# Vietnamese translation for BinUtils.
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: addr2line.c:81
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
#: addr2line.c:82
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
#: addr2line.c:83
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
#: addr2line.c:84
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -a --addresses Show addresses\n"
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
" -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
" -s --basenames Strip directory names\n"
" -f --functions Show function names\n"
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin> này\n"
" -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n"
" -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n"
" -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n"
" -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
" -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
" -s --basenames Tước các tên thư mục\n"
" -f --functions Hiện tên các hàm\n"
" -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n"
" -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n"
" -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
#: windmc.c:228 windres.c:695
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
#. Note for translators: This printf is used to join the
#. function name just printed above to the line number/
#. file name pair that is about to be printed below. Eg:
#.
#. foo at 123:bar.c
#: addr2line.c:276
#, c-format
msgid " at "
msgstr " tại "
#. Note for translators: This printf is used to join the
#. line number/file name pair that has just been printed with
#. the line number/file name pair that is going to be printed
#. by the next iteration of the while loop. Eg:
#.
#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
#: addr2line.c:308
#, c-format
msgid " (inlined by) "
msgstr " (chung dòng bởi) "
#: addr2line.c:341
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
#: addr2line.c:358
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”"
#: ar.c:238
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
#: ar.c:254
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:260
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:266
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
#: ar.c:267
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
#: ar.c:268
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
#: ar.c:269
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
#: ar.c:270
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n"
#: ar.c:271
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n"
#: ar.c:272
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
#: ar.c:273
#, c-format
msgid " s - act as ranlib\n"
msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n"
#: ar.c:274
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
#: ar.c:275
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
#: ar.c:276
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n"
#: ar.c:277
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n"
#: ar.c:278
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n"
#: ar.c:279
#, c-format
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
#: ar.c:280
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n"
#: ar.c:281
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
#: ar.c:282
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
#: ar.c:283
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n"
#: ar.c:284
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
#: ar.c:285
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
#: ar.c:286
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
#: ar.c:287
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
#: ar.c:288
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
#: ar.c:289
#, c-format
msgid " [T] - make a thin archive\n"
msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
#: ar.c:290
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
#: ar.c:291
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
#: ar.c:292
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:293
#, c-format
msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
#: ar.c:295
#, c-format
msgid " optional:\n"
msgstr " các tùy chọn:\n"
#: ar.c:296
#, c-format
msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:317
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n"
#: ar.c:318
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
#: ar.c:319
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
msgstr ""
" Các tùy chọn là:\n"
" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:322
#, c-format
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n"
#: ar.c:325
#, c-format
msgid ""
" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -v --version Print version information\n"
msgstr ""
" -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: ar.c:449
msgid "two different operation options specified"
msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
#: ar.c:538 nm.c:1643
#, c-format
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
#: ar.c:693
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
#: ar.c:696
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”."
#: ar.c:699
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”."
#: ar.c:707
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”."
#: ar.c:710
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương."
#: ar.c:724
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh."
#: ar.c:771
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết"
#: ar.c:840
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
#: ar.c:908 ar.c:976
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
#: ar.c:1034
msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
#: ar.c:1177
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n"
#: ar.c:1227
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
#: ar.c:1366
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
#: arsup.c:89
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
#: arsup.c:114
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:164
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
#: arsup.c:181
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
#: arsup.c:190
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
#: arsup.c:230
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n"
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
#: arsup.c:425
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
#: arsup.c:449
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
#: binemul.c:39
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
#: binemul.h:49
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
#: bucomm.c:163
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s"
#: bucomm.c:175
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: Định dạng khớp:"
#: bucomm.c:190
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:192
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:210
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:212
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:"
#: bucomm.c:228
msgid "big endian"
msgstr "byte lớn trước"
#: bucomm.c:229
msgid "little endian"
msgstr "byte nhỏ trước"
#: bucomm.c:230
msgid "endianness unknown"
msgstr "không hiểu thứ tự byte"
#: bucomm.c:251
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
" (header %s, data %s)\n"
msgstr ""
"%s\n"
" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
#: bucomm.c:407
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
#: bucomm.c:559
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: con số sai: %s"
#: bucomm.c:576 strings.c:409
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:578 strings.c:411
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s"
#: bucomm.c:582
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn"
#: bucomm.c:584
#, c-format
msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
#: coffdump.c:107
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
#: coffdump.c:130
#, c-format
msgid "size %d "
msgstr "kích cỡ %d"
#: coffdump.c:135
#, c-format
msgid "section definition at %x size %x\n"
msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
#: coffdump.c:141
#, c-format
msgid "pointer to"
msgstr "con trỏ tới"
#: coffdump.c:146
#, c-format
msgid "array [%d] of"
msgstr "mảng [%d] của"
#: coffdump.c:151
#, c-format
msgid "function returning"
msgstr "trả về từ hàm"
#: coffdump.c:155
#, c-format
msgid "arguments"
msgstr "các đối số"
#: coffdump.c:159
#, c-format
msgid "code"
msgstr "mã"
#: coffdump.c:165
#, c-format
msgid "structure definition"
msgstr "định nghĩa cấu trúc"
#: coffdump.c:171
#, c-format
msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU"
#: coffdump.c:173
#, c-format
msgid "structure ref to %s"
msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
#: coffdump.c:176
#, c-format
msgid "enum ref to %s"
msgstr "enum tham chiếu đến %s"
#: coffdump.c:179
#, c-format
msgid "enum definition"
msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
#: coffdump.c:252
#, c-format
msgid "Stack offset %x"
msgstr "Khoảng bù stack %x"
#: coffdump.c:255
#, c-format
msgid "Memory section %s+%x"
msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
#: coffdump.c:258
#, c-format
msgid "Register %d"
msgstr "Thanh ghi %d"
#: coffdump.c:261
#, c-format
msgid "Struct Member offset %x"
msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
#: coffdump.c:264
#, c-format
msgid "Enum Member offset %x"
msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
#: coffdump.c:267
#, c-format
msgid "Undefined symbol"
msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
#: coffdump.c:334
#, c-format
msgid "List of symbols"
msgstr "Danh sách ký hiệu"
#: coffdump.c:341
#, c-format
msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
#, c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: coffdump.c:350
#, c-format
msgid "Where"
msgstr "Tại"
#: coffdump.c:354
#, c-format
msgid "Visible"
msgstr "Khả dụng"
#: coffdump.c:370
msgid "List of blocks "
msgstr "danh sách các khối"
#: coffdump.c:383
#, c-format
msgid "vars %d"
msgstr "biến %d"
#: coffdump.c:386
#, c-format
msgid "blocks"
msgstr "khối"
#: coffdump.c:404
#, c-format
msgid "List of source files"
msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
#: coffdump.c:410
#, c-format
msgid "Source file %s"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: coffdump.c:424
#, c-format
msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
#: coffdump.c:449
#, c-format
msgid "#sources %d"
msgstr "#nguồn %d"
#: coffdump.c:462 sysdump.c:646
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n"
#: coffdump.c:463
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
#: coffdump.c:464
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n"
"\n"
#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
#: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n"
#: debug.c:648
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:727
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:781
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:833
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:865
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:871
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
#: debug.c:899
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:935
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:942
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
#: debug.c:965
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
#: debug.c:1018
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết"
#. FIXME
#: debug.c:1029
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết"
#. FIXME.
#: debug.c:1113
msgid "debug_record_label: not implemented"
msgstr "debug_record_label: chưa được viết"
#: debug.c:1135
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1663
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
#: debug.c:1840
msgid "debug_name_type: no current file"
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1885
msgid "debug_tag_type: no current file"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1893
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
#: debug.c:1930
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
#: debug.c:1952
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
#: debug.c:2055
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
#: debug.c:2482
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
#: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d"
#: dlltool.c:1000
#, c-format
msgid "Can't open def file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:1005
#, c-format
msgid "Processing def file: %s"
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:1009
msgid "Processed def file"
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
#: dlltool.c:1033
#, c-format
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:1070
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”."
#: dlltool.c:1088
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x"
#: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
#: dlltool.c:1109
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x"
#: dlltool.c:1266
#, c-format
msgid "VERSION %d.%d\n"
msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
#: dlltool.c:1314
#, c-format
msgid "run: %s %s"
msgstr "chạy: %s %s"
#: dlltool.c:1354 resrc.c:293
#, c-format
msgid "wait: %s"
msgstr "đợi: %s"
#: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
#, c-format
msgid "subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
#: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
#, c-format
msgid "%s exited with status %d"
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
#: dlltool.c:1396
#, c-format
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
#: dlltool.c:1536
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s"
#: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
#: dlltool.c:1662
#, c-format
msgid "Done reading %s"
msgstr "Đọc xong %s"
#: dlltool.c:1672
#, c-format
msgid "Unable to open object file: %s: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
#: dlltool.c:1675
#, c-format
msgid "Scanning object file %s"
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
#: dlltool.c:1690
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1792
msgid "Adding exports to output file"
msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
#: dlltool.c:1844
msgid "Added exports to output file"
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
#: dlltool.c:1986
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
#: dlltool.c:1991
#, c-format
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
#: dlltool.c:1994
#, c-format
msgid "Opened temporary file: %s"
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
#: dlltool.c:2171
msgid "failed to read the number of entries from base file"
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
#: dlltool.c:2219
msgid "Generated exports file"
msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
#: dlltool.c:2428
#, c-format
msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
#: dlltool.c:2432
#, c-format
msgid "Creating stub file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2894
#, c-format
msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
#: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
#: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
#: dlltool.c:3064
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
#: dlltool.c:3121
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3147
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
#: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
msgstr "không thể xoá %s: %s"
#: dlltool.c:3250
msgid "Created lib file"
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
#: dlltool.c:3462
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
#: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
#, c-format
msgid "%s is not a library"
msgstr "%s không phải là một thư viện"
#: dlltool.c:3510
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3521
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3745
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
#: dlltool.c:3751
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s"
#: dlltool.c:3856
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
#: dlltool.c:3888
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các định nghĩa"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3897
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
#: dlltool.c:3898
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
#: dlltool.c:3899
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
#: dlltool.c:3900
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3901
#, c-format
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n"
#: dlltool.c:3902
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
#: dlltool.c:3903
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3904
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
#: dlltool.c:3905
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
#: dlltool.c:3906
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n"
#: dlltool.c:3907
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
#: dlltool.c:3908
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
#: dlltool.c:3909
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
#: dlltool.c:3910
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dlltool.c:3911
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
#: dlltool.c:3912
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
#: dlltool.c:3913
#, c-format
msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
#: dlltool.c:3914
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3915
#, c-format
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-underscore\n"
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3916
#, c-format
msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
#: dlltool.c:3917
#, c-format
msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
#: dlltool.c:3918
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
msgstr " -k --kill-at Giết “@<n>” từ các tên đã xuất ra.\n"
#: dlltool.c:3919
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@<n>”.\n"
#: dlltool.c:3920
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n"
#: dlltool.c:3921
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n"
#: dlltool.c:3922
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n"
#: dlltool.c:3923
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
#: dlltool.c:3924
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
#: dlltool.c:3925
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
#: dlltool.c:3926
#, c-format
msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
#: dlltool.c:3927
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3928
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n"
#: dlltool.c:3929
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n"
#: dlltool.c:3930
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
#: dlltool.c:3931
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dlltool.c:3933
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
" Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n"
#: dlltool.c:3934
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:3935
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:4082
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”."
#: dlltool.c:4130
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
#: dlltool.c:4165
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”"
#: dlltool.c:4245
#, c-format
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
#: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
#: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
#: dllwrap.c:303
#, c-format
msgid "Keeping temporary base file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:305
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:319
#, c-format
msgid "Keeping temporary exp file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
#: dllwrap.c:321
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
#: dllwrap.c:334
#, c-format
msgid "Keeping temporary def file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:336
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:417
#, c-format
msgid "pwait returns: %s"
msgstr "pwait trả về: %s"
#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:488
#, c-format
msgid " --version Print dllwrap version\n"
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " Options for %s:\n"
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là “dlltool”\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
#: dllwrap.c:500
#, c-format
msgid " --machine <machine>\n"
msgstr " --machine <máy>\n"
#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
#: dllwrap.c:508
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n"
#: dllwrap.c:509
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
" loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n"
#: dllwrap.c:510
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
#: dllwrap.c:511
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dllwrap.c:512
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
#: dllwrap.c:513
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
#: dllwrap.c:514
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
#: dllwrap.c:515
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
msgstr " -k Giết “@<n>” ra các tên đã xuất ra\n"
#: dllwrap.c:516
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@<n>”.\n"
#: dllwrap.c:517
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
#: dllwrap.c:518
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
#: dllwrap.c:519
#, c-format
msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
#: dllwrap.c:520
#, c-format
msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
#: dllwrap.c:521
#, c-format
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
#: dllwrap.c:805
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”"
#: dllwrap.c:834
msgid ""
"no export definition file provided.\n"
"Creating one, but that may not be what you want"
msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
"Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
#: dllwrap.c:1023
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:1024
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:1025
#, c-format
msgid "DRIVER name : %s\n"
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
#: dllwrap.c:1026
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n"
#: dwarf.c:132
msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
#: dwarf.c:263
#, c-format
msgid " Extended opcode %d: "
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
#: dwarf.c:268
#, c-format
msgid ""
"End of Sequence\n"
"\n"
msgstr ""
"Kết thúc dãy\n"
"\n"
#: dwarf.c:274
#, c-format
msgid "set Address to 0x%s\n"
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
#: dwarf.c:280
#, c-format
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
#: dwarf.c:295
#, c-format
msgid "set Discriminator to %s\n"
msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
#: dwarf.c:370
#, c-format
msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
#. for op_code.
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
#: dwarf.c:387
#, c-format
msgid "user defined: "
msgstr "người dùng định nghĩa:"
#: dwarf.c:389
#, c-format
msgid "UNKNOWN: "
msgstr "KHÔNG HIỂU:"
#: dwarf.c:390
#, c-format
msgid "length %d ["
msgstr "độ dài %d ["
#: dwarf.c:407
msgid "<no .debug_str section>"
msgstr "<không có phần .debug_str>"
#: dwarf.c:413
#, c-format
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
#: dwarf.c:415
msgid "<offset is too big>"
msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
#: dwarf.c:655
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx"
#: dwarf.c:696
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx"
#: dwarf.c:705
#, c-format
msgid " %s byte block: "
msgstr " %s khối byte: "
#: dwarf.c:1050
#, c-format
msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
#: dwarf.c:1075
#, c-format
msgid "size: %s "
msgstr "kích thước: %s"
#: dwarf.c:1078
#, c-format
msgid "offset: %s "
msgstr "khoảng bù: %s "
#: dwarf.c:1098
#, c-format
msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
#: dwarf.c:1122
#, c-format
msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
#: dwarf.c:1234
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1236
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)"
#: dwarf.c:1283
msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
#: dwarf.c:1389
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n"
#: dwarf.c:1439
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
#: dwarf.c:1464
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
#: dwarf.c:1557
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không chung dòng)"
#: dwarf.c:1560
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(chung dòng)"
#: dwarf.c:1563
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
#: dwarf.c:1566
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
#: dwarf.c:1569
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
#: dwarf.c:1608
#, c-format
msgid "(implementation defined: %s)"
msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
#: dwarf.c:1611
#, c-format
msgid "(Unknown: %s)"
msgstr "(Không hiểu: %s)"
#: dwarf.c:1649
#, c-format
msgid "(user defined type)"
msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1651
#, c-format
msgid "(unknown type)"
msgstr "(không hiểu kiểu)"
#: dwarf.c:1663
#, c-format
msgid "(unknown accessibility)"
msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)"
#: dwarf.c:1674
#, c-format
msgid "(unknown visibility)"
msgstr "(không hiểu tính khả dụng)"
#: dwarf.c:1684
#, c-format
msgid "(unknown virtuality)"
msgstr "(không hiểu tính ảo)"
#: dwarf.c:1695
#, c-format
msgid "(unknown case)"
msgstr "(không hiểu trường hợp nào)"
#: dwarf.c:1708
#, c-format
msgid "(user defined)"
msgstr "(người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1710
#, c-format
msgid "(unknown convention)"
msgstr "(không hiểu quy ước)"
#: dwarf.c:1717
#, c-format
msgid "(undefined)"
msgstr "(chưa định nghĩa)"
#: dwarf.c:1740
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách vị trí)"
#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
#: dwarf.c:1777
#, c-format
msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
#: dwarf.c:1787
#, c-format
msgid "[Abbrev Number: %ld"
msgstr "[Số viết tắt: %ld"
#: dwarf.c:1978
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx"
#: dwarf.c:2049
#, c-format
msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:2061
#, c-format
msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:2069
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
#: dwarf.c:2078
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
#: dwarf.c:2095
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s!\n"
#: dwarf.c:2176
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
#: dwarf.c:2178
#, c-format
msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
#: dwarf.c:2181
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:2182
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %s\n"
msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n"
#: dwarf.c:2184
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
#: dwarf.c:2188
#, c-format
msgid " Signature: "
msgstr " Chữ ký: "
#: dwarf.c:2192
#, c-format
msgid " Type Offset: 0x%s\n"
msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
#: dwarf.c:2200
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
#: dwarf.c:2213
#, c-format
msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n"
#: dwarf.c:2224
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
#: dwarf.c:2274
#, c-format
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n"
#: dwarf.c:2278
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
#: dwarf.c:2297
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
#: dwarf.c:2301
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: ...\n"
msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
#: dwarf.c:2320
#, c-format
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
#: dwarf.c:2422
#, c-format
msgid ""
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
#: dwarf.c:2460
#, c-format
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2506
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:2507
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
#: dwarf.c:2508
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n"
#: dwarf.c:2509
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n"
#: dwarf.c:2511
#, c-format
msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
#: dwarf.c:2512
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n"
#: dwarf.c:2513
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2514
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2515
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
#: dwarf.c:2524
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Opcodes:\n"
msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
#: dwarf.c:2527
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
#: dwarf.c:2533
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
#: dwarf.c:2536
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
#: dwarf.c:2551
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
#: dwarf.c:2554
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin:\n"
#. Now display the statements.
#: dwarf.c:2584
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Line Number Statements:\n"
msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
#: dwarf.c:2603
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
#: dwarf.c:2617
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
#: dwarf.c:2625
#, c-format
msgid " and Line by %s to %d\n"
msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
#: dwarf.c:2635
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
#: dwarf.c:2645
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
#: dwarf.c:2658
#, c-format
msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
#: dwarf.c:2669
#, c-format
msgid " Advance Line by %s to %d\n"
msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
#: dwarf.c:2677
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
#: dwarf.c:2685
#, c-format
msgid " Set column to %s\n"
msgstr " Đặt cột thành %s\n"
#: dwarf.c:2693
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %s\n"
msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
#: dwarf.c:2698
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Đặt khối cơ bản\n"
#: dwarf.c:2708
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
#: dwarf.c:2721
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
#: dwarf.c:2733
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
#: dwarf.c:2739
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2743
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2749
#, c-format
msgid " Set ISA to %s\n"
msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: "
#: dwarf.c:2787
#, c-format
msgid ""
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
#: dwarf.c:2828
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
#: dwarf.c:2960
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
msgstr "CU: %s:\n"
#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
#: dwarf.c:2968
#, c-format
msgid "CU: %s/%s:\n"
msgstr "CU: %s/%s:\n"
#: dwarf.c:3059
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n"
#: dwarf.c:3164
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Đặt ISA thành %lu\n"
#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
#: dwarf.c:3344
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
#: dwarf.c:3351
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Chiều dài: %ld\n"
#: dwarf.c:3353
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:3355
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3357
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n"
#: dwarf.c:3360
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Offset\tName\n"
msgstr ""
"\n"
" Bù\tTên\n"
#: dwarf.c:3411
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
#: dwarf.c:3417
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
#: dwarf.c:3425
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
#: dwarf.c:3434
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
#: dwarf.c:3446
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
#: dwarf.c:3566
#, c-format
msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
#: dwarf.c:3576
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:3577
#, c-format
msgid " Offset size: %d\n"
msgstr " Kích thước bù: %d\n"
#: dwarf.c:3582
#, c-format
msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3593
#, c-format
msgid " Extension opcode arguments:\n"
msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
#: dwarf.c:3601
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
#: dwarf.c:3604
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
#: dwarf.c:3628
#, c-format
msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
#: dwarf.c:3645
msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
#: dwarf.c:3666
msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
#: dwarf.c:3672
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
#: dwarf.c:3675
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
#: dwarf.c:3683
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
#: dwarf.c:3691
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
#: dwarf.c:3700
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
#: dwarf.c:3710
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
#: dwarf.c:3720
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
#: dwarf.c:3727
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3734
#, c-format
msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
#: dwarf.c:3746
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
#: dwarf.c:3749
#, c-format
msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
#: dwarf.c:3790
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
#: dwarf.c:3799
msgid "has children"
msgstr "có con"
#: dwarf.c:3799
msgid "no children"
msgstr "không có con"
#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The %s section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần %s vẫn trống rỗng.\n"
#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n"
#: dwarf.c:3900
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3905
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
#: dwarf.c:3912
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
#: dwarf.c:3961
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3965
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3973
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
#, c-format
msgid "<End of list>\n"
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
#: dwarf.c:4011
#, c-format
msgid "(base address)\n"
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
#: dwarf.c:4048
msgid " (start == end)"
msgstr " (đầu == cuối)"
#: dwarf.c:4050
msgid " (start > end)"
msgstr " (đầu > cuối)"
#: dwarf.c:4060
#, c-format
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
#: dwarf.c:4206
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
#: dwarf.c:4210
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:4212
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:4213
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n"
#: dwarf.c:4215
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
#: dwarf.c:4216
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
#: dwarf.c:4222
#, c-format
msgid "Invalid address size in %s section!\n"
msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
#: dwarf.c:4232
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
#: dwarf.c:4237
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:4239
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:4327
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:4351
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
#: dwarf.c:4355
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
#: dwarf.c:4376
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:4380
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:4423
msgid "(start == end)"
msgstr "(đầu == cuối)"
#: dwarf.c:4425
msgid "(start > end)"
msgstr "(đầu > cuối)"
#: dwarf.c:4678
msgid "bad register: "
msgstr "thanh ghi sai: "
#. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
#, c-format
msgid "Contents of the %s section:\n"
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
#: dwarf.c:5451
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
#: dwarf.c:5453
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
#: dwarf.c:5494
#, c-format
msgid "Truncated header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
#: dwarf.c:5499
#, c-format
msgid "Version %ld\n"
msgstr "Phiên bản %ld\n"
#: dwarf.c:5506
msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
#: dwarf.c:5509
msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
#: dwarf.c:5514
#, c-format
msgid "Unsupported version %lu.\n"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
#: dwarf.c:5530
#, c-format
msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
#: dwarf.c:5545
#, c-format
msgid ""
"\n"
"CU table:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng CU:\n"
#: dwarf.c:5551
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
#: dwarf.c:5556
#, c-format
msgid ""
"\n"
"TU table:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng TU:\n"
#: dwarf.c:5563
#, c-format
msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
#: dwarf.c:5570
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Address table:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng địa chỉ:\n"
#: dwarf.c:5579
#, c-format
msgid "%lu\n"
msgstr "%lu\n"
#: dwarf.c:5582
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu:\n"
#: dwarf.c:5616
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n"
#: elfcomm.c:39
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
#: elfcomm.c:50
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo: "
#: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
#: readelf.c:12096 readelf.c:12929
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
#: elfcomm.c:312
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n"
#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
#: elfcomm.c:347
#, c-format
msgid "%s: the archive index is empty\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
#: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
#: elfcomm.c:365
#, c-format
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
#: elfcomm.c:373
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: elfcomm.c:392
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: elfcomm.c:405
#, c-format
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
#: elfcomm.c:413
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
# Type: error
# Description
#: elfcomm.c:419
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
# Type: error
# Description
#: elfcomm.c:428
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
#: elfcomm.c:440
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
#: elfcomm.c:446
#, c-format
msgid "%s has no archive index\n"
msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
#: elfcomm.c:457
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
# Type: error
# Description
#: elfcomm.c:465
#, c-format
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
#: elfcomm.c:605
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n"
#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
#, c-format
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
#: elfedit.c:73
#, c-format
msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
#: elfedit.c:81
#, c-format
msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
#: elfedit.c:97
#, c-format
msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
#: elfedit.c:108
#, c-format
msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
#: elfedit.c:119
#, c-format
msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
#: elfedit.c:130
#, c-format
msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
#: elfedit.c:163
#, c-format
msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
#: elfedit.c:196
#, c-format
msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
#: elfedit.c:229
msgid ""
"This executable has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
msgstr ""
"Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
#: elfedit.c:270
#, c-format
msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
#: elfedit.c:277
#, c-format
msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
#: elfedit.c:331 readelf.c:13410
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
#: elfedit.c:391 elfedit.c:483
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable\n"
msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n"
#: elfedit.c:415
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
#: elfedit.c:454 readelf.c:13533
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n"
#: elfedit.c:456 readelf.c:13535
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
#: elfedit.c:463 readelf.c:13542
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n"
#: elfedit.c:489 readelf.c:13555
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
#: elfedit.c:547
#, c-format
msgid "Unknown OSABI: %s\n"
msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
#: elfedit.c:568
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %s\n"
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n"
#: elfedit.c:587
#, c-format
msgid "Unknown machine type: %d\n"
msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
#: elfedit.c:606
#, c-format
msgid "Unknown type: %s\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
#: elfedit.c:637
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
#: elfedit.c:639
#, c-format
msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
#: elfedit.c:641
#, c-format
msgid ""
" --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
" --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
" --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
" --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
" --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
" --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of %s\n"
msgstr ""
" --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
" --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
" --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
" --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
" --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
" --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
" -h --help Hiển thị thông tin này\n"
" -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
#: emul_aix.c:45
#, c-format
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
#: emul_aix.c:46
#, c-format
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
#: emul_aix.c:47
#, c-format
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
#: emul_aix.c:48
#, c-format
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
#: ieee.c:311
msgid "unexpected end of debugging information"
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
#: ieee.c:398
msgid "invalid number"
msgstr "con số không hợp lệ"
#: ieee.c:451
msgid "invalid string length"
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
#: ieee.c:506 ieee.c:547
msgid "expression stack overflow"
msgstr "tràn đống biểu thức"
#: ieee.c:526
msgid "unsupported IEEE expression operator"
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
#: ieee.c:541
msgid "unknown section"
msgstr "không hiểu phần"
#: ieee.c:562
msgid "expression stack underflow"
msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
#: ieee.c:576
msgid "expression stack mismatch"
msgstr "sai khớp đống biểu thức"
#: ieee.c:613
msgid "unknown builtin type"
msgstr "không hiểu kiểu builtin"
#: ieee.c:758
msgid "BCD float type not supported"
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
#: ieee.c:895
msgid "unexpected number"
msgstr "con số bất thường"
#: ieee.c:902
msgid "unexpected record type"
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
#: ieee.c:935
msgid "blocks left on stack at end"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ieee.c:1208
msgid "unknown BB type"
msgstr "không hiểu kiểu BB"
#: ieee.c:1217
msgid "stack overflow"
msgstr "tràn đống"
#: ieee.c:1240
msgid "stack underflow"
msgstr "tràn ngược đống"
#: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
msgid "illegal variable index"
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
#: ieee.c:1400
msgid "illegal type index"
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
msgid "unknown TY code"
msgstr "không hiểu mã TY"
#: ieee.c:1429
msgid "undefined variable in TY"
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
#. Pascal file name. FIXME.
#: ieee.c:1841
msgid "Pascal file name not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
#: ieee.c:1889
msgid "unsupported qualifier"
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2158
msgid "undefined variable in ATN"
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
#: ieee.c:2201
msgid "unknown ATN type"
msgstr "không hiểu kiểu ATN"
#. Reserved for FORTRAN common.
#: ieee.c:2323
msgid "unsupported ATN11"
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
#. We have no way to record this information. FIXME.
#: ieee.c:2350
msgid "unsupported ATN12"
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
#: ieee.c:2410
msgid "unexpected string in C++ misc"
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
#: ieee.c:2423
msgid "bad misc record"
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
#: ieee.c:2464
msgid "unrecognized C++ misc record"
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
#: ieee.c:2579
msgid "undefined C++ object"
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
#: ieee.c:2613
msgid "unrecognized C++ object spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
#: ieee.c:2649
msgid "unsupported C++ object type"
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2659
msgid "C++ base class not defined"
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
#: ieee.c:2671 ieee.c:2776
msgid "C++ object has no fields"
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
#: ieee.c:2690
msgid "C++ base class not found in container"
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2797
msgid "C++ data member not found in container"
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
msgid "unknown C++ visibility"
msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++"
#: ieee.c:2872
msgid "bad C++ field bit pos or size"
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
#: ieee.c:2964
msgid "bad type for C++ method function"
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:2974
msgid "no type information for C++ method function"
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:3013
msgid "C++ static virtual method"
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
#: ieee.c:3108
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
#: ieee.c:3147
msgid "undefined C++ vtable"
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
#: ieee.c:3216
msgid "C++ default values not in a function"
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
#: ieee.c:3256
msgid "unrecognized C++ default type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
#: ieee.c:3287
msgid "reference parameter is not a pointer"
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3370
msgid "unrecognized C++ reference type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
#: ieee.c:3452
msgid "C++ reference not found"
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
#: ieee.c:3460
msgid "C++ reference is not pointer"
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3486 ieee.c:3494
msgid "missing required ASN"
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
#: ieee.c:3521 ieee.c:3529
msgid "missing required ATN65"
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
#: ieee.c:3543
msgid "bad ATN65 record"
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
#: ieee.c:4171
#, c-format
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
#: ieee.c:4215
#, c-format
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
#: ieee.c:5213
#, c-format
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5247
#, c-format
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5281
#, c-format
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: mclex.c:241
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
#: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
#: nlmconv.c:321
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
#: nlmconv.c:330
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập vào"
#: nlmconv.c:360
msgid "no name for output file"
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
#: nlmconv.c:374
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
#: nlmconv.c:404
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần “.bss”"
#: nlmconv.c:414
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:442
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
#: nlmconv.c:449
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
#: nlmconv.c:629
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
#: nlmconv.c:649
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
#: nlmconv.c:698
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:700
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:702
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
msgid "custom section"
msgstr "phần riêng"
#: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
#: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
#: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
#: nlmconv.c:834
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
#: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
#: nlmconv.c:863
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
#: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
#: nlmconv.c:925
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”"
#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
#: nlmconv.c:1102
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
#: nlmconv.c:1103
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
" @<file> Read options from <file>.\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
" (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
" (_đích xuất_)\n"
" -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n"
" (_tập tin phần đầu_)\n"
" -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
" -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n"
" (_gỡ lỗi_)\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
#: nlmconv.c:1144
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
#: nlmconv.c:1181
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
#: nlmconv.c:1195
msgid "set section size"
msgstr "đặt kích cỡ phần"
#: nlmconv.c:1201
msgid "set section alignment"
msgstr "đặt canh lề phần"
#: nlmconv.c:1205
msgid "set section flags"
msgstr "đặt các cờ phân"
#: nlmconv.c:1216
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”"
#: nlmconv.c:1796
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
#: nlmconv.c:1843
msgid "writing stub"
msgstr "đang ghi stub"
#: nlmconv.c:1927
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s"
#: nlmconv.c:1991
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s"
#: nlmconv.c:2118
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: "
#: nlmconv.c:2133
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s"
#: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
#: nm.c:226
#, c-format
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
#: nm.c:227
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
" -B Same as --format=bsd\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
" --defined-only Display only defined symbols\n"
" -e (ignored)\n"
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
" line number for each symbol\n"
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
" -o Same as -A\n"
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
" -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
" -B Giống với “--format=bsd”\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n"
"\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n"
" --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
" -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
" -e (bị bỏ qua)\n"
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n"
" ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n"
" -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
" -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
" và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
" -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
" -o Giống với “-A”\n"
" -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n"
" -P, --portability Giống với “--format=posix”\n"
" -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n"
#: nm.c:250
#, c-format
msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: nm.c:253
#, c-format
msgid ""
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
" --size-sort Sort symbols by size\n"
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
" -X 32_64 (ignored)\n"
" @FILE Read options from FILE\n"
" -h, --help Display this information\n"
" -V, --version Display this program's version number\n"
"\n"
msgstr ""
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
" -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: nm.c:301
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
#: nm.c:325
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d"
#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d"
#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không hiểu>: %d"
#: nm.c:390
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Archive index:\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho lưu:\n"
#: nm.c:1258
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1260
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1262 nm.c:1313
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1265 nm.c:1316
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1309
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1311
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1403
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
#: nm.c:1631
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi"
#: nm.c:1660
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”"
#: nm.c:1661
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
#: nm.c:1689
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
#: objcopy.c:473 srconv.c:1732
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
#: objcopy.c:474
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
#: objcopy.c:476
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
" relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
" --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
" Add <incr> to the start address\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" Warn if a named section does not exist\n"
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
" --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
" Handle long section names in Coff objects.\n"
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
" listed in <file>\n"
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
" in <file>\n"
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
" --impure Mark the output file as impure\n"
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
" section name\n"
" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <name>[:<version>]\n"
" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
" --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
" --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
msgstr ""
" -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
" -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
" -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
" -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
" -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n"
" -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n"
" -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n"
" -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
" Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n"
" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
" -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
" -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
" --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
" -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
" -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
" -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
" --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
" -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
" --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
" Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
" Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
" Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
" --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
" --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
" --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
" --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
" --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
" “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n"
" được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
" --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
" --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
" --pure\n"
" Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
" --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
" --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
" --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
" Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n"
" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
" --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
" --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
#: objcopy.c:583
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
#: objcopy.c:584
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
#: objcopy.c:586
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích nhập)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích xuất)\n"
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích)\n"
" -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
" -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần <name> ra dữ liệu xuất\n"
" -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n"
"\t\t(tước hết)\n"
" -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n"
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
" -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
" -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
" -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
" @<file> Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
#: objcopy.c:659
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”"
#: objcopy.c:660
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s"
#: objcopy.c:761
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở “%s”: %s"
#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: fread bị lỗi"
#: objcopy.c:837
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
#: objcopy.c:1153
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị"
#: objcopy.c:1236
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần"
#: objcopy.c:1240
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
#: objcopy.c:1268
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:1346
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
#: objcopy.c:1349
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
#: objcopy.c:1359
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: objcopy.c:1385
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”"
#: objcopy.c:1397
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n"
#: objcopy.c:1454
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
#: objcopy.c:1463
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n"
#: objcopy.c:1512
#, c-format
msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
#: objcopy.c:1520
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”"
#: objcopy.c:1523
#, c-format
msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”"
#: objcopy.c:1586
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
#: objcopy.c:1645
#, c-format
msgid "can't add section '%s'"
msgstr "không thể thêm phần “%s”"
#: objcopy.c:1659
#, c-format
msgid "can't create section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần “%s”"
#: objcopy.c:1705
#, c-format
msgid "cannot create debug link section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
#: objcopy.c:1798
msgid "Can't fill gap after section"
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
#: objcopy.c:1822
msgid "can't add padding"
msgstr "không thể đệm thêm"
#: objcopy.c:1913
#, c-format
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
#: objcopy.c:1976
msgid "error copying private BFD data"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
#: objcopy.c:1987
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
#: objcopy.c:1991
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
#: objcopy.c:1995
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:2093
msgid "Unable to recognise the format of file"
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
#: objcopy.c:2220
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống"
#: objcopy.c:2364
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
#: objcopy.c:2415
msgid "error in private header data"
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
#: objcopy.c:2493
msgid "failed to create output section"
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
#: objcopy.c:2507
msgid "failed to set size"
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
#: objcopy.c:2521
msgid "failed to set vma"
msgstr "lỗi đặt vma"
#: objcopy.c:2546
msgid "failed to set alignment"
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
#: objcopy.c:2580
msgid "failed to copy private data"
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
#: objcopy.c:2662
msgid "relocation count is negative"
msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
#: objcopy.c:2723
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d"
#: objcopy.c:2909
msgid "can't create debugging section"
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
#: objcopy.c:2922
msgid "can't set debugging section contents"
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
#: objcopy.c:2930
#, c-format
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
#: objcopy.c:3073
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
#: objcopy.c:3145
#, c-format
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
#: objcopy.c:3175
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s"
#: objcopy.c:3237
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là khác âm"
#: objcopy.c:3243
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không hiểu kiến trúc %s"
#: objcopy.c:3251
msgid "interleave must be positive"
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
#: objcopy.c:3260
msgid "interleave width must be positive"
msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
#: objcopy.c:3399
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở: %s: %s"
#: objcopy.c:3544
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
#: objcopy.c:3705
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”"
#: objcopy.c:3723
msgid "unable to parse alternative machine code"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
#: objcopy.c:3768
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
#: objcopy.c:3771
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d"
#: objcopy.c:3786
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”"
#: objcopy.c:3792
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”"
#: objcopy.c:3817
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”"
#: objcopy.c:3823
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”"
#: objcopy.c:3852
msgid "interleave start byte must be set with --byte"
msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
#: objcopy.c:3855
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
#: objcopy.c:3858
msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“"
#: objcopy.c:3885
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s"
#: objcopy.c:3916
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s"
#: objcopy.c:3929
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
#: objcopy.c:3941
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
#: objdump.c:201
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
#: objdump.c:202
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
#: objdump.c:203
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n"
#: objdump.c:204
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
" -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
" -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
" Display DWARF info in the file\n"
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -v, --version Display this program's version number\n"
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
msgstr ""
" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n"
" -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n"
" đặc trưng cho đối tượng\n"
" -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n"
" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n"
" -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n"
" có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n"
" -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
" (tạm dịch: dịch ngược hết)\n"
" -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n"
" -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n"
" -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n"
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
" (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n"
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
" -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
" -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
" -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n"
"\t\t(tái định vị [viết tắt])\n"
" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n"
"\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n"
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n"
#: objdump.c:236
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The following switches are optional:\n"
msgstr ""
"\n"
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
#: objdump.c:237
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
msgstr ""
" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
" Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
" -EB --endian=big\n"
" Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
" -EL --endian=little\n"
" Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
" -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
" KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
" • auto\t\ttự động\n"
" • gnu\n"
" • lucid\t\trõ ràng\n"
" • arm\n"
" • hp\n"
" • edg\n"
" • gnu-v3\n"
" • java\n"
" • gnat\n"
" -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
" -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
" --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n"
" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n"
#: objdump.c:263
#, c-format
msgid ""
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
" or deeper\n"
"\n"
msgstr ""
" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
" haysâu hơn\n"
"\n"
#: objdump.c:275
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Options supported for -P/--private switch:\n"
msgstr ""
"\n"
"Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
#: objdump.c:426
#, c-format
msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
#: objdump.c:530
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
#: objdump.c:533 objdump.c:537
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:539
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:543
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
#: objdump.c:586
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s: không phải là một đối tượng động"
#: objdump.c:1012 objdump.c:1036
#, c-format
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
#: objdump.c:1662
#, c-format
msgid "disassemble_fn returned length %d"
msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
#: objdump.c:1967
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disassembly of section %s:\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc dịch ngược phần %s:\n"
#: objdump.c:2143
#, c-format
msgid "can't use supplied machine %s"
msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
#: objdump.c:2162
#, c-format
msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
#: objdump.c:2242 objdump.c:2265
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Can't get contents for section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n"
#: objdump.c:2406
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
"\n"
msgstr ""
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
#: objdump.c:2415
#, c-format
msgid "reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
#: objdump.c:2459
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s\n"
"\n"
#: objdump.c:2590
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
#: objdump.c:2593
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
#: objdump.c:2607
#, c-format
msgid ""
"\n"
"start address 0x"
msgstr ""
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
#: objdump.c:2633
msgid "option -P/--private not supported by this file"
msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
#: objdump.c:2657
#, c-format
msgid "target specific dump '%s' not supported"
msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ"
#: objdump.c:2721
#, c-format
msgid "Contents of section %s:"
msgstr "Nội dung của phần %s:"
#: objdump.c:2723
#, c-format
msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
#: objdump.c:2729
msgid "Reading section failed"
msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
#: objdump.c:2832
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
#: objdump.c:2839
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:2842
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:3163
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: file format %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: định dạng tập tin %s\n"
#: objdump.c:3223
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
#: objdump.c:3327
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho lưu %s\n"
#: objdump.c:3438
msgid "error: the start address should be before the end address"
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
#: objdump.c:3443
msgid "error: the stop address should be after the start address"
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
#: objdump.c:3455
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
#: objdump.c:3460
msgid "error: instruction width must be positive"
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
#: objdump.c:3469
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”"
#: objdump.c:3480
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”"
#: od-xcoff.c:75
#, c-format
msgid ""
"For XCOFF files:\n"
" header Display the file header\n"
" aout Display the auxiliary header\n"
" sections Display the section headers\n"
" syms Display the symbols table\n"
" relocs Display the relocation entries\n"
" lineno Display the line number entries\n"
" loader Display loader section\n"
" except Display exception table\n"
" typchk Display type-check section\n"
" traceback Display traceback tags\n"
" toc Display toc symbols\n"
msgstr ""
"Cho các tập tin XCOFF:\n"
" header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
" aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
" sections Hiển thị phần chương\n"
" syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
" relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
" lineno Hiển thị mục số dòng\n"
" loader Hiển thị chương tải\n"
" except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
" typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
" traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
" toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
#: od-xcoff.c:416
#, c-format
msgid " nbr sections: %d\n"
msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
#: od-xcoff.c:417
#, c-format
msgid " time and date: 0x%08x - "
msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
#: od-xcoff.c:419
#, c-format
msgid "not set\n"
msgstr "chưa đặt\n"
#: od-xcoff.c:426
#, c-format
msgid " symbols off: 0x%08x\n"
msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
#: od-xcoff.c:427
#, c-format
msgid " nbr symbols: %d\n"
msgstr " ký hiệu nbr: %d\n"
#: od-xcoff.c:428
#, c-format
msgid " opt hdr sz: %d\n"
msgstr " opt hdr sz: %d\n"
#: od-xcoff.c:429
#, c-format
msgid " flags: 0x%04x "
msgstr " các cờ: 0x%04x "
#: od-xcoff.c:443
#, c-format
msgid "Auxiliary header:\n"
msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
#: od-xcoff.c:446
#, c-format
msgid " No aux header\n"
msgstr " Không phần đầu aux\n"
#: od-xcoff.c:451
#, c-format
msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
#: od-xcoff.c:457
msgid "cannot read auxhdr"
msgstr "không đọc được auxhdr"
#: od-xcoff.c:522
#, c-format
msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
#: od-xcoff.c:527
#, c-format
msgid " No section header\n"
msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
msgid "cannot read section header"
msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
#: od-xcoff.c:558
#, c-format
msgid " Flags: %08x "
msgstr " Các cờ: %08x "
#: od-xcoff.c:566
#, c-format
msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
msgid "cannot read section headers"
msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
#: od-xcoff.c:646
msgid "cannot read strings table length"
msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
#: od-xcoff.c:662
msgid "cannot read strings table"
msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
#: od-xcoff.c:670
msgid "cannot read symbol table"
msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
#: od-xcoff.c:685
msgid "cannot read symbol entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
#: od-xcoff.c:720
msgid "cannot read symbol aux entry"
msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
#: od-xcoff.c:742
#, c-format
msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
#: od-xcoff.c:747
#, c-format
msgid ""
":\n"
" No symbols\n"
msgstr ""
":\n"
" Không có ký hiệu\n"
#: od-xcoff.c:753
#, c-format
msgid " (no strings):\n"
msgstr " (không có chuỗi):\n"
#: od-xcoff.c:755
#, c-format
msgid " (strings size: %08x):\n"
msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
#: od-xcoff.c:769
#, c-format
msgid " # sc value section type aux name/off\n"
msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n"
#. Section length, number of relocs and line number.
#: od-xcoff.c:821
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
#. Section length and number of relocs.
#: od-xcoff.c:828
#, c-format
msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
#: od-xcoff.c:891
#, c-format
msgid "offset: %08x"
msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
#: od-xcoff.c:934
#, c-format
msgid "Relocations for %s (%u)\n"
msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
#: od-xcoff.c:937
msgid "cannot read relocations"
msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
#: od-xcoff.c:950
msgid "cannot read relocation entry"
msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
#: od-xcoff.c:990
#, c-format
msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
#: od-xcoff.c:993
msgid "cannot read line numbers"
msgstr "không thể đọc được số dòng"
#. Line number, symbol index and physical address.
#: od-xcoff.c:997
#, c-format
msgid "lineno symndx/paddr\n"
msgstr "lineno symndx/paddr\n"
#: od-xcoff.c:1005
msgid "cannot read line number entry"
msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
#: od-xcoff.c:1048
#, c-format
msgid "no .loader section in file\n"
msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
#: od-xcoff.c:1054
#, c-format
msgid "section .loader is too short\n"
msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
#: od-xcoff.c:1061
#, c-format
msgid "Loader header:\n"
msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
#: od-xcoff.c:1063
#, c-format
msgid " version: %u\n"
msgstr " phiên bản: %u\n"
#: od-xcoff.c:1066
#, c-format
msgid " Unhandled version\n"
msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
#: od-xcoff.c:1071
#, c-format
msgid " nbr symbols: %u\n"
msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
#: od-xcoff.c:1073
#, c-format
msgid " nbr relocs: %u\n"
msgstr " nbr relocs: %u\n"
#. Import string table length.
#: od-xcoff.c:1075
#, c-format
msgid " import strtab len: %u\n"
msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
#: od-xcoff.c:1078
#, c-format
msgid " nbr import files: %u\n"
msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
#: od-xcoff.c:1080
#, c-format
msgid " import file off: %u\n"
msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
#: od-xcoff.c:1082
#, c-format
msgid " string table len: %u\n"
msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
#: od-xcoff.c:1084
#, c-format
msgid " string table off: %u\n"
msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
#: od-xcoff.c:1087
#, c-format
msgid "Dynamic symbols:\n"
msgstr "Các ký hiệu động:\n"
#: od-xcoff.c:1094
#, c-format
msgid " %4u %08x %3u "
msgstr " %4u %08x %3u "
#: od-xcoff.c:1107
#, c-format
msgid " %3u %3u "
msgstr " %3u %3u "
#: od-xcoff.c:1116
#, c-format
msgid "(bad offset: %u)"
msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
#: od-xcoff.c:1123
#, c-format
msgid "Dynamic relocs:\n"
msgstr "relocs động:\n"
#: od-xcoff.c:1163
#, c-format
msgid "Import files:\n"
msgstr "Nhập các tập tin:\n"
#: od-xcoff.c:1195
#, c-format
msgid "no .except section in file\n"
msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
#: od-xcoff.c:1203
#, c-format
msgid "Exception table:\n"
msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
#: od-xcoff.c:1238
#, c-format
msgid "no .typchk section in file\n"
msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
#: od-xcoff.c:1245
#, c-format
msgid "Type-check section:\n"
msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
#: od-xcoff.c:1292
#, c-format
msgid " address beyond section size\n"
msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
#: od-xcoff.c:1302
#, c-format
msgid " tags at %08x\n"
msgstr " các thẻ tại %08x\n"
#: od-xcoff.c:1380
#, c-format
msgid " number of CTL anchors: %u\n"
msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
#: od-xcoff.c:1399
#, c-format
msgid " Name (len: %u): "
msgstr " Tên (dài: %u): "
#: od-xcoff.c:1402
#, c-format
msgid "[truncated]\n"
msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
#: od-xcoff.c:1421
#, c-format
msgid " (end of tags at %08x)\n"
msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
#: od-xcoff.c:1424
#, c-format
msgid " no tags found\n"
msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
#: od-xcoff.c:1428
#, c-format
msgid " Truncated .text section\n"
msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n"
#: od-xcoff.c:1513
#, c-format
msgid "TOC:\n"
msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
#: od-xcoff.c:1556
#, c-format
msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
#: od-xcoff.c:1640
msgid "cannot read header"
msgstr "không thể đọc phần đầu"
#: od-xcoff.c:1648
#, c-format
msgid "File header:\n"
msgstr "Đầu tập tin:\n"
#: od-xcoff.c:1649
#, c-format
msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
#: od-xcoff.c:1653
#, c-format
msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
#: od-xcoff.c:1656
#, c-format
msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
#: od-xcoff.c:1659
#, c-format
msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
#: od-xcoff.c:1662
#, c-format
msgid "unknown magic"
msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
#: od-xcoff.c:1669
#, c-format
msgid " Unhandled magic\n"
msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n"
#: rddbg.c:88
#, c-format
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
#: rddbg.c:402
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
#: readelf.c:268
msgid "<none>"
msgstr "<không>"
#: readelf.c:269
msgid "<no-name>"
msgstr "<không-tên>"
#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
#: readelf.c:12394
msgid "<corrupt>"
msgstr "<hỏng>"
#: readelf.c:309
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n"
#: readelf.c:324
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
#: readelf.c:334
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
#: readelf.c:638
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n"
#: readelf.c:659 readelf.c:757
msgid "32-bit relocation data"
msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
msgid "out of memory parsing relocs\n"
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n"
#: readelf.c:689 readelf.c:786
msgid "64-bit relocation data"
msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
#: readelf.c:902
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:904
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:909
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:911
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:919
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:921
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:926
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:928
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
#: readelf.c:1270
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<không hiểu phần cộng: %lx>"
#: readelf.c:1277
#, c-format
msgid " bad symbol index: %08lx"
msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
#: readelf.c:1363
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
#: readelf.c:1365
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
#: readelf.c:1758
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx"
#: readelf.c:1782
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx"
#: readelf.c:1786 readelf.c:2858
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không hiểu>: %lx"
#: readelf.c:1799
msgid "NONE (None)"
msgstr "NONE (Không có)"
#: readelf.c:1800
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)"
#: readelf.c:1801
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
#: readelf.c:1802
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
#: readelf.c:1803
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
#: readelf.c:1807
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)"
#: readelf.c:1809
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)"
#: readelf.c:1811
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không hiểu>: %x"
#: readelf.c:1823
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: readelf.c:1994
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không hiểu>: 0x%x"
#: readelf.c:2180
msgid ", <unknown>"
msgstr ", <không hiểu>"
#: readelf.c:2266 readelf.c:7485
msgid "unknown"
msgstr "không hiểu"
#: readelf.c:2267
msgid "unknown mac"
msgstr "không hiểu mac"
#: readelf.c:2331
msgid ", relocatable"
msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
#: readelf.c:2334
msgid ", relocatable-lib"
msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
#: readelf.c:2357
msgid ", unknown v850 architecture variant"
msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
#: readelf.c:2414
msgid ", unknown CPU"
msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU"
#: readelf.c:2429
msgid ", unknown ABI"
msgstr ", không hiểu ABI"
#: readelf.c:2452 readelf.c:2486
msgid ", unknown ISA"
msgstr ", không hiểu ISA"
#: readelf.c:2663
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
#: readelf.c:2672
msgid "Bare-metal C6000"
msgstr "Bare-metal C6000"
#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không hiểu: %x>"
#. This message is probably going to be displayed in a 15
#. character wide field, so put the hex value first.
#: readelf.c:3108
#, c-format
msgid "%08x: <unknown>"
msgstr "%08x: <không hiểu>"
#: readelf.c:3163
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
#: readelf.c:3164
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
#: readelf.c:3165
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
" -l --program-headers Display the program headers\n"
" --segments An alias for --program-headers\n"
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
" --sections An alias for --section-headers\n"
" -g --section-groups Display the section groups\n"
" -t --section-details Display the section details\n"
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
" -s --syms Display the symbol table\n"
" --symbols An alias for --syms\n"
" --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
" -x --hex-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
" -p --string-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
" -R --relocated-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
" -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n"
" -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n"
" --segments Bí danh cho “--program-headers”\n"
" -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n"
" --sections Bí danh “--section-headers”\n"
" -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n"
" -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n"
" -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n"
" -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
" --symbols Bí danh cho “--syms”\n"
" --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
" -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
" -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n"
" -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
" -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n"
" -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
" -x --hex-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
" -p --string-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n"
" -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
" =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
" =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
" Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
" • rawline\t\tdòng thô\n"
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
" • info\t\t\tthông tin\n"
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
" • frames\t\t\tcác khung\n"
" • str\t\t\tchuỗi\n"
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
#: readelf.c:3197
#, c-format
msgid ""
" --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
" --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
" or deeper\n"
msgstr ""
" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
" sâu hơn\n"
#: readelf.c:3202
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
#: readelf.c:3206
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
msgstr ""
" -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -H --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
#: readelf.c:3440
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n"
#: readelf.c:3455
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
msgid "none"
msgstr "không có"
#: readelf.c:3484
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước"
#: readelf.c:3485
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước"
#: readelf.c:3503
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
#: readelf.c:3513
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
#: readelf.c:3514
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
#: readelf.c:3518
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Lớp: %s\n"
#: readelf.c:3520
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
#: readelf.c:3522
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
#: readelf.c:3527
#, c-format
msgid "<unknown: %lx>"
msgstr "<không hiểu: %lx>"
#: readelf.c:3529
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
#: readelf.c:3531
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
#: readelf.c:3533
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Kiểu: %s\n"
#: readelf.c:3535
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Máy: %s\n"
#: readelf.c:3537
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
#: readelf.c:3540
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào: "
#: readelf.c:3542
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Start of program headers: "
msgstr ""
"\n"
" Đầu các dòng đầu chương trình: "
#: readelf.c:3544
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
" Start of section headers: "
msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
#: readelf.c:3546
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
#: readelf.c:3548
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n"
#: readelf.c:3551
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3553
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3555
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
#: readelf.c:3562
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3564
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3569
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3576
#, c-format
msgid " <corrupt: out of range>"
msgstr " <hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
#: readelf.c:3610 readelf.c:3644
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
#: readelf.c:3711
msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
#: readelf.c:3714
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no program headers in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:3720
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Elf file type is %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
#: readelf.c:3721
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
#: readelf.c:3723
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are %d program headers, starting at offset "
msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
#: readelf.c:3735 readelf.c:3737
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Program Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
#: readelf.c:3741
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3744
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3748
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
#: readelf.c:3750
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3843
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3862
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3877
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3880
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
#: readelf.c:3888
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3895
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
#: readelf.c:3899
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3902
#, c-format
msgid ""
"\n"
" [Requesting program interpreter: %s]"
msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
#: readelf.c:3914
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Section to Segment mapping:\n"
msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
#: readelf.c:3915
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
#: readelf.c:3951
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
#: readelf.c:3967
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n"
#: readelf.c:3982 readelf.c:4025
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
#: readelf.c:4074 readelf.c:4154
msgid "sh_entsize is zero\n"
msgstr "sh_entsize là số không\n"
#: readelf.c:4082 readelf.c:4162
msgid "Invalid sh_entsize\n"
msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
#: readelf.c:4087 readelf.c:4167
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
#: readelf.c:4099 readelf.c:4178
msgid "symbol table section indicies"
msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
#: readelf.c:4439
#, c-format
msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)"
#: readelf.c:4461
msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
#: readelf.c:4464
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4470
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
#: readelf.c:7093 readelf.c:9213
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
#: readelf.c:4558
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n"
#: readelf.c:4578
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
#: readelf.c:4590
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:4596
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
#: readelf.c:4603
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
#: readelf.c:4674
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:4676
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Header:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
#: readelf.c:4683
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
#: readelf.c:4687
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4694
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4698
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4705
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
#: readelf.c:4706
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4710
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
#: readelf.c:4711
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n"
#: readelf.c:4716
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
#: readelf.c:4796
#, c-format
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
#: readelf.c:4896
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
msgstr ""
"Các từ khoá Cờ:\n"
"\tW\tghi\n"
" \tA\tđịnh vị\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tl\tlớn\n"
"\tI\tthông tin\n"
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
"\tG\tnhóm\n"
"\tT (TLS)\n"
"\tE\tloại trừ\n"
"\tx\tkhông hiểu\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
#: readelf.c:4901
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
" I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
msgstr ""
"Các từ khoá Cờ:\n"
"\tW\tghi\n"
"\tA\tđịnh vị\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tI\tthông tin\n"
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
"\tG\tnhóm\n"
"\tT (TLS)\n"
"\tE\tloại trừ\n"
"\tx\tkhông hiểu\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
"\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
#: readelf.c:4923
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x] "
msgstr "[<không hiểu>: 0x%x] "
#: readelf.c:4949
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no sections to group in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4956
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
#: readelf.c:4980
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no section groups in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5018
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n"
#: readelf.c:5032
#, c-format
msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n"
#: readelf.c:5038 readelf.c:5049
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n"
#: readelf.c:5088
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
#: readelf.c:5099
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
msgstr ""
"\n"
"%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n"
#: readelf.c:5102
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
#: readelf.c:5116
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
#: readelf.c:5125
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:5138
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:5205
msgid "dynamic section image fixups"
msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
#: readelf.c:5217
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
msgstr ""
"\n"
"Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
#: readelf.c:5220
#, c-format
msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
#: readelf.c:5252
msgid "dynamic section image relocations"
msgstr "tái định vị ảnh phần động"
#: readelf.c:5256
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Image relocs\n"
msgstr ""
"\n"
"Tái định vị ảnh\n"
#: readelf.c:5258
#, c-format
msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
#: readelf.c:5313
msgid "dynamic string section"
msgstr "phần chuỗi động"
#: readelf.c:5414
#, c-format
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
"phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
#: readelf.c:5429
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5453
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Relocation section "
msgstr ""
"\n"
"Phần tái định vị"
#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:5510
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5648
#, c-format
msgid "\tUnknown version.\n"
msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
#: readelf.c:5701 readelf.c:6074
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n"
#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no unwind sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5868
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not find unwind info section for "
msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "“%s”"
#: readelf.c:5880
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
#: readelf.c:5883 readelf.c:6224
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Unwind section "
msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
#: readelf.c:6333
msgid "unwind data"
msgstr "dữ liệu unwind"
#: readelf.c:6386
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
#: readelf.c:6490
#, c-format
msgid "[Truncated opcode]\n"
msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
#: readelf.c:6534 readelf.c:6734
#, c-format
msgid "Refuse to unwind"
msgstr "Từ chối tháo ra"
#: readelf.c:6557
#, c-format
msgid " [Reserved]"
msgstr " [Chưa dùng]"
#: readelf.c:6585
#, c-format
msgid " finish"
msgstr " hoàn tất"
#: readelf.c:6590 readelf.c:6676
#, c-format
msgid "[Spare]"
msgstr "[Dư thừa]"
#: readelf.c:6697 readelf.c:6831
#, c-format
msgid " [unsupported opcode]"
msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
#: readelf.c:6781
#, c-format
msgid "pop frame {"
msgstr "khung pop {"
#: readelf.c:6792
msgid "[pad]"
msgstr "[đệm]"
#: readelf.c:6820
#, c-format
msgid "sp = sp + %ld"
msgstr "sp = sp + %ld"
#: readelf.c:6878
#, c-format
msgid " Personality routine: "
msgstr " Thủ tục cá nhân: "
#: readelf.c:6896
#, c-format
msgid " [Truncated data]\n"
msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
#: readelf.c:6911
#, c-format
msgid " Compact model %d\n"
msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
#: readelf.c:6947
#, c-format
msgid " Restore stack from frame pointer\n"
msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
#: readelf.c:6949
#, c-format
msgid " Stack increment %d\n"
msgstr " Gia số Stack %d\n"
#: readelf.c:6950
#, c-format
msgid " Registers restored: "
msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
#: readelf.c:6955
#, c-format
msgid " Return register: %s\n"
msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
#: readelf.c:7038
#, c-format
msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
#: readelf.c:7107
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
#: readelf.c:7159
#, c-format
msgid "NONE\n"
msgstr "KHÔNG\n"
#: readelf.c:7185
#, c-format
msgid "Interface Version: %s\n"
msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
#: readelf.c:7187
#, c-format
msgid "<corrupt: %ld>\n"
msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
#: readelf.c:7200
#, c-format
msgid "Time Stamp: %s\n"
msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
#: readelf.c:7377 readelf.c:7423
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
#: readelf.c:7501
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There is no dynamic section in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:7539
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n"
#: readelf.c:7552
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
#: readelf.c:7585
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n"
#: readelf.c:7592
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:7598
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
#: readelf.c:7635
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
#: readelf.c:7660
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:7663
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
#: readelf.c:7699
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
#: readelf.c:7703
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
#: readelf.c:7707
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: readelf.c:7711
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
#: readelf.c:7715
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ:"
#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
#: readelf.c:7912
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
#: readelf.c:7915
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
#: readelf.c:7919
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname thư viện: [%s]"
#: readelf.c:7923
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
#: readelf.c:7927
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
#: readelf.c:7960
#, c-format
msgid " (bytes)\n"
msgstr " (bytes)\n"
#: readelf.c:7990
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
#: readelf.c:8090
msgid "| <unknown>"
msgstr "| <không hiểu>"
#: readelf.c:8123
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:8126
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n"
#: readelf.c:8136
msgid "version definition section"
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
#: readelf.c:8169
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
#: readelf.c:8172
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
#: readelf.c:8188
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
#: readelf.c:8190
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:8212
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
#: readelf.c:8215
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:8220
#, c-format
msgid " Version def aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:8226
#, c-format
msgid " Version definition past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:8241
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:8244
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:8255
msgid "Version Needs section"
msgstr "Phần xác định phiên bản"
#: readelf.c:8283
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
#: readelf.c:8286
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
#: readelf.c:8288
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
#: readelf.c:8290
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
#: readelf.c:8315
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
#: readelf.c:8318
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
#: readelf.c:8321
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
#: readelf.c:8334
msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
#: readelf.c:8340
msgid "Missing Version Needs information\n"
msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
#: readelf.c:8378
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
#: readelf.c:8385
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:8388
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
#: readelf.c:8399
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
#: readelf.c:8427
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
#: readelf.c:8431
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
#: readelf.c:8442
msgid "invalid index into symbol array\n"
msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
#: readelf.c:8476 readelf.c:9279
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
#: readelf.c:8487
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
#: readelf.c:8508 readelf.c:8570
msgid "*invalid*"
msgstr "*không hợp lệ*"
#: readelf.c:8538 readelf.c:9357
msgid "version def"
msgstr "đặt phiên bản"
#: readelf.c:8564 readelf.c:9379
msgid "version def aux"
msgstr "đặt phiên bản phụ"
#: readelf.c:8599
#, c-format
msgid ""
"\n"
"No version information found in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:8807
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
#: readelf.c:8869
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
#: readelf.c:8919
#, c-format
msgid " <corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n"
#: readelf.c:8968 readelf.c:9020
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
#: readelf.c:8974
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
#: readelf.c:9076
msgid "Failed to determine last chain length\n"
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
#: readelf.c:9120
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
#: readelf.c:9122 readelf.c:9140
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9124 readelf.c:9142
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9138
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n"
#: readelf.c:9182
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n"
#: readelf.c:9187
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:9192
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9194
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:9249
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
#: readelf.c:9298
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
#: readelf.c:9332
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
#: readelf.c:9404
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
#: readelf.c:9416
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:9418 readelf.c:9488
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n"
#: readelf.c:9486
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:9552
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:9555
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n"
#: readelf.c:9564
#, c-format
msgid "<corrupt: %19ld>"
msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
#: readelf.c:9646
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF"
#: readelf.c:9813
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
#: readelf.c:10138
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
#: readelf.c:10146
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
#: readelf.c:10155
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
#: readelf.c:10177
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n"
#: readelf.c:10223
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Assembly dump of section %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
#: readelf.c:10244
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n"
#: readelf.c:10250
msgid "section contents"
msgstr "nội dung phần"
#: readelf.c:10269
#, c-format
msgid ""
"\n"
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Đổ chuỗi của phần “%s”:\n"
#: readelf.c:10287
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:10318
#, c-format
msgid " No strings found in this section."
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
#: readelf.c:10340
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n"
#: readelf.c:10364
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:10498
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
#: readelf.c:10568
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
#: readelf.c:10577
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
#: readelf.c:10613
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
#: readelf.c:10641
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:10682
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
#, c-format
msgid "None\n"
msgstr "Không\n"
#: readelf.c:10861
#, c-format
msgid "Application\n"
msgstr "Ứng dụng\n"
#: readelf.c:10862
#, c-format
msgid "Realtime\n"
msgstr "Thời gian thực\n"
#: readelf.c:10863
#, c-format
msgid "Microcontroller\n"
msgstr "Vi điều khiển\n"
#: readelf.c:10864
#, c-format
msgid "Application or Realtime\n"
msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
#: readelf.c:11440 readelf.c:11461
#, c-format
msgid "8-byte\n"
msgstr "8-byte\n"
#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
#, c-format
msgid "4-byte\n"
msgstr "4-byte\n"
#: readelf.c:10880 readelf.c:10899
#, c-format
msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
#: readelf.c:10894
#, c-format
msgid "8-byte, except leaf SP\n"
msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
#, c-format
msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
#: readelf.c:10916
#, c-format
msgid "True\n"
msgstr "Đúng\n"
#: readelf.c:11045 readelf.c:11231
#, c-format
msgid "Hard or soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
#: readelf.c:11048
#, c-format
msgid "Hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
#: readelf.c:11051 readelf.c:11240
#, c-format
msgid "Soft float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
#: readelf.c:11054
#, c-format
msgid "Single-precision hard float\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
#: readelf.c:11071 readelf.c:11097
#, c-format
msgid "Any\n"
msgstr "Bất kỳ\n"
#: readelf.c:11074
#, c-format
msgid "Generic\n"
msgstr "Chung (Generic)\n"
#: readelf.c:11103
#, c-format
msgid "Memory\n"
msgstr "Bộ nhớ\n"
#: readelf.c:11234
#, c-format
msgid "Hard float (double precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
#: readelf.c:11237
#, c-format
msgid "Hard float (single precision)\n"
msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
#: readelf.c:11243
#, c-format
msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
#: readelf.c:11326
#, c-format
msgid "Not used\n"
msgstr "Không dùng\n"
#: readelf.c:11329
#, c-format
msgid "2 bytes\n"
msgstr "2 bytes\n"
#: readelf.c:11332
#, c-format
msgid "4 bytes\n"
msgstr "4 bytes\n"
#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
#, c-format
msgid "16-byte\n"
msgstr "16-byte\n"
#: readelf.c:11383
#, c-format
msgid "DSBT addressing not used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
#: readelf.c:11386
#, c-format
msgid "DSBT addressing used\n"
msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
#: readelf.c:11401
#, c-format
msgid "Data addressing position-dependent\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
#: readelf.c:11404
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
#: readelf.c:11407
#, c-format
msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
#: readelf.c:11422
#, c-format
msgid "Code addressing position-dependent\n"
msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
#: readelf.c:11425
#, c-format
msgid "Code addressing position-independent\n"
msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
#: readelf.c:11531
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
#: readelf.c:11552
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:11558
#, c-format
msgid "Attribute Section: %s\n"
msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
#: readelf.c:11583
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:11595
#, c-format
msgid "File Attributes\n"
msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
#: readelf.c:11598
#, c-format
msgid "Section Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Phần:"
#: readelf.c:11601
#, c-format
msgid "Symbol Attributes:"
msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
#: readelf.c:11616
#, c-format
msgid "Unknown tag: %d\n"
msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
#. ??? Do something sensible, like dump hex.
#: readelf.c:11635
#, c-format
msgid " Unknown section contexts\n"
msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
#: readelf.c:11642
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n"
#: readelf.c:11693 readelf.c:11715
msgid "<unknown>"
msgstr "<không hiểu>"
#: readelf.c:11810 readelf.c:12344
msgid "liblist section data"
msgstr "dữ liệu phần liblist"
#: readelf.c:11813
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n"
#: readelf.c:11815
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
#: readelf.c:11841
#, c-format
msgid "<corrupt: %9ld>"
msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
#: readelf.c:11846
msgid " NONE"
msgstr "KHÔNG"
#: readelf.c:11897
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
#: readelf.c:11928
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:12089
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
#: readelf.c:12106 readelf.c:12121
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
#: readelf.c:12131
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:12133
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số: CMục Giá trị Tên"
#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
#, c-format
msgid "<corrupt: %14ld>"
msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
#: readelf.c:12167
msgid "Global Offset Table data"
msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
#: readelf.c:12171
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Primary GOT:\n"
msgstr ""
"\n"
"GOT chính:\n"
#: readelf.c:12172
#, c-format
msgid " Canonical gp value: "
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
#: readelf.c:12176 readelf.c:12276
#, c-format
msgid " Reserved entries:\n"
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
#: readelf.c:12177
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
#: readelf.c:12287
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
msgid "Access"
msgstr "Truy cập"
#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
#: readelf.c:12288
msgid "Initial"
msgstr "Khởi tạo"
#: readelf.c:12181
#, c-format
msgid " Lazy resolver\n"
msgstr " Thiết bị Lazy\n"
#: readelf.c:12187
#, c-format
msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
#: readelf.c:12193
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
msgstr " Mục nhập cục bộ:\n"
#: readelf.c:12209
#, c-format
msgid " Global entries:\n"
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
#: readelf.c:12214 readelf.c:12289
msgid "Sym.Val."
msgstr "Sym.Val."
#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Ndx"
msgstr "Ndx"
#: readelf.c:12217 readelf.c:12289
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: readelf.c:12271
msgid "Procedure Linkage Table data"
msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
#: readelf.c:12277
#, c-format
msgid " %*s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
#: readelf.c:12280
#, c-format
msgid " PLT lazy resolver\n"
msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
#: readelf.c:12282
#, c-format
msgid " Module pointer\n"
msgstr " Con trỏ mô-đun\n"
#: readelf.c:12285
#, c-format
msgid " Entries:\n"
msgstr " Mục nhập:\n"
#: readelf.c:12352
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
#: readelf.c:12362
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:12366
msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
#: readelf.c:12416
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
#: readelf.c:12418
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
#: readelf.c:12420
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:12422
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
#: readelf.c:12424
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
#: readelf.c:12426
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)"
#: readelf.c:12428
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
#: readelf.c:12430
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
#: readelf.c:12432
msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
#: readelf.c:12434
msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
#: readelf.c:12436
msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
#: readelf.c:12438
msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
#: readelf.c:12440
msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
#: readelf.c:12442
msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
#: readelf.c:12444
msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
#: readelf.c:12446
msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
#: readelf.c:12448
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
#: readelf.c:12450
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:12452
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
#: readelf.c:12454
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)"
#: readelf.c:12456
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)"
#: readelf.c:12458
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)"
#: readelf.c:12466
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
#: readelf.c:12468
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
#: readelf.c:12710
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)"
#: readelf.c:12485
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
#: readelf.c:12487
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
#: readelf.c:12489
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
#: readelf.c:12491
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
#: readelf.c:12509
#, c-format
msgid " Build ID: "
msgstr " ID xây dựng: "
#: readelf.c:12548
#, c-format
msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
#: readelf.c:12565
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
#: readelf.c:12592 readelf.c:12606
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
#: readelf.c:12594 readelf.c:12608
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)"
#: readelf.c:12627
msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
#: readelf.c:12660
#, c-format
msgid " Provider: %s\n"
msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
#: readelf.c:12661
#, c-format
msgid " Name: %s\n"
msgstr " Tên: %s\n"
#: readelf.c:12662
#, c-format
msgid " Location: "
msgstr " Vị trí:"
#: readelf.c:12664
#, c-format
msgid ", Base: "
msgstr ", Cơ sở: "
#: readelf.c:12666
#, c-format
msgid ", Semaphore: "
msgstr ", Cờ hiệu:"
#: readelf.c:12669
#, c-format
msgid " Arguments: %s\n"
msgstr " Các đối số: %s\n"
#: readelf.c:12682
msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
#: readelf.c:12684
msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
#: readelf.c:12686
msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
#: readelf.c:12690
msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
#: readelf.c:12692
msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
#: readelf.c:12696
msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
#: readelf.c:12698
msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
#: readelf.c:12700
msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
#: readelf.c:12702
msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
#: readelf.c:12704
msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
#: readelf.c:12724
#, c-format
msgid " Creation date : %.17s\n"
msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
#: readelf.c:12725
#, c-format
msgid " Last patch date: %.17s\n"
msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n"
#: readelf.c:12726
#, c-format
msgid " Module name : %s\n"
msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
#: readelf.c:12727
#, c-format
msgid " Module version : %s\n"
msgstr " Phiên bản môđun: %s\n"
#: readelf.c:12730
#, c-format
msgid " Invalid size\n"
msgstr " Kích cỡ sai\n"
#: readelf.c:12733
#, c-format
msgid " Language: %s\n"
msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
#: readelf.c:12737
#, c-format
msgid " Floating Point mode: "
msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
#: readelf.c:12742
#, c-format
msgid " Link time: "
msgstr " Thời gian liên kết:"
#: readelf.c:12748
#, c-format
msgid " Patch time: "
msgstr " Thời gian vá: "
#: readelf.c:12754
#, c-format
msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
#: readelf.c:12757
#, c-format
msgid " Last modified : "
msgstr " Lần cuối sửa :"
#: readelf.c:12760
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Link flags : "
msgstr ""
"\n"
" Các cờ liên kết :"
#: readelf.c:12763
#, c-format
msgid " Header flags: 0x%08x\n"
msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
#: readelf.c:12765
#, c-format
msgid " Image id : %s\n"
msgstr " id ảnh : %s\n"
#: readelf.c:12769
#, c-format
msgid " Image name: %s\n"
msgstr " Tên ảnh: %s\n"
#: readelf.c:12772
#, c-format
msgid " Global symbol table name: %s\n"
msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
#: readelf.c:12775
#, c-format
msgid " Image id: %s\n"
msgstr " id ảnh: %s\n"
#: readelf.c:12778
#, c-format
msgid " Linker id: %s\n"
msgstr "id bộ liên kết: %s\n"
#: readelf.c:12853
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
#: readelf.c:12859
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
#: readelf.c:12861
#, c-format
msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
#: readelf.c:12861
msgid "Owner"
msgstr "Chủ sở hữu"
#: readelf.c:12861
msgid "Data size"
msgstr "Kích thước dữ liệu"
#: readelf.c:12899 readelf.c:12912
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
#: readelf.c:12901 readelf.c:12914
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
#: readelf.c:13010
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
#: readelf.c:13102
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
msgstr ""
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
#: readelf.c:13149
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
#: readelf.c:13163
#, c-format
msgid ""
"\n"
"File: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
#: readelf.c:13335
#, c-format
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
#: readelf.c:13341
#, c-format
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
#: readelf.c:13359
#, c-format
msgid "Binary %s contains:\n"
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
#: readelf.c:13367
#, c-format
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
#: readelf.c:13378
#, c-format
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
#: readelf.c:13383
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
#: readelf.c:13466 readelf.c:13549
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n"
#: readelf.c:13488
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
#: readelf.c:13567
#, c-format
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
#: rename.c:124
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s"
#: rename.c:205
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s"
#: resbin.c:120
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
#: resbin.c:136
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
#: resbin.c:163 resbin.c:169
msgid "resource ID"
msgstr "mã số tài nguyên"
#: resbin.c:208
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
#: resbin.c:239 resbin.c:246
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
#: resbin.c:255
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
#: resbin.c:259
msgid "menuex offset"
msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
#: resbin.c:264
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
#: resbin.c:396
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
#: resbin.c:433 resbin.c:461
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
#: resbin.c:451
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
#: resbin.c:496
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
#: resbin.c:504
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
#: resbin.c:530 resbin.c:548
msgid "dialog control"
msgstr "điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:540
msgid "dialogex control"
msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
#: resbin.c:569
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:581
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:621
msgid "stringtable string length"
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
#: resbin.c:631
msgid "stringtable string"
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
#: resbin.c:661
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
#: resbin.c:675
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
#: resbin.c:692
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
#: resbin.c:698
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
#: resbin.c:738
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
#: resbin.c:797
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
#: resbin.c:816
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
#: resbin.c:852
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
#: resbin.c:871
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:935 resbin.c:1173
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
#: resbin.c:966
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
#: resbin.c:970
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
#: resbin.c:982
#, c-format
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
#: resbin.c:985
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
#: resbin.c:989
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
#: resbin.c:993
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
#: resbin.c:1022
msgid "version var info"
msgstr "thông tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1039
#, c-format
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
#: resbin.c:1059
msgid "version stringtable"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
#: resbin.c:1067
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
#: resbin.c:1084
msgid "version string"
msgstr "chuỗi phiên bản"
#: resbin.c:1101
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
#: resbin.c:1108
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
#: resbin.c:1133
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
#: resbin.c:1152
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1167
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
#: rescoff.c:124
msgid "filename required for COFF input"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
#: rescoff.c:141
#, c-format
msgid "%s: no resource section"
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
#: rescoff.c:173
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi"
#: rescoff.c:190
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: rescoff.c:218
msgid "named directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
#: rescoff.c:227
msgid "directory entry name"
msgstr "tên mục nhập thư mục"
#: rescoff.c:247
msgid "named subdirectory"
msgstr "thư mục con có tên"
#: rescoff.c:255
msgid "named resource"
msgstr "tài nguyên có tên"
#: rescoff.c:270
msgid "ID directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục ID"
#: rescoff.c:287
msgid "ID subdirectory"
msgstr "thư mục con ID"
#: rescoff.c:295
msgid "ID resource"
msgstr "tài nguyên ID"
#: rescoff.c:320
msgid "resource type unknown"
msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên"
#: rescoff.c:323
msgid "data entry"
msgstr "mục nhập dữ liệu"
#: rescoff.c:331
msgid "resource data"
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:336
msgid "resource data size"
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:431
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”"
#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s"
#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s"
#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s"
#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
msgstr "không thể popen “%s”: %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
msgstr "Đã thử “%s”\n"
#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng “%s”\n"
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
msgstr "lỗi tiền xử lý."
#: resrc.c:639
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
#: resrc.c:688
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s"
#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s"
#: resrc.c:936
msgid "help ID requires DIALOGEX"
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:938
msgid "control data requires DIALOGEX"
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s"
#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
#: resrc.c:1958
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s"
#: size.c:79
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
#: size.c:80
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
#: size.c:81
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
" --common Display total size for *COM* syms\n"
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
" --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s"
#: size.c:187
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n"
#: srconv.c:1733
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
#: srconv.c:1734
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
" -d --debug Display information about what is being done\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
" thành lời định nghĩa (def)\n"
" -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: srconv.c:1880
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
#: stabs.c:328 stabs.c:1717
msgid "numeric overflow"
msgstr "tràn thuộc số"
#: stabs.c:338
#, c-format
msgid "Bad stab: %s\n"
msgstr "stab sai: %s\n"
#: stabs.c:346
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n"
#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n"
#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n"
#: stabs.c:727
msgid "unknown C++ encoded name"
msgstr "không hiểu tên mã C++"
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
#: stabs.c:1262
msgid "unrecognized cross reference type"
msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
#: stabs.c:1809
msgid "missing index type"
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
#: stabs.c:2129
msgid "unknown virtual character for baseclass"
msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở"
#: stabs.c:2147
msgid "unknown visibility character for baseclass"
msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2337
msgid "unnamed $vb type"
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
#: stabs.c:2343
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
#: stabs.c:2419
msgid "unknown visibility character for field"
msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
#: stabs.c:2679
msgid "const/volatile indicator missing"
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2924
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n"
#: stabs.c:3224
msgid "Undefined N_EXCL"
msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”"
#: stabs.c:3304
#, c-format
msgid "Type file number %d out of range\n"
msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3309
#, c-format
msgid "Type index number %d out of range\n"
msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3388
#, c-format
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
#: stabs.c:3680
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
msgstr "tên đã rối sai “%s”\n"
#: stabs.c:3775
#, c-format
msgid "no argument types in mangled string\n"
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
#: stabs.c:5125
#, c-format
msgid "Demangled name is not a function\n"
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
#: stabs.c:5167
#, c-format
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
#: stabs.c:5234
#, c-format
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
#: stabs.c:5286
#, c-format
msgid "Failed to print demangled template\n"
msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5366
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5415
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
#: stabs.c:5422
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: strings.c:186 strings.c:245
#, c-format
msgid "invalid integer argument %s"
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
#: strings.c:248
#, c-format
msgid "invalid minimum string length %d"
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
#: strings.c:651
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#: strings.c:652
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
" -o An alias for --radix=o\n"
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v -V --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
" -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
" -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
" -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -o Bí danh của “--radix=o” \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
" Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:66
msgid "*undefined*"
msgstr "*chưa định nghĩa*"
#: sysdump.c:137
#, c-format
msgid "SUM IS %x\n"
msgstr "SUM IS %x\n"
#: sysdump.c:503
#, c-format
msgid "GOT A %x\n"
msgstr "GOT A %x\n"
#: sysdump.c:521
#, c-format
msgid "WANTED %x!!\n"
msgstr "MUỐN %x!!\n"
#: sysdump.c:539
msgid "SYMBOL INFO"
msgstr "SYMBOL INFO"
#: sysdump.c:557
msgid "DERIVED TYPE"
msgstr "DERIVED TYPE"
#: sysdump.c:614
msgid "MODULE***\n"
msgstr "MODULE***\n"
#: sysdump.c:647
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
#: sysdump.c:648
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:715
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
#: version.c:36
#, c-format
msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: version.c:37
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
#: windmc.c:190
#, c-format
msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n"
#: windmc.c:198
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
#: windmc.c:200
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
" -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
msgstr ""
" Các tùy chọn là:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
" -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n"
" nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
#: windmc.c:220
#, c-format
msgid ""
" -H --help Print this help message\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
#: windmc.c:261 windres.c:411
#, c-format
msgid "%s: warning: "
msgstr "%s: cảnh báo: "
#: windmc.c:262
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n"
#: windmc.c:263
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n"
#: windmc.c:307
msgid "try to add a ill language."
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
#: windmc.c:1116
#, c-format
msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n"
#: windmc.c:1124
#, c-format
msgid "unable to read contents of %s"
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
#: windmc.c:1136
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:216
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
msgstr "không thể mở %s “%s”: %s"
#: windres.c:390
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
msgstr ": cần một thư mục\n"
#: windres.c:402
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
msgstr ": cần một lá\n"
#: windres.c:413
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
msgstr ": giá trị trùng lặp\n"
#: windres.c:563
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”"
#: windres.c:564
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:"
#. Otherwise, we give up.
#: windres.c:647
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”"
#: windres.c:659
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:661
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -i --input=<file> Name input file\n"
" -o --output=<file> Name output file\n"
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
" --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
" the preprocessor output\n"
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
" -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
" --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
" -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
" -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
" -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
#: windres.c:679
#, c-format
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
#: windres.c:682
#, c-format
msgid ""
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: windres.c:687
#, c-format
msgid ""
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
msgstr ""
"ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
"đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
"đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
#: windres.c:850
msgid "invalid codepage specified.\n"
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
#: windres.c:865
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n"
#: windres.c:870
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n"
#: windres.c:959
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n"
#: windres.c:1072
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên"
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:637
#, c-format
msgid "stab_int_type: bad size %u"
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1393
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"