obsolete synonym for --only-obsolete --clear-obsolete\n"
msgstr ""
" --obsolete bằng --only-obsolete hay --clear-obsolete\n"
#: src/msgattrib.c:461 src/msgcat.c:388 src/msgcmp.c:238 src/msgcomm.c:397
#: src/msgconv.c:326 src/msgen.c:307 src/msgexec.c:272 src/msgfilter.c:443
#: src/msgfmt.c:714 src/msggrep.c:569 src/msginit.c:382 src/msgmerge.c:528
#: src/msguniq.c:357
#, c-format
msgid "Input file syntax:\n"
msgstr "Cú pháp tập tin nhập:\n"
#: src/msgattrib.c:463 src/msgconv.c:328 src/msgen.c:309 src/msgexec.c:274
#: src/msgfilter.c:445 src/msggrep.c:571 src/msginit.c:384 src/msguniq.c:359
#, c-format
msgid ""
" -P, --properties-input input file is in Java .properties syntax\n"
msgstr ""
" -P, --properties-input\n"
"\ttập tin _nhập_ có cú pháp .properties (_tài sản_) của Java\n"
#: src/msgattrib.c:465 src/msgconv.c:330 src/msgen.c:311 src/msgexec.c:276
#: src/msgfilter.c:447 src/msggrep.c:573 src/msginit.c:386 src/msguniq.c:361
#, c-format
msgid ""
" --stringtable-input input file is in NeXTstep/GNUstep .strings "
"syntax\n"
msgstr ""
" --stringtable-input\n"
"\ttập tin _nhập_ có cú phãp .strings kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
"\t{bảng chuỗi)\n"
#: src/msgattrib.c:468 src/msgcat.c:396 src/msgcomm.c:405 src/msgconv.c:333
#: src/msgen.c:314 src/msgfilter.c:450 src/msgfmt.c:742 src/msggrep.c:576
#: src/msginit.c:389 src/msgmerge.c:536 src/msgunfmt.c:486 src/msguniq.c:364
#: src/xgettext.c:846
#, c-format
msgid "Output details:\n"
msgstr "Chi tiết xuất:\n"
#: src/msgattrib.c:470 src/msgcat.c:403 src/msgcomm.c:407 src/msgconv.c:335
#: src/msgen.c:316 src/msgmerge.c:538 src/msgunfmt.c:488 src/msguniq.c:371
#: src/xgettext.c:848
#, c-format
msgid ""
" -e, --no-escape do not use C escapes in output (default)\n"
msgstr ""
" -e, --no-escape\n"
"\t_không_ dùng ký tự _thoát_ C trong kết xuất (mặc định))\n"
#: src/msgattrib.c:472 src/msgcat.c:405 src/msgcomm.c:409 src/msgconv.c:337
#: src/msgen.c:318 src/msgfilter.c:454 src/msgmerge.c:540 src/msgunfmt.c:490
#: src/msguniq.c:373 src/xgettext.c:850
#, c-format
msgid ""
" -E, --escape use C escapes in output, no extended chars\n"
msgstr ""
" -E, --escape\n"
"\tdùng ký tự _thoát_ C trong kết xuất, không có ký tự đã mở rộng\n"
#: src/msgattrib.c:474 src/msgcat.c:407 src/msgcomm.c:411 src/msgconv.c:339
#: src/msgen.c:320 src/msgfilter.c:456 src/msggrep.c:582 src/msgmerge.c:542
#: src/msgunfmt.c:492 src/msguniq.c:375 src/xgettext.c:852
#, c-format
msgid " --force-po write PO file even if empty\n"
msgstr " --force-po ghi tập tin PO ngay cả khi rỗng (_buộc_)\n"
#: src/msgattrib.c:476 src/msgcat.c:409 src/msgcomm.c:413 src/msguniq.c:377
#: src/xgettext.c:854
#, c-format
msgid " -i, --indent write the .po file using indented style\n"
msgstr ""
" -i, --indent ghi tập tin PO dùng kiểu dáng _thụt lề_\n"
#: src/msgattrib.c:478 src/msgcat.c:411 src/msgcomm.c:415 src/msguniq.c:379
#: src/xgettext.c:856
#, c-format
msgid " --no-location do not write '#: filename:line' lines\n"
msgstr ""
" --no-location\n"
"\t_không_ ghi dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_hiệu_dòng » (_vị trí_)\n"
#: src/msgattrib.c:480 src/msgcat.c:413 src/msgcomm.c:417 src/msguniq.c:381
#: src/xgettext.c:858
#, c-format
msgid ""
" -n, --add-location generate '#: filename:line' lines (default)\n"
msgstr ""
" -n, --add-location\n"
"\ttạo ra dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_hiệu_dòng » (mặc định)\n"
"\t(_thêm vị trí_)\n"
#: src/msgattrib.c:482 src/msgcat.c:415 src/msgcomm.c:419 src/msguniq.c:383
#: src/xgettext.c:860
#, c-format
msgid ""
" --strict write out strict Uniforum conforming .po file\n"
msgstr " --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum _chính xác_\n"
#: src/msgattrib.c:484 src/msgcat.c:417 src/msgcomm.c:421 src/msgconv.c:349
#: src/msgen.c:330 src/msgfilter.c:468 src/msggrep.c:592 src/msginit.c:395
#: src/msgmerge.c:552 src/msgunfmt.c:498 src/msguniq.c:385
#, c-format
msgid " -p, --properties-output write out a Java .properties file\n"
msgstr ""
" -p, --properties-output\n"
"\t_xuất_ tập tin .properties (tài sản) kiểu Java\n"
#: src/msgattrib.c:486 src/msgcat.c:419 src/msgcomm.c:423 src/msgconv.c:351
#: src/msgen.c:332 src/msgfilter.c:470 src/msggrep.c:594 src/msginit.c:397
#: src/msgmerge.c:554 src/msgunfmt.c:500 src/msguniq.c:387 src/xgettext.c:864
#, c-format
msgid ""
" --stringtable-output write out a NeXTstep/GNUstep .strings file\n"
msgstr ""
" --stringtable-output\n"
"\t_xuất_ tập tin .strings (chuỗi) kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
"\t(_bảng chuỗi_)\n"
#: src/msgattrib.c:488 src/msgcat.c:421 src/msgcomm.c:425 src/msgconv.c:353
#: src/msgen.c:334 src/msgfilter.c:472 src/msggrep.c:596 src/msginit.c:399
#: src/msgmerge.c:556 src/msgunfmt.c:502 src/msguniq.c:389 src/xgettext.c:866
#, c-format
msgid " -w, --width=NUMBER set output page width\n"
msgstr " -w, --width=SỐ đặt _độ rộng_ của trang xuất\n"
#: src/msgattrib.c:490 src/msgcat.c:423 src/msgcomm.c:427 src/msgconv.c:355
#: src/msgen.c:336 src/msgfilter.c:474 src/msggrep.c:598 src/msginit.c:401
#: src/msgmerge.c:558 src/msgunfmt.c:504 src/msguniq.c:391 src/xgettext.c:868
#, c-format
msgid ""
" --no-wrap do not break long message lines, longer than\n"
" the output page width, into several lines\n"
msgstr ""
" --no-wrap\t\t_không ngắt_ ra nhiều dòng,\n"
"\tdòng thông điệp dài hơn độ rộng của trang xuất\n"
#: src/msgattrib.c:493 src/msgcat.c:426 src/msgcomm.c:430 src/msgconv.c:358
#: src/msgen.c:339 src/msgfilter.c:477 src/msgmerge.c:561 src/msgunfmt.c:507
#: src/msguniq.c:394 src/xgettext.c:871
#, c-format
msgid " -s, --sort-output generate sorted output\n"
msgstr " -s, --sort-output tạo ra kết _xuất_ được _sắp xếp_\n"
#: src/msgattrib.c:495 src/msgcat.c:428 src/msgcomm.c:432 src/msgconv.c:360
#: src/msgen.c:341 src/msgfilter.c:479 src/msgmerge.c:563 src/msguniq.c:396
#: src/xgettext.c:873
#, c-format
msgid " -F, --sort-by-file sort output by file location\n"
msgstr ""
" -F, --sort-by-file _sắp xếp_ kết xuất _theo_ vị trí _tập tin_\n"
#: src/msgcat.c:296 src/msgcomm.c:315
#, c-format
msgid "impossible selection criteria specified (%d < n < %d)"
msgstr "tiêu chuẩn lựa chọn không thể được xác định (%d < n < %d)"
#: src/msgcat.c:337 src/msgcomm.c:347 src/xgettext.c:742
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_NHẬP]...\n"
#: src/msgcat.c:342
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Concatenates and merges the specified PO files.\n"
"Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n"
"By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n"
"before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n"
"used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n"
"--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n"
"comments and extract comments will be cumulated, except that if --use-first\n"
"is specified, they will be taken from the first PO file to define them.\n"
"File positions from all PO files will be cumulated.\n"
msgstr ""
"Nối nhau và hợp nhất những tập tin PO được xác định.\n"
"Tìm thông điệp chung với ít nhất hai tập tin PO được xác định.\n"
"Bằng cách dùng tùy chọn « --more-than » (nhiều hơn),\n"
"độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi thông điệp được in.\n"
"Hoặc tùy chọn « --less-than » (ít hơn) có thể được dùng\n"
"để xác định độ chung ít hơn trước khi thông điệp được in\n"
"(i.e. « --less-than=2 » sẽ in chỉ những thông điệp duy nhất).\n"
"Chuỗi dịch, chú thích và chú thích trích sẽ được lũy tích,\n"
"trừ nếu tùy chọn « --use-first » (dùng trước) được xác định,\n"
"chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có định nghĩa chúng.\n"
"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được lũy tích.\n"
#: src/msgcat.c:359 src/msgcomm.c:368 src/xgettext.c:758
#, c-format
msgid " INPUTFILE ... input files\n"
msgstr " TẬP_TIN_NHẬP ... những tập tin nhập\n"
#: src/msgcat.c:361 src/msgcomm.c:370 src/xgettext.c:760
#, c-format
msgid " -f, --files-from=FILE get list of input files from FILE\n"
msgstr ""
" -f, --files-from=TẬP_TIN\n"
"\tlấy danh sách các _tập tin_ nhập _từ_ tập tin này\n"
#: src/msgcat.c:365 src/msgcomm.c:374 src/msgen.c:296 src/msgfmt.c:651
#: src/xgettext.c:764
#, c-format
msgid "If input file is -, standard input is read.\n"
msgstr "Nếu tập tin nhập là « - » thì thiết bị nhập chuẩn được đọc.\n"
#: src/msgcat.c:378 src/msgcomm.c:387
#, c-format
msgid ""
" -<, --less-than=NUMBER print messages with less than this many\n"
" definitions, defaults to infinite if not set\n"
msgstr ""
" -<, --less-than=SỐ\n"
"\tin ra mọi thông điệp có _ít hơn_ SỐ lời định nghĩa;\n"
"\tmặc định là vô hạn nếu chưa được đặt\n"
#: src/msgcat.c:381
#, c-format
msgid ""
" ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n"
" definitions, defaults to 0 if not set\n"
msgstr ""
" ->, --more-than=SỐ\n"
"\tin ra mọi thông điệp có _nhiều hơn_ SỐ lời định nghĩa;\n"
"\tmặc định là 0 nếu chưa được đặt\n"
#: src/msgcat.c:384 src/msgcomm.c:393
#, c-format
msgid ""
" -u, --unique shorthand for --less-than=2, requests\n"
" that only unique messages be printed\n"
msgstr ""
" -u, --unique \tviết tắt cho tùy chọn « --less-than=2 » (ít hơn 2),\n"
"\tyêu cầu chỉ những thông điệp _duy nhất_ được in\n"
#: src/msgcat.c:390 src/msgcmp.c:240 src/msgcomm.c:399 src/msgfmt.c:716
#: src/msgmerge.c:530
#, c-format
msgid ""
" -P, --properties-input input files are in Java .properties syntax\n"
msgstr ""
" -P, --properties-input\n"
"\tcác tập tin _nhập_ có cú pháp kiểu .properties (tài sản) của Java\n"
#: src/msgcat.c:392 src/msgcmp.c:242 src/msgcomm.c:401 src/msgfmt.c:718
#: src/msgmerge.c:532
#, c-format
msgid ""
" --stringtable-input input files are in NeXTstep/GNUstep .strings\n"
" syntax\n"
msgstr ""
" --stringtable-input\n"
"\ttập tin _nhập_ có cú pháp .strings (chuỗi) kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
"\t(_bảng chuỗi_)\n"
#: src/msgcat.c:398 src/msgconv.c:321 src/msguniq.c:366
#, c-format
msgid " -t, --to-code=NAME encoding for output\n"
msgstr " -t, --to-code=MÃ \t_bộ_ ký tự cho kết xuất (_sang mã_)\n"
#: src/msgcat.c:400 src/msguniq.c:368
#, c-format
msgid ""
" --use-first use first available translation for each\n"
" message, don't merge several translations\n"
msgstr ""
" --use-first\tdùng bản dịch sẵn sàng thứ nhất cho mỗi thông điệp,\n"
"\tkhông hợp nhất nhiều bản dịch (_dùng thứ nhất_)\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
#: src/msgcmp.c:168 src/msgcomm.c:275 src/msgmerge.c:328
msgid "Peter Miller"
msgstr "Peter Miller"
#: src/msgcmp.c:179 src/msgmerge.c:339
#, c-format
msgid "no input files given"
msgstr "chưa đưa ra tập tin nhập"
#: src/msgcmp.c:184 src/msgmerge.c:344
#, c-format
msgid "exactly 2 input files required"
msgstr "cần thiết chính xác 2 tập tin nhập"
#: src/msgcmp.c:203 src/msgmerge.c:453
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] def.po ref.pot\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] cũ.po mới.pot\n"
#: src/msgcmp.c:208
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Compare two Uniforum style .po files to check that both contain the same\n"
"set of msgid strings. The def.po file is an existing PO file with the\n"
"translations. The ref.pot file is the last created PO file, or a PO Template\n"
"file (generally created by xgettext). This is useful for checking that\n"
"you have translated each and every message in your program. Where an exact\n"
"match cannot be found, fuzzy matching is used to produce better diagnostics.\n"
msgstr ""
"So sánh hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum, để kiểm tra xem cả hai tập tin\n"
"chứa cùng bộ chuỗi msgid. Tập tin cũ.po là một tập tin .po tồn tại\n"
"chứa những chuỗi đã dịch. Tập tin mới.po là tập tin .po đã tạo cuối cùng,\n"
"hoặc một tập tin mẫu .po (dạng .pot, thường do trình xgettext tạo).\n"
"Có ích để kiểm tra xem bạn đã dịch mọi thông điệp trong chương trình\n"
"của bạn. Khi không tìm được điều khớp chính xác, khả năng khớp mờ\n"
"được dùng để cung cấp sự chẩn đoán tốt hơn.\n"
#: src/msgcmp.c:222
#, c-format
msgid " def.po translations\n"
msgstr " cũ.po những chuỗi đã dịch\n"
#: src/msgcmp.c:224
#, c-format
msgid " ref.pot references to the sources\n"
msgstr " mới.pot tham chiếu đến nguồn\n"
#: src/msgcmp.c:229 src/msgmerge.c:519
#, c-format
msgid "Operation modifiers:\n"
msgstr "Tùy chọn sửa đổi thao tác:\n"
#: src/msgcmp.c:231 src/msgmerge.c:521
#, c-format
msgid ""
" -m, --multi-domain apply ref.pot to each of the domains in def."
"po\n"
msgstr ""
" -m, --multi-domain\n"
"\táp dụng tập tin mới.pot vào mỗi miền_ nằm trong tập tin cũ.po\n"
"\t(_đa miền_)\n"
#: src/msgcmp.c:233
#, fuzzy, c-format
msgid " --use-fuzzy consider fuzzy entries\n"
msgstr " -f, --use-fuzzy _dùng_ mục nhập _mờ_ trong kết xuất\n"
#: src/msgcmp.c:235
#, fuzzy, c-format
msgid " --use-untranslated consider untranslated entries\n"
msgstr ""
" --untranslated\n"
"\tgiữ mọi thông điệp _chưa dịch_, gỡ bỏ mọi điều đã dịch\n"
#: src/msgcmp.c:306
#, fuzzy, c-format
msgid "this message is untranslated"
msgstr "cảnh báo : thông điệp này không được dùng"
#: src/msgcmp.c:312
#, c-format
msgid "this message needs to be reviewed by the translator"
msgstr ""
#: src/msgcmp.c:328 src/msgmerge.c:1214
#, c-format
msgid "this message is used but not defined..."
msgstr "thông điệp này đã được dùng còn chưa được xác định..."
#: src/msgcmp.c:331 src/msgmerge.c:1217
#, c-format
msgid "...but this definition is similar"
msgstr "...nhưng mà lời xác định này là tương tự"
#: src/msgcmp.c:336 src/msgmerge.c:1245
#, c-format
msgid "this message is used but not defined in %s"
msgstr "trong « %s », thông điệp này đã được dùng còn chưa được xác định..."
#: src/msgcmp.c:440
#, c-format
msgid "warning: this message is not used"
msgstr "cảnh báo : thông điệp này không được dùng"
#: src/msgcmp.c:447 src/msgfmt.c:543
#, c-format
msgid "found %d fatal error"
msgid_plural "found %d fatal errors"
msgstr[0] "tìm thấy %d lỗi nghiêm trọng"
#: src/msgcomm.c:304
#, c-format
msgid "at least two files must be specified"
msgstr "phải xác định ít nhất hai tập tin"
#: src/msgcomm.c:352
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n"
"By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n"
"before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n"
"used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n"
"--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n"
"comments and extract comments will be preserved, but only from the first\n"
"PO file to define them. File positions from all PO files will be\n"
"cumulated.\n"
msgstr ""
"Tìm thông điệp nằm trong ít nhất hai tập tin PO đã xác định.\n"
"Bằng cách dùng tùy chọn « --more-than » (nhiều hơn),\n"
"độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu. Hoặc tùy chọn « --less-than »\n"
"(ít hơn) có thể được dùng để xác định độ chung ít hơn trước khi\n"
"thông điiệp được in (tức là tùy chọn « --less-than=2 » sẽ in ra\n"
"chỉ những thông điệp duy nhất). Chuỗi dịch, chú thích và chú thích\n"
"trích sẽ được bảo tồn, nhưng chỉ từ tập tin PO mới xác định chúng.\n"
"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n"
#: src/msgcomm.c:390
#, c-format
msgid ""
" ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n"
" definitions, defaults to 1 if not set\n"
msgstr ""
" ->, --more-than=SỐ\n"
"\tin thông điệp chứa nhiều lời xác định hơn số này,\n"
"\tmặc định là 1 nếu không được đặt.\n"
#: src/msgcomm.c:434 src/xgettext.c:875
#, c-format
msgid ""
" --omit-header don't write header with `msgid \"\"' entry\n"
msgstr ""
" --omit-header\n"
"\tkhông ghi _dòng đầu_ có mục `msgid \"\"' (_bỏ sót_)\n"
#: src/msgconv.c:295
#, c-format
msgid "Converts a translation catalog to a different character encoding.\n"
msgstr "Chuyển đổi phân loại thông dịch sang mã ký tự khac.\n"
#: src/msgconv.c:319
#, c-format
msgid "Conversion target:\n"
msgstr "Đích chuyển đổi:\n"
#: src/msgconv.c:323
#, c-format
msgid "The default encoding is the current locale's encoding.\n"
msgstr "Mã ký tự mặc định cũng là mã ký tự của miền địa phương hiện có.\n"
#: src/msgconv.c:341 src/msgen.c:322 src/msgmerge.c:544
#, c-format
msgid " -i, --indent indented output style\n"
msgstr " -i, --indent xuất dữ liệu kiểu _thụt lề_\n"
#: src/msgconv.c:343 src/msgen.c:324 src/msgfilter.c:462 src/msggrep.c:586
#: src/msgmerge.c:546
#, c-format
msgid " --no-location suppress '#: filename:line' lines\n"
msgstr ""
" --no-location\n"
"\tthu hồi mọi dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_dòng » (_không vị trí_)\n"
#: src/msgconv.c:345 src/msgen.c:326 src/msgfilter.c:464 src/msggrep.c:588
#: src/msgmerge.c:548
#, c-format
msgid ""
" --add-location preserve '#: filename:line' lines (default)\n"
msgstr ""
" --add-location\n"
"\tbảo quản dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_dòng » (_thêm vị trí_)\n"
#: src/msgconv.c:347 src/msgen.c:328 src/msgfilter.c:466 src/msggrep.c:590
#: src/msgmerge.c:550
#, c-format
msgid " --strict strict Uniforum output style\n"
msgstr " --strict xuất dữ liệu kiểu Uniforum _chính xác_\n"
#: src/msgen.c:229 src/msgfmt.c:383 src/xgettext.c:560
#, c-format
msgid "no input file given"
msgstr "chưa đưa ra tập tin nhập"
#: src/msgen.c:234
#, c-format
msgid "exactly one input file required"
msgstr "cần thiết chính xác một tập tin nhập"
#: src/msgen.c:275
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] INPUTFILE\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_NHẬP\n"
#: src/msgen.c:280
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Creates an English translation catalog. The input file is the last\n"
"created English PO file, or a PO Template file (generally created by\n"
"xgettext). Untranslated entries are assigned a translation that is\n"
"identical to the msgid.\n"
msgstr ""
"Tạo một phân loại thông dịch tiếng Anh. Tập tin nhập là tập tin PO\n"
"tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin biểu mẫu PO\n"
"(POT: thường do xgettext tạo). Mục nhập chưa dịch được gán\n"
"một chuỗi dịch trùng với chuỗi gốc (msgid).\n"
#: src/msgen.c:292
#, c-format
msgid " INPUTFILE input PO or POT file\n"
msgstr " TẬP_TIN_NHẬP tập tin dạng .po hay .pot cần nhập\n"
#: src/msgexec.c:195
#, c-format
msgid "missing command name"
msgstr "thiếu tên lệnh"
#: src/msgexec.c:241
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] COMMAND [COMMAND-OPTION]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_VỀ_LÊNH]\n"
#: src/msgexec.c:246
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Applies a command to all translations of a translation catalog.\n"
"The COMMAND can be any program that reads a translation from standard\n"
"input. It is invoked once for each translation. Its output becomes\n"
"msgexec's output. msgexec's return code is the maximum return code\n"
"across all invocations.\n"
msgstr ""
"Áp dụng một lệnh nào đó vào mọi chuỗi dịch nằm trong một phân loại\n"
"thông dịch. LỆNH có thể là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch\n"
"từ thiết bị nhập chuẩn. Nó được gọi một lần cho mỗi chuỗi dịch.\n"
"Kết xuất của nó ttở thành kết xuất của tiến trình msgexec.\n"
"Mã trả lời của megexec là mã trả lời tối đa qua mọi lời gọi.\n"
#: src/msgexec.c:255
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"A special builtin command called '0' outputs the translation, followed by a\n"
"null byte. The output of \"msgexec 0\" is suitable as input for \"xargs -0\".\n"
msgstr ""
"Một lệnh có sẵn đặc biết được gọi là '0' xuất chuỗi dịch,\n"
"với một byte vô giá trị theo sau. Kết xuất của tiến trình msgexec\n"
"là thích hợp với kết nhập « xargs -0 ».\n"
#: src/msgexec.c:265 src/msgfilter.c:413
#, c-format
msgid " -i, --input=INPUTFILE input PO file\n"
msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_NHẬP tập tin dạng .po cần _nhập_\n"
#: src/msgexec.c:325
#, c-format
msgid "write to stdout failed"
msgstr "lỗi ghi vào thiết bị xuất chuẩn"
#: src/msgexec.c:352 src/msgfilter.c:665
#, c-format
msgid "write to %s subprocess failed"
msgstr "lỗi ghi vào tiến trình phụ « %s »"
#: src/msgfilter.c:301
#, c-format
msgid "missing filter name"
msgstr "thiếu tên bộ lọc"
#: src/msgfilter.c:325
#, c-format
msgid "at least one sed script must be specified"
msgstr "phải xác định ít nhất một kịch bản sed"
#: src/msgfilter.c:400
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] FILTER [FILTER-OPTION]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] BỘ_LỌC [TÙY_CHỌN_VỀ_BỘ_LỌC]\n"
#: src/msgfilter.c:404
#, c-format
msgid "Applies a filter to all translations of a translation catalog.\n"
msgstr ""
"Áp dụng một bộ lọc vào mọi chuỗi dịch nằm trong một phân loại thông dịch.\n"
#: src/msgfilter.c:428
#, c-format
msgid ""
"The FILTER can be any program that reads a translation from standard input\n"
"and writes a modified translation to standard output.\n"
msgstr ""
"BỘ LỌC là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch từ thiết bị nhập chuẩn\n"
"và ghi chuỗi dịch được sửa đổi vào thiết bị xuất chuẩn.\n"
#: src/msgfilter.c:433
#, c-format
msgid "Useful FILTER-OPTIONs when the FILTER is 'sed':\n"
msgstr "Tùy chọn lọc hữu ích khi BỘ LỌC là « sed »:\n"
#: src/msgfilter.c:435
#, c-format
msgid ""
" -e, --expression=SCRIPT add SCRIPT to the commands to be executed\n"
msgstr ""
" -e, --expression=KỊCH_BẢN\n"
"\tthêm kịch bản này vào những lệnh cần thực hiện (_biểu thức_)\n"
#: src/msgfilter.c:437
#, c-format
msgid ""
" -f, --file=SCRIPTFILE add the contents of SCRIPTFILE to the "
"commands\n"
" to be executed\n"
msgstr ""
" -f, --file=TẬP_TIN_KỊCH_BẢN\n"
"\tthêm nội dung của _tập tin_ kịch bản này vào những lệnh cần thực hiện\n"
#: src/msgfilter.c:440
#, c-format
msgid ""
" -n, --quiet, --silent suppress automatic printing of pattern space\n"
msgstr ""
" -n, --quiet, --silent thu hồi khả năng in tự động miền mẫu (_im_)\n"
#: src/msgfilter.c:452 src/msggrep.c:578
#, c-format
msgid ""
" --no-escape do not use C escapes in output (default)\n"
msgstr ""
" --no-escape\n"
"\t_không_ dùng ký tự _thoát_ C trong kết xuất (mặc định)\n"
#: src/msgfilter.c:458 src/msggrep.c:584
#, c-format
msgid " --indent indented output style\n"
msgstr " --indent dữ liệu xuất có kiểu _thụt lề_\n"
#: src/msgfilter.c:460
#, c-format
msgid ""
" --keep-header keep header entry unmodified, don't filter it\n"
msgstr ""
" --keep-header _giữ phần đầu_ không được sửa đổi, không lọc nó\n"
#: src/msgfilter.c:588
#, c-format
msgid "Not yet implemented."
msgstr "Chưa thi hành."
#: src/msgfilter.c:617
#, c-format
msgid "cannot set up nonblocking I/O to %s subprocess"
msgstr "không thể thiết lập nhập/xuất không chặn tới tiến trình con %s"
#: src/msgfilter.c:645
#, c-format
msgid "communication with %s subprocess failed"
msgstr "lỗi liên lạc với tiến trình con « %s »"
#: src/msgfilter.c:696
#, c-format
msgid "read from %s subprocess failed"
msgstr "lỗi đọc từ tiến trình con « %s »"
#: src/msgfilter.c:712
#, c-format
msgid "%s subprocess terminated with exit code %d"
msgstr "tiến trình con « %s » đã kết thúc với mã thoát %d"
#: src/msgfmt.c:305
#, c-format
msgid "the argument to %s should be a single punctuation character"
msgstr "đối số tới « %s » nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ"
#: src/msgfmt.c:352
#, c-format
msgid "invalid endianness: %s"
msgstr "tình trạng cuối không hợp lệ: %s"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
#: src/msgfmt.c:372 src/msgunfmt.c:257 src/xgettext.c:522
msgid "Ulrich Drepper"
msgstr "Ulrich Drepper"
#: src/msgfmt.c:425 src/msgfmt.c:447 src/msgfmt.c:469 src/msgunfmt.c:319
#: src/msgunfmt.c:342
#, c-format
msgid "%s requires a \"-d directory\" specification"
msgstr "%s cần thiết một đặc tả « -d directory » (thư mục)"
#: src/msgfmt.c:440 src/msgfmt.c:462 src/msgunfmt.c:312 src/msgunfmt.c:335
#, c-format
msgid "%s requires a \"-l locale\" specification"
msgstr "%s cần thiết một đặc tả « -l locale » (miền địa phương)"
#: src/msgfmt.c:478 src/msgunfmt.c:351 src/msgunfmt.c:357
#, c-format
msgid "%s is only valid with %s or %s"
msgstr "« %s » hợp lệ chỉ với « %s » hay « %s »"
#: src/msgfmt.c:484 src/msgfmt.c:490
#, c-format
msgid "%s is only valid with %s, %s or %s"
msgstr "%s hợp lệ chỉ với « %s », « %s » hay « %s »"
#: src/msgfmt.c:601
#, c-format
msgid "%d translated message"
msgid_plural "%d translated messages"
msgstr[0] "%d thông điệp đã dịch"
#: src/msgfmt.c:606
#, c-format
msgid ", %d fuzzy translation"
msgid_plural ", %d fuzzy translations"
msgstr[0] ", %d thông điệp dịch mờ"
#: src/msgfmt.c:611
#, c-format
msgid ", %d untranslated message"
msgid_plural ", %d untranslated messages"
msgstr[0] ", %d thông điệp chưa dịch"
#: src/msgfmt.c:631
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] filename.po ...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] tên_tập_tin.po ...\n"
#: src/msgfmt.c:635
#, c-format
msgid "Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
msgstr ""
"Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n"
#: src/msgfmt.c:640 src/xgettext.c:751
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
"Similarly for optional arguments.\n"
msgstr ""
"Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
"Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n"
#: src/msgfmt.c:647
#, c-format
msgid " filename.po ... input files\n"
msgstr " tên_tập_tin.po ... những tập tin nhập\n"
#: src/msgfmt.c:654 src/msgmerge.c:485 src/msgunfmt.c:427 src/xgettext.c:799
#, c-format
msgid "Operation mode:\n"
msgstr "Chế độ thao tác:\n"
#: src/msgfmt.c:656
#, c-format
msgid ""
" -j, --java Java mode: generate a Java ResourceBundle "
"class\n"
msgstr ""
" -j, --java chế độ Java: tạo ra một hạng ResourceBundle kiểu "
"Java\n"
#: src/msgfmt.c:658
#, c-format
msgid ""
" --java2 like --java, and assume Java2 (JDK 1.2 or "
"higher)\n"
msgstr ""
" --java2 giống như --java, cũng giả sử Java2 (JDK 1.2 hay "
"sau)\n"
#: src/msgfmt.c:660
#, c-format
msgid " --csharp C# mode: generate a .NET .dll file\n"
msgstr ""
" --csharp chế độ _C#_: tạo ra một tập tin .dll kiểu ."
"NET\n"
#: src/msgfmt.c:662
#, c-format
msgid ""
" --csharp-resources C# resources mode: generate a .NET .resources "
"file\n"
msgstr ""
" --csharp-resources\n"
"\tchế độ _tài sản C#_: tạo ra một tập tin .resources kiểu .NET\n"
#: src/msgfmt.c:664
#, c-format
msgid ""
" --tcl Tcl mode: generate a tcl/msgcat .msg file\n"
msgstr ""
" --tcl chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/msgcat\n"
#: src/msgfmt.c:666
#, c-format
msgid " --qt Qt mode: generate a Qt .qm file\n"
msgstr ""
" --qt chế độ Qt: tạo ra một tập tin .qm kiểu Qt\n"
#: src/msgfmt.c:673
#, c-format
msgid " --strict enable strict Uniforum mode\n"
msgstr " --strict hiệu lực chế độ Uniforum _chính xác_\n"
#: src/msgfmt.c:675 src/xgettext.c:775
#, c-format
msgid "If output file is -, output is written to standard output.\n"
msgstr ""
"Nếu tập tin xuất là « - », kết xuất được ghi vào thiết bị xuất chuẩn.\n"
#: src/msgfmt.c:678
#, c-format
msgid "Output file location in Java mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Java:\n"
#: src/msgfmt.c:680 src/msgfmt.c:694 src/msgunfmt.c:447 src/msgunfmt.c:458
#, c-format
msgid " -r, --resource=RESOURCE resource name\n"
msgstr " -r, --resource=TÀI_SẢN tên _tài sản_\n"
#: src/msgfmt.c:682 src/msgfmt.c:696 src/msgfmt.c:706 src/msgunfmt.c:449
#: src/msgunfmt.c:460 src/msgunfmt.c:470
#, c-format
msgid ""
" -l, --locale=LOCALE locale name, either language or "
"language_COUNTRY\n"
msgstr ""
" -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG\n"
"\ttên _miền địa phương_, hoặc ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ_quốc gia\n"
"\t(v.d. hoặc « vi » hay « vi_VN »)\n"
#: src/msgfmt.c:684
#, c-format
msgid ""
" -d DIRECTORY base directory of classes directory hierarchy\n"
msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ bản của cây thư mục hạng\n"
#: src/msgfmt.c:686
#, c-format
msgid ""
"The class name is determined by appending the locale name to the resource "
"name,\n"
"separated with an underscore. The -d option is mandatory. The class is\n"
"written under the specified directory.\n"
msgstr ""
"Tên hạng được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n"
"vào tên tài sản, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn « -d » bắt buộc\n"
"phải sử dụng. Hạng được ghi dưới thư mục được xác định.\n"
#: src/msgfmt.c:692
#, c-format
msgid "Output file location in C# mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ C#:\n"
#: src/msgfmt.c:698 src/msgunfmt.c:462
#, c-format
msgid ""
" -d DIRECTORY base directory for locale dependent .dll "
"files\n"
msgstr ""
" -d THƯ_MỤC\t\tthư mục cơ bản cho mọi tập tin dạng .dll\n"
"\tphụ thuộc vào miền địa phương\n"
#: src/msgfmt.c:700
#, c-format
msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .dll file is written in a\n"
"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n"
msgstr ""
"Hai tùy chọn « -l » và « -d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
"Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục được xác định\n"
"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n"
#: src/msgfmt.c:704
#, c-format
msgid "Output file location in Tcl mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Tcl:\n"
#: src/msgfmt.c:708 src/msgunfmt.c:472
#, c-format
msgid " -d DIRECTORY base directory of .msg message catalogs\n"
msgstr ""
" -d THƯ_MỤC\n"
"\t thư mục cơ bản của mọi phân loại thông điệp dạng .msg\n"
#: src/msgfmt.c:710
#, c-format
msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .msg file is written in the\n"
"specified directory.\n"
msgstr ""
"Hai tùy chọn « -l » và « -d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
"Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục được xác định.\n"
#: src/msgfmt.c:722 src/xgettext.c:791
#, c-format
msgid "Input file interpretation:\n"
msgstr "Giải thích tập tin nhập:\n"
#: src/msgfmt.c:724
#, c-format
msgid ""
" -c, --check perform all the checks implied by\n"
" --check-format, --check-header, --check-"
"domain\n"
msgstr ""
" -c, --check chạy mọi việc _kiểm tra_ kiểu :\n"
"\t--check-format (kiểm tra định dang),\n"
"\t--check-header (kiểm tra phần đầu),\n"
"\t--check-domain (kiểm tra miền).\n"
#: src/msgfmt.c:727
#, c-format
msgid " --check-format check language dependent format strings\n"
msgstr ""
" --check-format\n"
"\t_kiểm tra_ mọi chuỗi có _dạng thức_ phụ thuộc vào ngôn ngữ\n"
#: src/msgfmt.c:729
#, c-format
msgid ""
" --check-header verify presence and contents of the header "
"entry\n"
msgstr " --check-header _kiểm tra_ có _mục nhập phần đầu_ đúng\n"
#: src/msgfmt.c:731
#, c-format
msgid ""
" --check-domain check for conflicts between domain directives\n"
" and the --output-file option\n"
msgstr ""
" --check-domain\t_kiểm tra_ nếu có sự xung đột giữa chỉ thị _miền_\n"
"\tvà tùy chọn « --output-file » (tập tin xuất)\n"
#: src/msgfmt.c:734
#, c-format
msgid ""
" -C, --check-compatibility check that GNU msgfmt behaves like X/Open "
"msgfmt\n"
msgstr ""
" -C, --check-compatibility _kiểm tra_ msgfmt kiểu GNU ứng xử\n"
"\tgiống như msgfmt kiểu X/Open (_tương thích_)\n"
#: src/msgfmt.c:736
#, c-format
msgid ""
" --check-accelerators[=CHAR] check presence of keyboard accelerators "
"for\n"
" menu items\n"
msgstr ""
" --check-accelerators[=KÝ_TỤ]\n"
"\t_kiểm tra_ có ký tự _phím tắt_ đối với mục trình đơn\n"
#: src/msgfmt.c:739
#, c-format
msgid " -f, --use-fuzzy use fuzzy entries in output\n"
msgstr " -f, --use-fuzzy _dùng_ mục nhập _mờ_ trong kết xuất\n"
#: src/msgfmt.c:744
#, c-format
msgid ""
" -a, --alignment=NUMBER align strings to NUMBER bytes (default: %d)\n"
msgstr ""
" -a, --alignment=SỐ _canh lề_ mọi chuỗi theo số byte này (mặc định: %"
"d)\n"
#: src/msgfmt.c:746
#, c-format
msgid ""
" --no-hash binary file will not include the hash table\n"
msgstr ""
" --no-hash tập tin nhị phân sẽ _không_ chứa bảng _băm_\n"
#: src/msgfmt.c:755
#, c-format
msgid " --statistics print statistics about translations\n"
msgstr " --statistics in ra _thống kê_ về các chuỗi dịch\n"
#: src/msgfmt.c:757 src/msgmerge.c:572 src/msgunfmt.c:516
#, c-format
msgid " -v, --verbose increase verbosity level\n"
msgstr " -v, --verbose tăng mức độ _chi tiết_\n"
#: src/msgfmt.c:867
#, c-format
msgid "warning: PO file header missing or invalid\n"
msgstr "cảnh báo : thiếu phần đầu của tập tin .po, hoặc nó không hợp lệ\n"
#: src/msgfmt.c:870
#, c-format
msgid "warning: charset conversion will not work\n"
msgstr "cảnh báo : sẽ không thể chuyển đổi bộ ký tự\n"
#: src/msgfmt.c:880
#, c-format
msgid "warning: PO file header fuzzy\n"
msgstr "cảnh báo : dòng đầu tập tin vẫn còn mờ\n"
#: src/msgfmt.c:882
#, c-format
msgid "warning: older versions of msgfmt will give an error on this\n"
msgstr ""
"cảnh báo : phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n"
#: src/msgfmt.c:906
#, c-format
msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name"
msgstr "tên miền « %s » không phải là tên tập tin thích hợp"
#: src/msgfmt.c:911
#, c-format
msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name: will use prefix"
msgstr "tên miền « %s » không phải là tên tập tin thích hợp nên dùng tiền tố"
#: src/msgfmt.c:925
#, c-format
msgid "`domain %s' directive ignored"
msgstr "chỉ thị « domain %s » bị bỏ qua"
#: src/msgfmt.c:985
#, c-format
msgid "empty `msgstr' entry ignored"
msgstr "mục nhập « msgstr » rỗng bị bỏ qua"
#: src/msgfmt.c:986
#, c-format
msgid "fuzzy `msgstr' entry ignored"
msgstr "mục nhập « msgstr » mờ bị bỏ qua"
#: src/msgfmt.c:1035
#, c-format
msgid "%s: warning: source file contains fuzzy translation"
msgstr "%s: cảnh báo : tập tin nguồn chứa chuỗi dịch mờ"
#: src/msggrep.c:257 src/po-lex.c:660 src/read-mo.c:82
#: src/read-properties.c:85 src/read-stringtable.c:100 src/x-awk.c:139
#: src/x-c.c:414 src/x-csharp.c:159 src/x-elisp.c:145 src/x-glade.c:422
#: src/x-java.c:172 src/x-librep.c:147 src/x-lisp.c:212 src/x-perl.c:226
#: src/x-perl.c:301 src/x-perl.c:394 src/x-php.c:162 src/x-python.c:176
#: src/x-rst.c:232 src/x-scheme.c:171 src/x-sh.c:155 src/x-smalltalk.c:91
#: src/x-tcl.c:150 src/x-ycp.c:91
#, c-format
msgid "error while reading \"%s\""
msgstr "gặp lỗi khi đọc « %s »"
#: src/msggrep.c:485
#, c-format
msgid ""
"option '%c' cannot be used before 'J' or 'K' or 'T' or 'C' or 'X' has been "
"specified"
msgstr ""
"tùy chọn « %c » không thể được dùng trước khi « J » hay « K » hay « T » hay "
"« C » hay « X » đã được xác định"
#: src/msggrep.c:505
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Extracts all messages of a translation catalog that match a given pattern\n"
"or belong to some given source files.\n"
msgstr ""
"Trích ra mọi thông điệp trong phân loại thông dịch mà khớp với mẫu đã cho\n"
"hay thuộc về một số tập tin nguồn đã cho.\n"
#: src/msggrep.c:531
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Message selection:\n"
" [-N SOURCEFILE]... [-M DOMAINNAME]...\n"
" [-J MSGCTXT-PATTERN] [-K MSGID-PATTERN] [-T MSGSTR-PATTERN]\n"
" [-C COMMENT-PATTERN] [-X EXTRACTED-COMMENT-PATTERN]\n"
"A message is selected if it comes from one of the specified source files,\n"
"or if it comes from one of the specified domains,\n"
"or if -J is given and its context (msgctxt) matches MSGCTXT-PATTERN,\n"
"or if -K is given and its key (msgid or msgid_plural) matches MSGID-PATTERN,\n"
"or if -T is given and its translation (msgstr) matches MSGSTR-PATTERN,\n"
"or if -C is given and the translator's comment matches COMMENT-PATTERN,\n"
"or if -X is given and the extracted comment matches EXTRACTED-COMMENT-PATTERN.\n"
"\n"
"When more than one selection criterion is specified, the set of selected\n"
"messages is the union of the selected messages of each criterion.\n"
"\n"
"MSGCTXT-PATTERN or MSGID-PATTERN or MSGSTR-PATTERN or COMMENT-PATTERN or\n"
"EXTRACTED-COMMENT-PATTERN syntax:\n"
" [-E | -F] [-e PATTERN | -f FILE]...\n"
"PATTERNs are basic regular expressions by default, or extended regular\n"
"expressions if -E is given, or fixed strings if -F is given.\n"
"\n"
" -N, --location=SOURCEFILE select messages extracted from SOURCEFILE\n"
" -M, --domain=DOMAINNAME select messages belonging to domain DOMAINNAME\n"
" -J, --msgctxt start of patterns for the msgctxt\n"
" -K, --msgid start of patterns for the msgid\n"
" -T, --msgstr start of patterns for the msgstr\n"
" -C, --comment start of patterns for the translator's comment\n"
" -X, --extracted-comment start of patterns for the extracted comment\n"
" -E, --extended-regexp PATTERN is an extended regular expression\n"
" -F, --fixed-strings PATTERN is a set of newline-separated strings\n"
" -e, --regexp=PATTERN use PATTERN as a regular expression\n"
" -f, --file=FILE obtain PATTERN from FILE\n"
" -i, --ignore-case ignore case distinctions\n"
" -v, --invert-match output only the messages that do not match any\n"
" selection criterion\n"
msgstr ""
"Lựa chọn thông điệp:\n"
" [-N TẬP_TIN_NGUỒN]... [-M TÊN_MIỀN]...\n"
" [-J MẪU-MSGCTXT] [-K MẪU-MSGID] [-T MẪU-MSGSTR]\n"
"\n"
" [-C MẪU-CHÚ-THÍCH] [-X MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH]\n"
"\n"
"Thông điệp được chọn nếu nó bắt nguồn từ một của những tập tin nguồn\n"
"được xác định,\n"
"hoặc nếu nó bắt nguồn từ một của những miền được xác định,\n"
"hoặc nếu « -J » được đưa ra và ngữ cảnh (msgctxt) của nó khớp với\n"
"MẪU-MSGCTXT\n"
"hoặc nếu « -K » được đưa ra và khoá (msgid hay msgid_plural) khớp với\n"
"MẪU-MSGID\n"
"hoặc nếu « -T » được đưa ra và chuỗi dịch (msgstr) của nó khớp với\n"
"MẪU-MSGSTR\n"
"hoặc nếu « -C » được đưa ra và chú thích của dịch giả khớp với\n"
"MẪU-CHÚ-THÍCH\n"
"hoặc nếu « -X » được đưa ra và chú thích đã trích ra khớp với\n"
"MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH\n"
"\n"
"Khi nhiều tiêu chuẩn lựa chọn được xác định, tập thông điệp được chọn\n"
"là hợp của những thông điệp được chọn của mỗi tiêu chuẩn.\n"
"\n"
"Cú pháp cần dùng với mỗi bất cứ MẪU nào bên trên : [-E | -F] [-e MẪU | -f TẬP_TIN]...\n"
"MẪU là biểu thức chính quy cơ bản theo mặc định,\n"
"hoặc là biểu thức chính quy đã mở rộng nếu tùy chọn « -E » được đưa ra,\n"
"hoặc là chuỗi cố định nếu tùy chọn « -F » được đưa ra.\n"
"\n"
" -N, --location=TẬP_TIN_NGUỒN\n"
"\tchọn thông điệp được trích ra tập tin nguồn này (_vị trí_)\n"
" -M, --domain=TÊN_MIỀN \tchọn thông điệp thuộc về _miền_ này\n"
" -J, --msgctxt \t\tbắt đầu mẫu kiểu msgctxt\n"
" -K, --msgid \t\tbắt đầu mẫu kiểu msgid\n"
" -T, --msgstr \t\tbắt đầu mẫu kiểu msgstr\n"
" -C, --comment \t\tbắt đầu mẫu kiểu _chú thích_ của dịch giả\n"
" -X, --extracted-comment \tbắt đầu mẫu kiểu _chú thích đã trích ra_\n"
" -E, --extended-regexp MẪU cũng là _biểu thức chính quy đã mở rộng_\n"
" -F, --fixed-strings \tMẪU là tập chuỗi định giới bằng dòng mới\n"
"\t(_chuỗi cố định_)\n"
" -e, --regexp=MẪU \tdùng MẪU như là _biểu thức chính quy_\n"
" -f, --file=TẬP_TIN \tlấy MẪU từ _tập tin_ này\n"
" -i, --ignore-case \tkhông phân biệt chữ hoa/thường\n"
"\t(_bỏ qua chữ hoa/thường_)\n"
" -v, --invert-match\n"
"\txuất chỉ những thông điệp không khớp với tiêu chuẩn lựa chọn nào\n"
"\t(_đảo cách khớp_)\n"
#: src/msggrep.c:580
#, c-format
msgid ""
" --escape use C escapes in output, no extended chars\n"
msgstr ""
" --escape\n"
"\tdùng ký tự _thoát_ dạng C trong kết xuất, không có ký tự đã mở rộng\n"
#: src/msggrep.c:601
#, c-format
msgid " --sort-output generate sorted output\n"
msgstr " --sort-output tạo ra _kết xuất_ đã _sắp xếp_\n"
#: src/msggrep.c:603
#, c-format
msgid " --sort-by-file sort output by file location\n"
msgstr ""
" --sort-by-file\n"
"\t_sắp xếp_ dữ liệu xuất _theo_ vị trí của _tập tin_\n"
#: src/msginit.c:288
msgid ""
"You are in a language indifferent environment. Please set\n"
"your LANG environment variable, as described in the ABOUT-NLS\n"
"file. This is necessary so you can test your translations.\n"
msgstr ""
"Hiện thời chạy một môi trường phiếm định về ngôn ngữ.\n"
"Hãy lập biến môi trường LANG (ngôn ngữ), như được diễn tả trong tập tin\n"
"ABOUT-NLS (thông tin về NLS). Làm như thế cần thiết để thử ra bản dịch.\n"
#: src/msginit.c:312
#, c-format
msgid ""
"Output file %s already exists.\n"
"Please specify the locale through the --locale option or\n"
"the output .po file through the --output-file option.\n"
msgstr ""
"Tập tin xuất %s đã có.\n"
"Hãy xác định _miền địa phương_ bằng tùy chọn « --locale »\n"
"hoặc xác định _tập tin PO xuất_ bằng tùy chọn « --output-file »\n"
#: src/msginit.c:338
#, c-format
msgid "Created %s.\n"
msgstr "Tạo %s.\n"
#: src/msginit.c:358
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Creates a new PO file, initializing the meta information with values from the\n"
"user's environment.\n"
msgstr ""
"Tạo một tập tin PO mới, khởi động siêu thông tin bằng giá trị từ\n"
"môi trường của người dùng.\n"
#: src/msginit.c:368
#, c-format
msgid " -i, --input=INPUTFILE input POT file\n"
msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_NHẬP tập tin dạng .pot cần nhập\n"
#: src/msginit.c:370
#, c-format
msgid ""
"If no input file is given, the current directory is searched for the POT "
"file.\n"
"If it is -, standard input is read.\n"
msgstr ""
"Nếu không có tập tin nhập được đưa ra, thư mục hiện thời được tìm kiếm\n"
"để tìm tập tin POT.\n"
"Nếu tập tin nhập là « - », thiết bị nhập chuẩn được đọc.\n"
#: src/msginit.c:376
#, c-format
msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified PO file\n"
msgstr ""
" -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này.\n"
"\t(_tập tin xuất_)\n"
#: src/msginit.c:378
#, c-format
msgid ""
"If no output file is given, it depends on the --locale option or the user's\n"
"locale setting. If it is -, the results are written to standard output.\n"
msgstr ""
"Nếu không có tập tin xuất được đưa ra, nó phụ thuộc vào tùy chọn « --locale "
"» (miền địa phương) của thiết lập miền địa phương của người dùng.\n"
"Nếu tập tin xuất là « - », kết quả được ghi vào thiết bị xuất chuẩn.\n"
#: src/msginit.c:391
#, c-format
msgid " -l, --locale=LL_CC set target locale\n"
msgstr " -l, --locale=NN_QQ lập _miền địa phương_ đích (v.d. vi_VN)\n"
#: src/msginit.c:393
#, c-format
msgid ""
" --no-translator assume the PO file is automatically generated\n"
msgstr ""
" --no-translator \tgiả sử tập tin PO được tạo ra tự động\n"
"\t(_không có người dịch_)\n"
#: src/msginit.c:449
msgid ""
"Found more than one .pot file.\n"
"Please specify the input .pot file through the --input option.\n"
msgstr ""
"Tìm thấy nhiều tập tin dạng .pot.\n"
"Hãy xác định tập tin _nhập_ .pot bằng tùy chọn « --input » (nhập)\n"
#: src/msginit.c:457 src/msginit.c:462
#, c-format
msgid "error reading current directory"
msgstr "gặp lỗi khi đọc thư mục hiện thời"
#: src/msginit.c:470
msgid ""
"Found no .pot file in the current directory.\n"
"Please specify the input .pot file through the --input option.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin dạng .pot trong thư mục hiện thời.\n"
"Hãy xác định tập tin _nhập_ .pot bằng tùy chọn « --input » (nhập)\n"
#: src/msginit.c:859 src/msginit.c:927 src/msginit.c:1086 src/msginit.c:1165
#: src/read-csharp.c:84 src/read-java.c:82 src/read-resources.c:85
#: src/read-tcl.c:128 src/write-resources.c:105
#, c-format
msgid "%s subprocess failed with exit code %d"
msgstr "tiến trình con « %s » bị lỗi với mã thoát %d"
#: src/msginit.c:1051
msgid ""
"The new message catalog should contain your email address, so that users "
"can\n"
"give you feedback about the translations, and so that maintainers can "
"contact\n"
"you in case of unexpected technical problems.\n"
msgstr ""
"Phân loại thông điệp mới nên chứa địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
"để cung cấp thông tin liên lạc cho người dùng muốn gởi thông tin phản hồi\n"
"về bản dịch, cũng cho nhà duy trì muốn giải quyết vấn đề kỹ thuật bất "
"thường.\n"
#. TRANSLATORS: "English" needs to be replaced by your language.
#. For example in it.po write "Traduzioni italiani ...",
#. *not* "Traduzioni inglesi ...".
#: src/msginit.c:1438
#, c-format
msgid "English translations for %s package"
msgstr "Bản dịch tiếng Việt cho gói %s"
#: src/msgl-cat.c:179 src/msgl-charset.c:88 src/msgl-iconv.c:226
#, c-format
msgid "present charset \"%s\" is not a portable encoding name"
msgstr "bộ ký tự hiện có « %s » không phải là một tên bộ ký tự di động"
#: src/msgl-cat.c:190 src/msgl-iconv.c:238
#, c-format
msgid "two different charsets \"%s\" and \"%s\" in input file"
msgstr "gặp hai bộ ký tự khác nhau « %s » và « %s » trong tập tin nhập"
#: src/msgl-cat.c:205
#, c-format
msgid ""
"input file `%s' doesn't contain a header entry with a charset specification"
msgstr "tập tin nhập « %s » không chứa mục nhập phần đầu xác định bộ ký tư"
#: src/msgl-cat.c:209
#, c-format
msgid ""
"domain \"%s\" in input file `%s' doesn't contain a header entry with a "
"charset specification"
msgstr ""
"miền « %s » trong tập tin nhập « %s » không chứa mục nhập phần đầu xác định "
"bộ ký tư"
#: src/msgl-cat.c:392 src/msgl-iconv.c:343
#, c-format
msgid "target charset \"%s\" is not a portable encoding name."
msgstr "bộ ký tự đích « %s » không phải là một tên mã di động."
#: src/msgl-cat.c:443 src/msgl-cat.c:449 src/msgl-charset.c:94
#: src/msgl-charset.c:129 src/po-xerror.c:123 src/po-xerror.c:148
#: src/xgettext.c:2778
#, c-format
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo : "
#: src/msgl-cat.c:444
#, c-format
msgid ""
"Input files contain messages in different encodings, UTF-8 among others.\n"
"Converting the output to UTF-8.\n"
msgstr ""
"Những tập tin nhập chứa thông điệp bằng mã ký tự khác nhau, gồm UTF-8,\n"
"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n"
#: src/msgl-cat.c:450
#, c-format
msgid ""
"Input files contain messages in different encodings, %s and %s among "
"others.\n"
"Converting the output to UTF-8.\n"
"To select a different output encoding, use the --to-code option.\n"
msgstr ""
"Những tập tin nhập chứa thông điệp bằng mã ký tự khác nhau, gồm %s và %s,\n"
"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n"
"Để chọn mã ký tự xuất khác, hãy dùng tùy chọn « --to-code » (sang mã).\n"
#: src/msgl-cat.c:489
#, c-format
msgid ""
"Conversion of file %s from %s encoding to %s encoding\n"
"changes some msgids or msgctxts.\n"
"Either change all msgids and msgctxts to be pure ASCII, or ensure they are\n"
"UTF-8 encoded from the beginning, i.e. already in your source code files.\n"
msgstr ""
"Việc chuyển đổi tập tin %s từ mã ký tự %s sang mã ký tự %s\n"
"thay đổi một số chuỗi msgid hay ngữ cảnh msgctxt.\n"
"Hãy hoặc chuyển đổi mọi chuỗi msgid và ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn\n"
"sang mã ký tự ASCII, hoặc đảm bảo chúng được mã hoá bằng UTF-8 từ đầu,\n"
"tức là trong những tập tin mã nguồn.\n"
#: src/msgl-charset.c:95
#, c-format
msgid ""
"Locale charset \"%s\" is different from\n"
"input file charset \"%s\".\n"
"Output of '%s' might be incorrect.\n"
"Possible workarounds are:\n"
msgstr ""
"Bộ ký tự của miền địa phương « %s » là khác với\n"
"bộ ký tự nhập « %s ».\n"
"Kết xuất của « %s » có thể là không đúng.\n"
"Chỉnh sửa có thể:\n"
#: src/msgl-charset.c:102
#, c-format
msgid "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s.\n"
msgstr "• Đặt « LC_ALL » thành một miền địa phương dùng mã ký tự « %s ».\n"
#: src/msgl-charset.c:107
#, c-format
msgid ""
"- Convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n"
" then apply '%s',\n"
" then convert back to %s using 'msgconv'.\n"
msgstr ""
"• Chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s dùng tiến trình « msgconv »,\n"
" rồi áp dụng « %s »,\n"
" rồi chuyển đổi lại về %s dùng « msgconv ».\n"
#: src/msgl-charset.c:116
#, c-format
msgid ""
"- Set LC_ALL to a locale with encoding %s,\n"
" convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n"
" then apply '%s',\n"
" then convert back to %s using 'msgconv'.\n"
msgstr ""
"• Đặt « LC_ALL » thành một miền địa phương dùng mã ký tự « %s »,\n"
" chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s dùng tiến trình « msgconv »,\n"
" rồi áp dụng « %s »,\n"
" rồi chuyển đổi lại về %s dùng « msgconv ».\n"
#: src/msgl-charset.c:130
#, c-format
msgid ""
"Locale charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n"
"Output of '%s' might be incorrect.\n"
"A possible workaround is to set LC_ALL=C.\n"
msgstr ""
"Bộ ký tự của miền địa phương « %s » không phải là một tên mã ký tự di động.\n"
"Kết xuất của « %s » có thể là không đúng.\n"
"Chỉnh sửa có thể là lập « LC_ALL=C »\n"
#: src/msgl-check.c:92
msgid "plural expression can produce negative values"
msgstr "biểu thức số nhiều có thể cung cấp giá trị âm"
#: src/msgl-check.c:102
#, c-format
msgid "nplurals = %lu but plural expression can produce values as large as %lu"
msgstr ""
"« nplurals = %lu » nhưng mà biểu thức số nhiều có thể tạo giá trị đến %lu"
#: src/msgl-check.c:143
msgid "plural expression can produce division by zero"
msgstr "biểu thức số nhiều có thể tạo trường hợp chia cho số không"
#: src/msgl-check.c:148
msgid "plural expression can produce integer overflow"
msgstr "biểu thức số nhiều có thể tạo trường hợp tràn số nguyên"
#: src/msgl-check.c:153
msgid ""
"plural expression can produce arithmetic exceptions, possibly division by "
"zero"
msgstr ""
"biểu thức số nhiều có thể tạo trường hợp ngoại lệ tính toán, có lẽ chia cho "
"số không"
#: src/msgl-check.c:185
#, c-format
msgid "Try using the following, valid for %s:"
msgstr "Hãy thử dùng điều theo đây mà hợp lệ cho « %s »:"
#: src/msgl-check.c:268 src/msgl-check.c:292
msgid "message catalog has plural form translations"
msgstr "phân loại thông điệp chứa bản dịch dạng số nhiều"
#: src/msgl-check.c:270
msgid "but header entry lacks a \"plural=EXPRESSION\" attribute"
msgstr ""
"nhưng mà mục nhập phần đầu trang còn thiếu thuộc tính « plural=BIỂU_THỨC »"
#: src/msgl-check.c:294
msgid "but header entry lacks a \"nplurals=INTEGER\" attribute"
msgstr "nhưng mà mục nhập phần đầu còn thiếu thuộc tính « plural=SỐ_NGUYÊN »"
#: src/msgl-check.c:330
msgid "invalid nplurals value"
msgstr "giá trị « nplurals » không hợp lệ"
#: src/msgl-check.c:352
msgid "invalid plural expression"
msgstr "biểu thức số nhiều không hợp lệ"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: src/msgl-check.c:382 src/msgl-check.c:398
#, c-format
msgid "nplurals = %lu"
msgstr "nplurals = %lu"
#: src/msgl-check.c:384
#, c-format
msgid "but some messages have only one plural form"
msgid_plural "but some messages have only %lu plural forms"
msgstr[0] "nhưng mà một số thông điệp có chỉ %lu hình dạng số nhiều"
#: src/msgl-check.c:400
#, c-format
msgid "but some messages have one plural form"
msgid_plural "but some messages have %lu plural forms"
msgstr[0] "nhưng mà một số thông điệp có %lu hình dạng số nhiều"
#: src/msgl-check.c:420
msgid ""
"message catalog has plural form translations, but lacks a header entry with "
"\"Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\""
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch dạng số nhiều, nhưng mà còn thiếu mục "
"nhập phần đầu chứa dòng\n"
"« Plural-Forms: nplurals=SỐ_NGUYÊN; plural=BIỂU_THỨC »\n"
"Đối với tiếng Việt, dòng đầu này là (giữa dấu trích dẫn đôi):\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0"
#: src/msgl-check.c:502
msgid "`msgid' and `msgid_plural' entries do not both begin with '\\n'"
msgstr ""
"cả hai mục nhập « msgid » và « msgid_plural » đều không bắt đầu với « \\n »"
#: src/msgl-check.c:510
#, c-format
msgid "`msgid' and `msgstr[%u]' entries do not both begin with '\\n'"
msgstr ""
"cả hai mục nhập « msgid» và « msgstr[%u] » đều không bắt đầu với « \\n »"
#: src/msgl-check.c:525
msgid "`msgid' and `msgstr' entries do not both begin with '\\n'"
msgstr "cả hai mục nhập « msgid » và « msgstr » đều không bắt đầu với « \\n »"
#: src/msgl-check.c:543
msgid "`msgid' and `msgid_plural' entries do not both end with '\\n'"
msgstr ""
"cả hai mục nhập « msgid » và « msgid_plural » đều không kết thúc với « \\n »"
#: src/msgl-check.c:551
#, c-format
msgid "`msgid' and `msgstr[%u]' entries do not both end with '\\n'"
msgstr ""
"cả hai mục nhập « msgid » và « msgstr[%u] » đều không kết thúc với « \\n »"
#: src/msgl-check.c:566
msgid "`msgid' and `msgstr' entries do not both end with '\\n'"
msgstr "cả hai mục nhập « msgid » và « msgstr » đều không kết thúc với « \\n »"
#: src/msgl-check.c:578
msgid "plural handling is a GNU gettext extension"
msgstr ""
"khả năng thao tác cách ở số nhiều là phần mở rộng của phần mềm gettext GNU"
#: src/msgl-check.c:620
#, c-format
msgid "msgstr lacks the keyboard accelerator mark '%c'"
msgstr "chuỗi msgstr còn thiếu ký tự phím tắt « %c »"
#: src/msgl-check.c:630
#, c-format
msgid "msgstr has too many keyboard accelerator marks '%c'"
msgstr "chuỗi msgstr có quá nhiều ký tự phím tắt « %c »"
#: src/msgl-check.c:670
#, c-format
msgid "headerfield `%s' missing in header\n"
msgstr "trường đầu trang « %s » còn thiếu trong phần đầu\n"
#: src/msgl-check.c:678
#, c-format
msgid "header field `%s' should start at beginning of line\n"
msgstr "trường đầu trang « %s » nên bắt đầu tại đầu của dòng\n"
#: src/msgl-check.c:692
msgid "some header fields still have the initial default value\n"
msgstr "một số trường đầu trang vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu\n"
#: src/msgl-check.c:705
#, c-format
msgid "field `%s' still has initial default value\n"
msgstr "trường « %s » vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu\n"
#: src/msgl-iconv.c:65
#, c-format
msgid "%s: input is not valid in \"%s\" encoding"
msgstr "%s: dữ liệu nhập không phải là hợp lệ trong mã ký tự « %s »"
#: src/msgl-iconv.c:69
#, c-format
msgid "%s: error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding"
msgstr "%s: gặp lỗi khi chuyển đổi từ mã ký tự « %s » sang mã ký tự « %s »"
#: src/msgl-iconv.c:262
msgid "input file doesn't contain a header entry with a charset specification"
msgstr "tập tin nhập không chứa mục nhập phần đầu xác định bộ ký tự"
#: src/msgl-iconv.c:284 src/recode-sr-latin.c:284 src/recode-sr-latin.c:289
#: src/x-python.c:618 src/xgettext.c:618
#, c-format
msgid ""
"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(), and iconv() does "
"not support this conversion."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi từ « %s » sang « %s ». %s phụ thuộc vào iconv() mà "
"không hỗ trợ khả năng chuyển đổi này."
#: src/msgl-iconv.c:314
#, c-format
msgid ""
"Conversion from \"%s\" to \"%s\" introduces duplicates: some different "
"msgids become equal."
msgstr ""
"Việc chuyển đổi từ « %s » sang « %s » sẽ giới thiệu một số bản sao : một số "
"chuỗi « msgid » trở thành trùng."
#: src/msgl-iconv.c:320 src/recode-sr-latin.c:298 src/x-python.c:625
#: src/xgettext.c:625
#, c-format
msgid ""
"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(). This version was "
"built without iconv()."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi từ « %s » sang « %s ». %s phụ thuộc vào iconv() nhưng "
"mà phiên bản này đã được xây dụng không có iconv()."
#: src/msgmerge.c:361 src/msgmerge.c:367
#, c-format
msgid "%s is only valid with %s"
msgstr "« %s » hợp lệ chỉ với « %s » thôi"
#: src/msgmerge.c:421
msgid "backup type"
msgstr "kiểu sao lưu"
#: src/msgmerge.c:458
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Merges two Uniforum style .po files together. The def.po file is an\n"
"existing PO file with translations which will be taken over to the newly\n"
"created file as long as they still match; comments will be preserved,\n"
"but extracted comments and file positions will be discarded. The ref.pot\n"
"file is the last created PO file with up-to-date source references but\n"
"old translations, or a PO Template file (generally created by xgettext);\n"
"any translations or comments in the file will be discarded, however dot\n"
"comments and file positions will be preserved. Where an exact match\n"
"cannot be found, fuzzy matching is used to produce better results.\n"
msgstr ""
"Hợp nhất hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n"
"Tập tin cũ.po là một tập tin PO tồn tại chứa chuỗi dịch sẽ được mang qua\n"
"vào tập tin PO mới tạo nếu chuỗi dịch đó vẫn còn khớp với chuỗi gốc;\n"
"chú thích sẽ được bảo tồn, còn chú thích đã trích ra và vị trí tập tin sẽ bị hủy.\n"
"Tập tin mới.pot là tập tin PO được tạo cuối cùng chứa tham chiếu\n"
"nguồn hiện thời nhưng chuỗi dịch cũ, hoặc là tập tin POT\n"
"(thường do xgettext tạo); chuỗi dịch nào hay chú thích nào\n"
"nằm trong tập tin đó sẽ bị hủy, nhưng mà chú thích bắt đầu với dấu chấm,\n"
"và vị trí tập tin sẽ được bảo tồn. Khi không tìm thấy chuỗi dịch khớp chính xác,\n"
"khả năng khớp mờ được dùng để cung cấp kết quả hữu ích hơn.\n"
#: src/msgmerge.c:475
#, c-format
msgid " def.po translations referring to old sources\n"
msgstr " cũ.po chuỗi dịch tham chiếu đến nguồn cũ\n"
#: src/msgmerge.c:477
#, c-format
msgid " ref.pot references to new sources\n"
msgstr " mới.pot tham chiếu đến nguồn mới\n"
#: src/msgmerge.c:481
#, c-format
msgid ""
" -C, --compendium=FILE additional library of message translations,\n"
" may be specified more than once\n"
msgstr ""
" -C, --compendium=TẬP_TIN\n"
"\ttập hợp chuỗi dịch thêm có thể được xác định nhiều lần\n"
"\t(_bản trích yếu_)\n"
#: src/msgmerge.c:487
#, c-format
msgid ""
" -U, --update update def.po,\n"
" do nothing if def.po already up to date\n"
msgstr ""
" -U, --update\n"
"\t_cập nhật_ tập tin cũ.po: không làm gì nếu nó là hiện thời\n"
#: src/msgmerge.c:499
#, c-format
msgid "Output file location in update mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ cập nhật:\n"
#: src/msgmerge.c:501
#, c-format
msgid "The result is written back to def.po.\n"
msgstr "Kết quả được ghi về tập tin cũ.po\n"
#: src/msgmerge.c:503
#, c-format
msgid " --backup=CONTROL make a backup of def.po\n"
msgstr " --backup=ĐIỀU_KHIỂN _sao lưu_ tập tin cũ.po\n"
#: src/msgmerge.c:505
#, c-format
msgid " --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
msgstr " --suffix=HẬU_TỐ đè _hậu tố_ sao lưu bình thường\n"
#: src/msgmerge.c:507
#, c-format
msgid ""
"The version control method may be selected via the --backup option or "
"through\n"
"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n"
" none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
" numbered, t make numbered backups\n"
" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
" simple, never always make simple backups\n"
msgstr ""
"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể được chọn\n"
"bằng tùy chọn « --backup » (sao lưu) hoặc\n"
"bằng cách lập biến môi trường VERSION_CONTROL (điều khiển phiên bản).\n"
"Giá trị có thể:\n"
" none, off \n"
"\t_không_ bao giờ sao lưu ngay cả khi « --backup » được đưa ra)\n"
" numbered, t \ttạo bản sao lưu _đánh số_\n"
" existing, nil\n"
"\ttạo bản sao lưu đánh số nếu chúng _tồn tại_, nếu _không_ thì đơn giản\n"
" simple, never \tluôn luôn tạo bản sao lưu _đơn giản_ (_không bao giờ_)\n"
#: src/msgmerge.c:514
#, c-format
msgid ""
"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or the "
"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX\n"
"environment variable.\n"
msgstr ""
"Hậu tố sao lưu là « ~ » trừ khi được lập bằng tùy chọn « --suffix » (hậu "
"tố)\n"
"hoặc bằng biến môi trường « SIMPLE_BACKUP_SUFFIX » (hậu tố sao lưu đơn "
"giản).\n"
#: src/msgmerge.c:523
#, c-format
msgid " -N, --no-fuzzy-matching do not use fuzzy matching\n"
msgstr " -N, --no-fuzzy-matching _không_ dùng khả năng _khớp mờ_\n"
#: src/msgmerge.c:525
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --previous keep previous msgids of translated messages\n"
msgstr ""
" --translated\n"
"\tgiữ mọi thông điệp _đã dịch_, gỡ bỏ mọi điều chưa dịch\n"
#: src/msgmerge.c:574
#, c-format
msgid " -q, --quiet, --silent suppress progress indicators\n"
msgstr " -q, --quiet, --silent thu hồi cái chủ tiến hành (_im_)\n"
#: src/msgmerge.c:1318
#, c-format
msgid "this message should define plural forms"
msgstr "thông điệp này nên xác dạng thức thức số nhiều"
#: src/msgmerge.c:1341
#, c-format
msgid "this message should not define plural forms"
msgstr "thông điệp này không nên xác dạng thức thức số nhiều"
#: src/msgmerge.c:1679
#, c-format
msgid ""
"%sRead %ld old + %ld reference, merged %ld, fuzzied %ld, missing %ld, "
"obsolete %ld.\n"
msgstr ""
"%sĐọc %ld cũ + %ld tham khảo, hợp nhất %ld, mờ %ld, thiếu %ld, cũ %ld.\n"
#: src/msgmerge.c:1687
msgid " done.\n"
msgstr " hoàn tất.\n"
#: src/msgunfmt.c:297 src/msgunfmt.c:306 src/msgunfmt.c:329
#, c-format
msgid "%s and explicit file names are mutually exclusive"
msgstr "%s và tên tập tin dứt khoát loại từ lẫn nhau"
#: src/msgunfmt.c:416
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
#: src/msgunfmt.c:420
#, c-format
msgid "Convert binary message catalog to Uniforum style .po file.\n"
msgstr ""
"Chuyển đổi phân loại thông điệp nhị phân sang tập tin dạng .po kiểu "
"Uniforum.\n"
#: src/msgunfmt.c:429
#, c-format
msgid ""
" -j, --java Java mode: input is a Java ResourceBundle "
"class\n"
msgstr ""
" -j, --java\n"
"\tchế độ Java: dữ liệu nhập là hạng ResourceBundle kiểu Java\n"
#: src/msgunfmt.c:431
#, c-format
msgid " --csharp C# mode: input is a .NET .dll file\n"
msgstr ""
" --csharp chế độ _C#_: dữ liệu nhập là tập tin .dll kiểu .NET\n"
#: src/msgunfmt.c:433
#, c-format
msgid ""
" --csharp-resources C# resources mode: input is a .NET .resources "
"file\n"
msgstr ""
" --csharp-resources\n"
"\tchế độ _tài sản C#_: dữ liệu nhập là tập tin .resources kiểu .NET\n"
#: src/msgunfmt.c:435
#, c-format
msgid ""
" --tcl Tcl mode: input is a tcl/msgcat .msg file\n"
msgstr ""
" --tcl chế độ Tcl: dữ liệu nhập là tập tin .msg kiểu tcl/msgcat\n"
#: src/msgunfmt.c:440
#, c-format
msgid " FILE ... input .mo files\n"
msgstr " TẬP_TIN ... nhập những tập tin dạng .mo\n"
#: src/msgunfmt.c:445
#, c-format
msgid "Input file location in Java mode:\n"
msgstr "vị trí của tập tin nhập trong chế độ Java:\n"
#: src/msgunfmt.c:451
#, c-format
msgid ""
"The class name is determined by appending the locale name to the resource "
"name,\n"
"separated with an underscore. The class is located using the CLASSPATH.\n"
msgstr ""
"Tên hạng được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n"
"vào tên tài sản, định giới bằng dấu gạch dưới. Hạng được định vị\n"
"bằng CLASSPATH (đường dẫn hạng).\n"
#: src/msgunfmt.c:456
#, c-format
msgid "Input file location in C# mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin nhập trong chế C#:\n"
#: src/msgunfmt.c:464
#, c-format
msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .dll file is located in a\n"
"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n"
msgstr ""
"Hai tùy chọn « l » và « d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
"Tập tin .dll nằm trong thư mục con của thư mục đã xác định\n"
"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n"
#: src/msgunfmt.c:468
#, c-format
msgid "Input file location in Tcl mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin nhập trong chế độ Tcl:\n"
#: src/msgunfmt.c:474
#, c-format
msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .msg file is located in the\n"
"specified directory.\n"
msgstr ""
"Hai tùy chọn « l » và « d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
"Tập tin .msg nằm trong thư mục đã xác định.\n"
#: src/msgunfmt.c:494
#, c-format
msgid " -i, --indent write indented output style\n"
msgstr " -i, --indent ghi dữ liệu xuất kiểu _thụt lề_\n"
#: src/msgunfmt.c:496
#, c-format
msgid " --strict write strict uniforum style\n"
msgstr " --strict ghi kiểu Uniforum _chính xác_\n"
#: src/msguniq.c:319
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Unifies duplicate translations in a translation catalog.\n"
"Finds duplicate translations of the same message ID. Such duplicates are\n"
"invalid input for other programs like msgfmt, msgmerge or msgcat. By\n"
"default, duplicates are merged together. When using the --repeated option,\n"
"only duplicates are output, and all other messages are discarded. Comments\n"
"and extracted comments will be cumulated, except that if --use-first is\n"
"specified, they will be taken from the first translation. File positions\n"
"will be cumulated. When using the --unique option, duplicates are discarded.\n"
msgstr ""
"Hợp nhất nhân đôi bản dịch trong một danh sách phân loại thông dịch.\n"
"Tìm nhân đôi bản dịch có cùng một mã nhận diện thông điệp.\n"
"Chương trình khác, như msgfmt, msgmerge hay msgcat,\n"
"sẽ không chấp nhận nhân đôi thông điệp. Mặc định là hợp nhất\n"
"với nhau mọi nhân đôi thông điệp. Khi dùng tùy chọn «--repeated»\n"
"(được làm lại) thì xuất chỉ nhân đôi thông điệp và bỏ mọi thông điệp khác.\n"
"Sẽ tích lũy chú thích và chú thích đá rút, trừ khi xác định «--use-first»\n"
"(dùng điều thứ nhất) thì sẽ lấy chú thích chỉ từ bản dịch thứ nhất có.\n"
"Sẽ tích lũy vị trí tập tin. Khi dùng tùy chọn «--unique»\n"
"(duy nhất) thì sẽ bỏ mọi nhân đôi thông điệp.\n"
#: src/msguniq.c:352
#, c-format
msgid " -d, --repeated print only duplicates\n"
msgstr ""
" -d, --repeated in ra chỉ nhân đôi thông điệp (_được làm "
"lại_)\n"
#: src/msguniq.c:354
#, c-format
msgid ""
" -u, --unique print only unique messages, discard "
"duplicates\n"
msgstr ""
" -u, --unique in ra chỉ thông điệp _duy nhất_,\n"
"\t\t\t\t\t\tbỏ mọi nhân đôi thông điệp\n"
#: src/open-catalog.c:56 libgettextpo/gettext-po.c:103
#: libgettextpo/gettext-po.c:148 libgettextpo/gettext-po.c:193
msgid "<stdin>"
msgstr "<thiết_bị_nhập_chuẩn>"
#: src/po-charset.c:490
#, c-format
msgid ""
"Charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n"
"Message conversion to user's charset might not work.\n"
msgstr ""
"Bộ ký tự « %s » không phải là một tên mã di động.\n"
"Có lẽ sẽ không chuyển đổi thông điệp sang bộ ký tự của người dùng được.\n"
#: src/po-charset.c:557
#, c-format
msgid ""
"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv(),\n"
"and iconv() does not support \"%s\".\n"
msgstr ""
"Không hỗ trợ bộ ký tự »%s». %s phụ thuộc vào iconv()\n"
"mà không hỗ trợ « %s ».\n"
#: src/po-charset.c:564 src/po-charset.c:612
msgid ""
"Installing GNU libiconv and then reinstalling GNU gettext\n"
"would fix this problem.\n"
msgstr ""
"Cài đặt trình libiconv của GNU rồi cài đặt lại trình gettext\n"
"của GNU sẽ sửa lỗi này.\n"
#: src/po-charset.c:578 src/po-charset.c:616
msgid "Continuing anyway, expect parse errors."
msgstr "Dù sao chăng nữa sẽ tiếp tục: ngờ lỗi phân tách. "
#: src/po-charset.c:580
msgid "Continuing anyway."
msgstr "Dù sao chăng nữa sẽ tiếp tục."
#: src/po-charset.c:607
#, c-format
msgid ""
"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv().\n"
"This version was built without iconv().\n"
msgstr ""
"Không hỗ trợ bộ ký tự « %s ». %s phụ thuộc vào iconv()\n"
"và phiên bản này được xây dụng không có iconv().\n"
#: src/po-charset.c:644
msgid ""
"Charset missing in header.\n"
"Message conversion to user's charset will not work.\n"
msgstr ""
"Thiếu bộ ký tự trong mục đầu tập tin.\n"
"Không chuyển đổi thông điệp sang bộ ký tự của người dùng được.\n"
#: src/po-gram-gen.y:94
#, c-format
msgid "inconsistent use of #~"
msgstr "dùng «#~» cách mâu thuẫn"
#: src/po-gram-gen.y:241
#, c-format
msgid "missing `msgstr[]' section"
msgstr "thiếu phần «msgstr[]»"
#: src/po-gram-gen.y:250
#, c-format
msgid "missing `msgid_plural' section"
msgstr "thiếu phần « msgid_plural »"
#: src/po-gram-gen.y:258
#, c-format
msgid "missing `msgstr' section"
msgstr "thiếu phần « msgstr »"
#: src/po-gram-gen.y:397
#, c-format
msgid "first plural form has nonzero index"
msgstr "hình dạng số nhiều thứ nhất có số mũ không phải là số không"
#: src/po-gram-gen.y:399
#, c-format
msgid "plural form has wrong index"
msgstr "hình dạng số nhiều có số mũ không đúng"
#: src/po-lex.c:93 src/po-lex.c:112
#, c-format
msgid "too many errors, aborting"
msgstr "quá nhiều lỗi nên hủy bỏ"
#: src/po-lex.c:440 src/po-lex.c:510 src/write-po.c:512 src/write-po.c:627
#, c-format
msgid "invalid multibyte sequence"
msgstr "dây đa byte không hợp lệ"
#: src/po-lex.c:468
#, c-format
msgid "incomplete multibyte sequence at end of file"
msgstr "dây đa byte chưa xong tại kết thúc tập tin"
#: src/po-lex.c:478
#, c-format
msgid "incomplete multibyte sequence at end of line"
msgstr "dây đa byte chưa xong tại kết thúc dòng"
#: src/po-lex.c:490
msgid "iconv failure"
msgstr "lỗi iconv"
#: src/po-lex.c:747
#, c-format
msgid "keyword \"%s\" unknown"
msgstr "không biết từ khóa « %s »"
#: src/po-lex.c:857
#, c-format
msgid "invalid control sequence"
msgstr "dây điều khiển không hợp lệ"
#: src/po-lex.c:984
#, c-format
msgid "end-of-file within string"
msgstr "kết thúc tập tin ở trong chuỗi"
#: src/po-lex.c:990
#, c-format
msgid "end-of-line within string"
msgstr "kết thúc dong ở trong chuỗi"
#: src/po-lex.c:1011
#, c-format
msgid "context separator <EOT> within string"
msgstr "gặp dấu định giới ngữ cảnh <EOT> nằm bên trong chuỗi"
#: src/read-catalog.c:328 src/xgettext.c:907
#, c-format
msgid "this file may not contain domain directives"
msgstr "tập tin này có thể không chứa chỉ thị miền"
#: src/read-catalog.c:373
msgid "duplicate message definition"
msgstr "lời xác định thông điệp trùng"
#: src/read-catalog.c:375
msgid "this is the location of the first definition"
msgstr "đây là vị trí của lời xác định thứ nhất"
#: src/read-mo.c:101 src/read-mo.c:122 src/read-mo.c:168 src/read-mo.c:195
#, c-format
msgid "file \"%s\" is truncated"
msgstr "tập tin « %s » bị cắt ngắn"
#: src/read-mo.c:125
#, c-format
msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string"
msgstr "tập tin « %s » chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL"
#: src/read-mo.c:161 src/read-mo.c:270
#, c-format
msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format"
msgstr "tập tin « %s » không phải có dạng thức « .mo » của GNU"
#: src/read-mo.c:174
#, c-format
msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string, at %s"
msgstr ""
"tập tin « %s » chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL, tại %s"
#: src/read-properties.c:223
msgid "warning: invalid \\uxxxx syntax for Unicode character"
msgstr "cành báo : cú pháp « \\uxxxx » không hợp lệ cho ký tự Unicode"
#: src/read-stringtable.c:804
msgid "warning: unterminated string"
msgstr "cảnh báo : chuỗi chưa được kết thúc"
#: src/read-stringtable.c:812
msgid "warning: syntax error"
msgstr "cảnh báo : lỗi cú pháp"
#: src/read-stringtable.c:873 src/read-stringtable.c:895
msgid "warning: unterminated key/value pair"
msgstr "cảnh báo : cặp khóa/giá trị chưa được kết thưc"
#: src/read-stringtable.c:941
msgid "warning: syntax error, expected ';' after string"
msgstr "cảnh báo : lỗi cú pháp; ngờ dấu chấm phẩy « ; » nằm sau chuỗi"
#: src/read-stringtable.c:950
msgid "warning: syntax error, expected '=' or ';' after string"
msgstr ""
"cảnh báo : lỗi cú pháp; ngờ dấu bằng « = » hay dấu chấm phẩy « ; » nằm sau "
"chuỗi"
#: src/recode-sr-latin.c:117
#, c-format
msgid "Written by %s and %s.\n"
msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. TRANSLATORS: This is a proper name. The last name is
#. (with Unicode escapes) "\u0160egan" or (with HTML entities)
#. "Šegan".
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
#: src/recode-sr-latin.c:121
msgid "Danilo Segan"
msgstr "Danilo Šegan"
#: src/recode-sr-latin.c:154
#, c-format, no-wrap
msgid "Recode Serbian text from Cyrillic to Latin script.\n"
msgstr "Mã hoá lại đoạn tiếng Xéc-bi từ chữ viết Ki-rin sang chữ viết La-tinh.\n"
#: src/recode-sr-latin.c:157
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"The input text is read from standard input. The converted text is output to\n"
"standard output.\n"
msgstr ""
"Đoạn nhập được đọc từ thiết bị nhập chuẩn. Đoạn đã chuyển đổi\n"
"là kết xuất vào thiết bị xuất chuẩn.\n"
#: src/recode-sr-latin.c:332
#, c-format
msgid "input is not valid in \"%s\" encoding"
msgstr "dữ liệu nhập không phải hợp lệ bằng mã ký tự « %s »"
#: src/recode-sr-latin.c:349
#, c-format
msgid "error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi từ mã ký tự « %s » sang mã ký tự « %s »"
#: src/urlget.c:147
#, c-format
msgid "expected two arguments"
msgstr "ngờ hai đối số"
#: src/urlget.c:164
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] URL FILE\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] URL TẬP_TIN\n"
#: src/urlget.c:169
#, c-format, no-wrap
msgid ""
"Fetches and outputs the contents of an URL. If the URL cannot be accessed,\n"
"the locally accessible FILE is used instead.\n"
msgstr ""
"Lấy và xuất nội dung của một địa chỉ Mạng (URL).\n"
"Nếu URL không thể được truy cập, TẬP_TIN có thể được truy cấp cục bộ\n"
"được dùng thay thế.\n"
#: src/urlget.c:216
#, c-format
msgid "error writing stdout"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào thiết bị xuất chuẩn"
#: src/write-catalog.c:102
#, fuzzy
msgid ""
"Cannot output multiple translation domains into a single file with the "
"specified output format. Try using PO file syntax instead."
msgstr ""
"Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ bằng cú pháp ."
"properties (tài sản) kiểu Java. Hãy thử dùng cú pháp tập tin PO thay thế."
#: src/write-catalog.c:105
#, fuzzy
msgid ""
"Cannot output multiple translation domains into a single file with the "
"specified output format."
msgstr ""
"Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ bằng cú pháp ."
"strings (chuỗi) kiểu NeXTstep/GNUstep."
#: src/write-catalog.c:138
msgid ""
"message catalog has context dependent translations, but the output format "
"does not support them."
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh, còn dạng thức "
"xuất không hỗ trợ."
#: src/write-catalog.c:173
msgid ""
"message catalog has plural form translations, but the output format does not "
"support them. Try generating a Java class using \"msgfmt --java\", instead "
"of a properties file."
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch có dạng số nhiều, còn dạng thức xuất "
"không hỗ trợ. Hãy thử tạo ra một hạng Java bằng lệnh « msgfmt --java », thay "
"cho một tập tin tài sản."
#: src/write-catalog.c:178
msgid ""
"message catalog has plural form translations, but the output format does not "
"support them."
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch có dạng số nhiều, còn dạng thức xuất "
"không hỗ trợ."
#: src/write-catalog.c:195
#, c-format
msgid "cannot create output file \"%s\""
msgstr "không thể tạo tập tin xuất « %s »"
#: src/write-catalog.c:204
#, no-c-format
msgid "standard output"
msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
#: src/write-csharp.c:618
msgid ""
"message catalog has context dependent translations\n"
"but the C# .dll format doesn't support contexts\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch phụ thuộc\n"
"vào ngữ cảnh, còn dạng thức .dll kiểu C# không\n"
"hỗ trợ khả năng ngữ cảnh.\n"
#: src/write-csharp.c:685
#, c-format
msgid "failed to create directory \"%s\""
msgstr "lỗi tạo thư mục « %s »"
#: src/write-csharp.c:747
#, c-format
msgid "compilation of C# class failed, please try --verbose"
msgstr "lỗi biên dịch hạng C#, hãy thử tùy chọn « --verbose » (xuất chi tiết)"
#: src/write-java.c:920
msgid ""
"message catalog has context dependent translations\n"
"but the Java ResourceBundle format doesn't support contexts\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh,\n"
"còn dạng thức ResourceBundle kiểu Java không hỗ trợ\n"
"khả năng ngữ cảnh.\n"
#: src/write-java.c:945
#, c-format
msgid "not a valid Java class name: %s"
msgstr "không phải là một tên hạng Java hợp lệ: %s"
#: src/write-java.c:1029
#, c-format
msgid "compilation of Java class failed, please try --verbose or set $JAVAC"
msgstr ""
"lỗi biên dịch hạng C#, hãy thử tùy chọn « --verbose » (xuất chi tiết) hoặc "
"đặt biến « $JAVAC »"
#: src/write-mo.c:807 src/write-qt.c:740 src/write-tcl.c:213
#, c-format
msgid "error while opening \"%s\" for writing"
msgstr "gặp lỗi khi mở « %s » để ghi"
#: src/write-po.c:567
#, c-format
msgid ""
"internationalized messages should not contain the `\\%c' escape sequence"
msgstr "thông điệp đã quốc tế hóa không nên chứa dây thoát « \\%c »"
#: src/write-po.c:848 src/write-po.c:961
#, c-format
msgid ""
"The following msgctxt contains non-ASCII characters.\n"
"This will cause problems to translators who use a character encoding\n"
"different from yours. Consider using a pure ASCII msgctxt instead.\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Chuỗi ngữ cảnh msgctxt theo đây chứa ký tự khác ASCII.\n"
"Trường hợp này sẽ làm phiền dịch giả dùng bộ ký tự khác với điều của bạn.\n"
"Đề nghị bạn nhập chuỗi ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn ASCII thay thế.\n"
"%s\n"
#: src/write-po.c:860 src/write-po.c:973
#, c-format
msgid ""
"The following msgid contains non-ASCII characters.\n"
"This will cause problems to translators who use a character encoding\n"
"different from yours. Consider using a pure ASCII msgid instead.\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Chuỗi gốc msgid theo đây chứa ký tự khác ASCII.\n"
"Trường hợp này sẽ làm phiền dịch giả dùng bộ ký tự khác với điều của bạn.\n"
"Đề nghị bạn nhập chuỗi gốc msgid hoàn toàn ASCII thay thế.\n"
"%s\n"
#: src/write-qt.c:671
msgid ""
"message catalog has plural form translations\n"
"but the Qt message catalog format doesn't support plural handling\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch có dạng số nhiều,\n"
"còn dạng thức phân loại thông điệp kiểu Qt không hỗ trợ\n"
"khả năng thao tác cách ở số nhiều.\n"
#: src/write-qt.c:697
msgid ""
"message catalog has msgctxt strings containing characters outside ISO-8859-"
"1\n"
"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n"
"strings, not in the context strings\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi ngữ cảnh msgctxt chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn dạng thức phân loại thông điệp kiểu Qt\n"
"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ nằm trong chuỗi dịch, không phải trong\n"
"chuỗi ngữ cảnh.\n"
#: src/write-qt.c:721
msgid ""
"message catalog has msgid strings containing characters outside ISO-8859-1\n"
"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n"
"strings, not in the untranslated strings\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi gốc msgid chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn dạng thức phân loại thông điệp kiểu Qt\n"
"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ nằm trong chuỗi dịch, không phải trong\n"
"chuỗi gốc.\n"
#: src/write-resources.c:96
#, c-format
msgid "error while writing to %s subprocess"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình con « %s »"
#: src/write-resources.c:132
msgid ""
"message catalog has context dependent translations\n"
"but the C# .resources format doesn't support contexts\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch phụ thuộc\n"
"vào ngữ cảnh, còn dạng thức .resources (tài nguyên)\n"
"kiểu C# không hỗ trợ khả năng ngữ cảnh.\n"
#: src/write-resources.c:151
msgid ""
"message catalog has plural form translations\n"
"but the C# .resources format doesn't support plural handling\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch có dạng số nhiều,\n"
"còn dạng thức .resources (tài nguyên) kiểu C# không\n"
"hỗ trợ khả năng thao tác cách ở số nhiều.\n"
#: src/write-tcl.c:158
msgid ""
"message catalog has context dependent translations\n"
"but the Tcl message catalog format doesn't support contexts\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch phụ thuộc\n"
"vào ngữ cảnh, còn dạng thức kiểu Tcl không hỗ trợ\n"
"khả năng ngữ cảnh.\n"
#: src/write-tcl.c:177
msgid ""
"message catalog has plural form translations\n"
"but the Tcl message catalog format doesn't support plural handling\n"
msgstr ""
"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch có dạng số nhiều,\n"
"còn dạng thức kiểu Tcl không hỗ trợ khả năng thao tác\n"
"cách ở số nhiều.\n"
#: src/x-awk.c:341 src/x-python.c:1059
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated string"
msgstr "%s:%d: cảnh báo : chuỗi chưa được kết thúc"
#: src/x-awk.c:592
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated regular expression"
msgstr "%s:%d: cảnh báo : biểu thức chính quy chưa được kết thúc"
#: src/x-c.c:1153 src/x-csharp.c:1501 src/x-java.c:822
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated character constant"
msgstr "%s:%d: cảnh báo : hằng ký tự chưa được kết thúc"
#: src/x-c.c:1177
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal"
msgstr "%s:%d: cảnh báo : điều nghĩa chữ kiểu chuỗi chưa được kết thúc"
#: src/x-csharp.c:216 src/xgettext.c:1854
#, c-format
msgid ""
"Non-ASCII string at %s%s.\n"
"Please specify the source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
"Gặp chuỗi khác ASCII tại %s%s.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn bằng tùy chọn « --from-code » (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:263
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:279
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte dài chưa hoàn toàn.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:291
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte chưa hoàn toàn nằm tại kết thúc của tập tin.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:300
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte chưa kết thúc nằm tại kết thúc của dòng.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:309 src/x-python.c:332
#, c-format
msgid "%s:%d: iconv failure"
msgstr "%s:%d: lỗi iconv"
#: src/x-csharp.c:332
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
"Please specify the source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn dùng « --from-code » (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:1382 src/x-python.c:1259
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character"
msgstr "%s:%d: cảnh báo : ký tự Unicode không hợp lệ"
#: src/x-csharp.c:1504 src/x-java.c:825
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated string constant"
msgstr "%s:%d: cảnh báo : hằng chuỗi chưa được kết thúc"
#: src/x-csharp.c:2008 src/x-java.c:1319
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: ')' found where '}' was expected"
msgstr ""
"%s:%d: cảnh báo : gặp dấu ngoặc đóng « ) » nơi ngờ dấu ngoặc móc đóng « } »"
#: src/x-csharp.c:2042 src/x-java.c:1353
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: '}' found where ')' was expected"
msgstr ""
"%s:%d: cảnh báo : gặp dấu ngoặc móc đóng « } » nơi ngờ dấu ngoặc đóng « ) »"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: src/x-glade.c:429 src/x-glade.c:436
#, c-format
msgid "%s:%lu:%lu: %s"
msgstr "%s:%lu:%lu: %s"
#: src/x-glade.c:463
#, c-format
msgid ""
"Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n"
"This version was built without expat.\n"
msgstr ""
"Ngôn ngữ « glade » không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n"
"Phiên bản này đã được xây dựng không có expat.\n"
#: src/x-perl.c:307
#, c-format
msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF"
msgstr ""
"%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi « %s » bất cứ nơi nào trước kết "
"thúc của tập tin"
# HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch
#: src/x-perl.c:1033
#, c-format
msgid "%s:%d: missing right brace on \\x{HEXNUMBER}"
msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng nằm sau « \\x{HEXNUMBER} »"
#: src/x-perl.c:1153
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\""
msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") ký tự 8-bit « %c »"
#: src/x-perl.c:1173
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\""
msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") ký tự 8-bit « %c »"
#: src/x-perl.c:1207
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\""
msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ tại « %c »"
#: src/x-perl.c:1220
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\""
msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") ký tự 8-bit « %c »"
#: src/x-perl.c:1237
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\""
msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") ký tự 8-bit « %c »"
#: src/x-python.c:234
#, c-format
msgid ""
"Non-ASCII string at %s%s.\n"
"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
"Gặp chuỗi khác ASCII tại %s%s.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
"hoặc bằng chú thích như được xác định trong tài liệu\n"
"<http://www.python.org/peps/pep-0263.html>.\n"
#: src/x-python.c:282
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
"hoặc bằng chú thích như được xác định trong tài liệu\n"
"<http://www.python.org/peps/pep-0263.html>.\n"
#: src/x-python.c:299
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte dài chưa hoàn toàn.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
"hoặc bằng chú thích như được xác định trong tài liệu\n"
"<http://www.python.org/peps/pep-0263.html>.\n"
#: src/x-python.c:312
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte chưa hoàn toàn nằm tái kết thúc của tập tin.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
"hoặc bằng chú thích như được xác định trong tài liệu\n"
"<http://www.python.org/peps/pep-0263.html>.\n"
#: src/x-python.c:322
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte chưa hoàn toàn nằm tái kết thúc của dòng.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
"hoặc bằng chú thích như được xác định trong tài liệu\n"
"<http://www.python.org/peps/pep-0263.html>.\n"
#: src/x-python.c:355
#, c-format
msgid ""
"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
"Hãy xác định mã ký tự nguồn bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
"hoặc bằng chú thích như được xác định trong tài liệu\n"
"<http://www.python.org/peps/pep-0263.html>.\n"
#: src/x-python.c:675
#, c-format
msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead."
msgstr "Không biết mã ký tự « %s » nên tiếp tục với ASCII thay thế."
#: src/x-rst.c:107
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid string definition"
msgstr "%s:%d: lời xác định chuỗi không hợp lệ"
#: src/x-rst.c:171
#, c-format
msgid "%s:%d: missing number after #"
msgstr "%s:%d: thiếu số nằm sau dấu « # »"
#: src/x-rst.c:206
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid string expression"
msgstr "%s:%d: biểu thức chuỗi không hợp lệ"
#: src/x-sh.c:1074
#, c-format
msgid ""
"%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; "
"use eval_gettext instead"
msgstr ""
"%s:%lu: cảnh báo : cú pháp « $\"...\" » bị phản đối vì lý do bảo mật; hãy "
"dùng < eval_gettext » thay thế."
#: src/xgettext.c:547
#, c-format
msgid "--join-existing cannot be used when output is written to stdout"
msgstr ""
"không cho phép dùng tùy chọn « --join-existing » (nối lại tồn tại) khi kết "
"xuất được ghi vào thiết bị xuất chuẩn"
#: src/xgettext.c:552
#, c-format
msgid "xgettext cannot work without keywords to look for"
msgstr "phần mềm xgettext không thể hoạt động khi không có từ khóa cần tìm"
#: src/xgettext.c:695
#, c-format
msgid "warning: file `%s' extension `%s' is unknown; will try C"
msgstr ""
"cảnh báo : không biết tập tin « %s » với phần mở rộng « %s » nên sẽ thử C"
#: src/xgettext.c:746
#, c-format
msgid "Extract translatable strings from given input files.\n"
msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin nhập đã cho.\n"
#: src/xgettext.c:769
#, c-format
msgid ""
" -d, --default-domain=NAME use NAME.po for output (instead of messages."
"po)\n"
msgstr ""
" -d, --default-domain=TÊN\n"
"\tdùng tập tin TÊN này như là kết xuất (thay cho messages.po)\n"
"\t(_miền mặc định_)\n"
#: src/xgettext.c:771
#, c-format
msgid " -o, --output=FILE write output to specified file\n"
msgstr " -o, --output=TẬP_TIN ghi _kết xuất_ vào tập tin này\n"
#: src/xgettext.c:773
#, c-format
msgid ""
" -p, --output-dir=DIR output files will be placed in directory DIR\n"
msgstr ""
" -p, --output-dir=THƯ_MỤC\n"
"\tcác tập tin _xuất_ sẽ được tạo trong _thư mục_ này\n"
#: src/xgettext.c:778
#, c-format
msgid "Choice of input file language:\n"
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin nhập:\n"
#: src/xgettext.c:780
#, c-format
msgid ""
" -L, --language=NAME recognise the specified language\n"
" (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, "
"Lisp,\n"
" EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n"
" JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, "
"PHP,\n"
" GCC-source, NXStringTable, RST, Glade)\n"
msgstr ""
" -L, --language=TÊN nhận diện _ngôn ngữ_ đã xác định\n"
" (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, "
"Lisp,\n"
" EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n"
" JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, "
"PHP,\n"
" GCC-source, NXStringTable, RST, Glade)\n"
#: src/xgettext.c:786
#, c-format
msgid " -C, --c++ shorthand for --language=C++\n"
msgstr ""
" -C, --c++ viết tắt cho tùy chọn « --language=C++ »\n"
#: src/xgettext.c:788
#, c-format
msgid ""
"By default the language is guessed depending on the input file name "
"extension.\n"
msgstr ""
"Mặc định là ngôn ngữ được đoán đựa vào phần mở rộng của tên tập tin nhập.\n"
#: src/xgettext.c:793
#, c-format
msgid ""
" --from-code=NAME encoding of input files\n"
" (except for Python, Tcl, Glade)\n"
msgstr ""
" --from-code=MÃ mã ký tự của tập tin nhập (_từ mã_)\n"
" (trừ Python, Tcl, Glade)\n"
#: src/xgettext.c:796
#, c-format
msgid "By default the input files are assumed to be in ASCII.\n"
msgstr "Mặc định là giả sử tập tin nhập có bộ ký tự ASCII.\n"
#: src/xgettext.c:801
#, c-format
msgid " -j, --join-existing join messages with existing file\n"
msgstr ""
" -j, --join-existing _nối lại_ những thông điệp với tập tin _đã "
"có_\n"
#: src/xgettext.c:803
#, c-format
msgid " -x, --exclude-file=FILE.po entries from FILE.po are not extracted\n"
msgstr ""
" -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po\n"
"\tmục nhập từ tập tin này sẽ không được trích ra (_loại trừ tập tin_)\n"
#: src/xgettext.c:805
#, c-format
msgid ""
" -c, --add-comments[=TAG] place comment block with TAG (or those\n"
" preceding keyword lines) in output file\n"
msgstr ""
" -c, --add-comments[=THẺ]\n"
"\tchèn khối chú thích với thẻ này (hay những điều nằm trước\n"
"\tdòng từ khoá) vào tập tin xuất (_thêm chú thích_)\n"
#: src/xgettext.c:809
#, c-format
msgid "Language specific options:\n"
msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ :\n"
#: src/xgettext.c:811
#, c-format
msgid " -a, --extract-all extract all strings\n"
msgstr " -a, --extract-all _trích tất cả_ các chuỗi\n"
#: src/xgettext.c:813 src/xgettext.c:820
#, c-format
msgid ""
" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
"Java,\n"
" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade)\n"
msgstr ""
" (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
"Java,\n"
" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade)\n"
#: src/xgettext.c:817
#, c-format
msgid ""
" -k, --keyword[=WORD] additional keyword to be looked for (without\n"
" WORD means not to use default keywords)\n"
msgstr ""
" -k, --keyword[=TỪ]\n"
"\ttừ khoá thêm cần tìm (khi không có TỪ, đừng dùng từ khoá mặc định)\n"
#: src/xgettext.c:824
#, c-format
msgid ""
" --flag=WORD:ARG:FLAG additional flag for strings inside the "
"argument\n"
" number ARG of keyword WORD\n"
msgstr ""
" --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ\n"
"\t_cờ_ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số có số ĐỐI SỐ của từ khoá TỪ\n"
#: src/xgettext.c:827
#, c-format
msgid ""
" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
"Java,\n"
" C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source)\n"
msgstr ""
" (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
" Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, "
"Java,\n"
" C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source)\n"
#: src/xgettext.c:831
#, c-format
msgid " -T, --trigraphs understand ANSI C trigraphs for input\n"
msgstr ""
" -T, --trigraphs hiểu _chữ ba_ C kiểu ANSI như là dữ liệu nhập\n"
#: src/xgettext.c:833
#, c-format
msgid " (only languages C, C++, ObjectiveC)\n"
msgstr " (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC)\n"
#: src/xgettext.c:835
#, c-format
msgid " --qt recognize Qt format strings\n"
msgstr " --qt nhận diện các chuỗi dạng thức Qt\n"
#: src/xgettext.c:837 src/xgettext.c:841
#, c-format
msgid " (only language C++)\n"
msgstr " (chỉ ngôn ngữ C++)\n"
#: src/xgettext.c:839
#, c-format
msgid " --boost recognize Boost format strings\n"
msgstr " --boost nhận diện các chuỗi dạng thức Boost\n"
#: src/xgettext.c:843
#, c-format
msgid ""
" --debug more detailed formatstring recognition result\n"
msgstr ""
" --debug\n"
"\tkết quả nhận diện dạng thức chuỗi chi tiết hơn (_gỡ lỗi _)\n"
#: src/xgettext.c:862
#, c-format
msgid " --properties-output write out a Java .properties file\n"
msgstr ""
" --properties-output\n"
"\tghi ra một tập tin .properties (tài sản) kiểu Java (_xuất_)\n"
#: src/xgettext.c:877
#, c-format
msgid " --copyright-holder=STRING set copyright holder in output\n"
msgstr ""
" --copyright-holder=CHUỖI\n"
"\tđặt _người giữ tác quyền_ trong kết xuất\n"
#: src/xgettext.c:879
#, c-format
msgid ""
" --foreign-user omit FSF copyright in output for foreign user\n"
msgstr ""
" --foreign-user\t\tbỏ sót bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n"
"\ttrong kết xuất cho _người dùng ngoại quốc_\n"
#: src/xgettext.c:881
#, c-format
msgid ""
" --msgid-bugs-address=EMAIL@ADDRESS set report address for msgid bugs\n"
msgstr ""
" --msgid-bugs-address=ĐỊA_CHỈ_THƯ\n"
"\tđặt _địa chỉ_ thông báo _lỗi_ trong chuỗi gốc msgid\n"
#: src/xgettext.c:883
#, c-format
msgid ""
" -m, --msgstr-prefix[=STRING] use STRING or \"\" as prefix for msgstr "
"entries\n"
msgstr ""
" -m, --msgstr-prefix[=CHUỖI]\n"
"\tdùng chuỗi này hay « » là _tiền tố_ cho mục nhập chuỗi dịch msgstr\n"
#: src/xgettext.c:885
#, c-format
msgid ""
" -M, --msgstr-suffix[=STRING] use STRING or \"\" as suffix for msgstr "
"entries\n"
msgstr ""
" -M, --msgstr-suffix[=CHUỖI]\n"
"\tdùng chuỗi này hay « » là _hậu tố_ cho mục nhập chuỗi dịch msgstr\n"
#: src/xgettext.c:1649
#, c-format
msgid ""
"A --flag argument doesn't have the <keyword>:<argnum>:[pass-]<flag> syntax: %"
"s"
msgstr ""
"Đối số « --flag » (cờ) không có cú pháp <từ khóa>:<số đối số>:[qua-]<cờ>: %s"
#: src/xgettext.c:1750
msgid "standard input"
msgstr "dữ liệu nhập chuẩn"
#: src/xgettext.c:1930 src/xgettext.c:1963 src/xgettext.c:2021
#, c-format
msgid "%s%s: warning: "
msgstr "%s%s: cảnh báo : "
#: src/xgettext.c:1933
#, c-format
msgid ""
"Although being used in a format string position, the %s is not a valid %s "
"format string. Reason: %s\n"
msgstr ""
"Dù nó được dùng tại vị trí của chuỗi định dạng, %s không phải là một chuỗi "
"dạng thức %s hợp lệ. Lý do : %s\n"
#: src/xgettext.c:1934
#, c-format
msgid ""
"Although declared as such, the %s is not a valid %s format string. Reason: %"
"s\n"
msgstr ""
"Dù nó được tuyên bố như vậy, %s không phải là một chuỗi dạng thức %s hợp lệ. "
"Lý do : %s\n"
#: src/xgettext.c:1965
#, c-format
msgid ""
"'%s' format string with unnamed arguments cannot be properly localized:\n"
"The translator cannot reorder the arguments.\n"
"Please consider using a format string with named arguments,\n"
"and a mapping instead of a tuple for the arguments.\n"
msgstr ""
"Chuỗi dạng thức « %s » có đối số mà không có tên\n"
"không thể được địa phương hoá cho đúng:\n"
"dịch giả không thể sắp xếp lại những đối số.\n"
"Đề nghị bạn dùng một chuỗi dạng thức có đối số có tên,\n"
"và sự ánh xạ thay cho đồ nhiều thành phần cho những đối số.\n"
#: src/xgettext.c:2023
msgid ""
"Empty msgid. It is reserved by GNU gettext:\n"
"gettext(\"\") returns the header entry with\n"
"meta information, not the empty string.\n"
msgstr ""
"Chuỗi gốc msgid rỗng.\n"
"Nó được dành riêng bởi phần mềm gettext của GNU:\n"
"gettext(\"\") trả gởi mục phần đầu có siêu thông tin,\n"
"không phải chuỗi rỗng.\n"
#: src/xgettext.c:2626
#, c-format
msgid "ambiguous argument specification for keyword '%.*s'"
msgstr "đặc tả đối số mơ hồ cho từ khoá « %.*s »"
#: src/xgettext.c:2653
#, c-format
msgid "warning: missing context for keyword '%.*s'"
msgstr "cảnh báo : thiếu ngữ cảnh cho từ khoá « %.*s »"
#: src/xgettext.c:2678
#, c-format
msgid "warning: missing context for plural argument of keyword '%.*s'"
msgstr "cảnh báo : thiếu ngữ cảnh cho đối số ở số nhiều của từ khoá « %.*s »"
#: src/xgettext.c:2699
#, c-format
msgid "context mismatch between singular and plural form"
msgstr "cách ở số ít và số nhiều không có ngữ cảnh trùng"
#: src/xgettext.c:2779
msgid ""
"The option --msgid-bugs-address was not specified.\n"
"If you are using a `Makevars' file, please specify\n"
"the MSGID_BUGS_ADDRESS variable there; otherwise please\n"
"specify an --msgid-bugs-address command line option.\n"
msgstr ""
"Chưa xác định tùy chọn « --msgid-bugs-address » (địa chỉ lỗi msgid).\n"
"Nếu bạn đang dùng một tập tin kiểu « Makevars »,\n"
"hãy xác định biến « MSGID_BUGS_ADDRESS » trong đó;\n"
"không thì hãy xác định một tùy chọn dòng lệnh « --msgid-bugs-address ».\n"
#: src/xgettext.c:2978
#, c-format
msgid "language `%s' unknown"
msgstr "không biết ngôn ngữ « %s »"
#: libgettextpo/gettext-po.c:85
msgid "<unnamed>"
msgstr "<không_tên>"