Training courses

Kernel and Embedded Linux

Bootlin training courses

Embedded Linux, kernel,
Yocto Project, Buildroot, real-time,
graphics, boot time, debugging...

Bootlin logo

Elixir Cross Referencer

  1
  2
  3
  4
  5
  6
  7
  8
  9
 10
 11
 12
 13
 14
 15
 16
 17
 18
 19
 20
 21
 22
 23
 24
 25
 26
 27
 28
 29
 30
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
 40
 41
 42
 43
 44
 45
 46
 47
 48
 49
 50
 51
 52
 53
 54
 55
 56
 57
 58
 59
 60
 61
 62
 63
 64
 65
 66
 67
 68
 69
 70
 71
 72
 73
 74
 75
 76
 77
 78
 79
 80
 81
 82
 83
 84
 85
 86
 87
 88
 89
 90
 91
 92
 93
 94
 95
 96
 97
 98
 99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
# Vietnamese Translation for GProf.
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gprof-2.23.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-06-03 15:07+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"

#: alpha.c:102 mips.c:54
msgid "<indirect child>"
msgstr "<con gián tiếp>"

#: alpha.c:107 mips.c:59
#, c-format
msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"

#: alpha.c:129
#, c-format
msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"

#: alpha.c:139
#, c-format
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"

#: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107
#, c-format
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"

#: basic_blocks.c:197
#, c-format
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng “-l” hay “--line”)\n"

#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
#, c-format
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"

#: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"

#: basic_blocks.c:544
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Top %d Lines:\n"
"\n"
"     Line      Count\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"%d dòng đầu :\n"
"\n"
"    Dòng       SốLượng\n"
"\n"

#: basic_blocks.c:568
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Execution Summary:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tóm tắt thi hành:\n"
"\n"

#: basic_blocks.c:569
#, c-format
msgid "%9ld   Executable lines in this file\n"
msgstr "%9ld   Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"

#: basic_blocks.c:571
#, c-format
msgid "%9ld   Lines executed\n"
msgstr "%9ld   Dòng đã được thi hành\n"

#: basic_blocks.c:572
#, c-format
msgid "%9.2f   Percent of the file executed\n"
msgstr "%9.2f   Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"

#: basic_blocks.c:576
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%9lu   Total number of line executions\n"
msgstr ""
"\n"
"%9lu   Tổng dòng đã được thi hành\n"

#: basic_blocks.c:578
#, c-format
msgid "%9.2f   Average executions per line\n"
msgstr "%9.2f   Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"

#: call_graph.c:68
#, c-format
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"

#: cg_print.c:75
#, c-format
msgid ""
"\t\t     Call graph (explanation follows)\n"
"\n"
msgstr ""
"\t\t     Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
"\n"

#: cg_print.c:77
#, c-format
msgid ""
"\t\t\tCall graph\n"
"\n"
msgstr ""
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
"\n"

#: cg_print.c:80 hist.c:468
#, c-format
msgid ""
"\n"
"granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
msgstr ""
"\n"
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"

#: cg_print.c:84
#, c-format
msgid ""
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
"\n"
msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
"\n"

#: cg_print.c:88
#, c-format
msgid ""
" no time propagated\n"
"\n"
msgstr ""
" không có thời gian đã truyền bá\n"
"\n"

#: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105
msgid "called"
msgstr "đã gọi"

#: cg_print.c:97 cg_print.c:105
msgid "total"
msgstr "tổng"

#: cg_print.c:97
msgid "parents"
msgstr "cha"

#: cg_print.c:99 cg_print.c:103
msgid "index"
msgstr "chỉ mục"

#: cg_print.c:101
#, no-c-format
msgid "%time"
msgstr "%time (thời gian)"

#: cg_print.c:102
msgid "self"
msgstr "bản thân"

#: cg_print.c:102
msgid "descendants"
msgstr "con cháu"

#: cg_print.c:103 hist.c:494
msgid "name"
msgstr "tên"

#: cg_print.c:105
msgid "children"
msgstr "con"

#: cg_print.c:110
#, c-format
msgid "index %% time    self  children    called     name\n"
msgstr "chỉ mục %% th.gian bản thân con    đã gọi     tên\n"

#: cg_print.c:133
#, c-format
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"

#: cg_print.c:359
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s     <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s     <tự sinh>\n"

#: cg_print.c:360
#, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s     <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s     <tự sinh>\n"

#: cg_print.c:594
#, c-format
msgid ""
"Index by function name\n"
"\n"
msgstr ""
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
"\n"

#: cg_print.c:651 cg_print.c:660
#, c-format
msgid "<cycle %d>"
msgstr "<chu kỳ %d>"

#: corefile.c:61
#, c-format
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"

#: corefile.c:85 corefile.c:514
#, c-format
msgid "%s: could not open %s.\n"
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"

#: corefile.c:185
#, c-format
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"

#: corefile.c:196
#, c-format
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản “.text” trong %s\n"

#: corefile.c:271
#, c-format
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"

#: corefile.c:285
#, c-format
msgid "%s: can't do -c\n"
msgstr "%s: không thể làm “-c”\n"

#: corefile.c:324
#, c-format
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-c”  không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"

#: corefile.c:523 corefile.c:622
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
msgstr "%s: tập tin “%s” không có ký hiệu\n"

#: corefile.c:884
#, c-format
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"

#: gmon_io.c:84
#, c-format
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"

#: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415
#, c-format
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"

#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
msgstr "%s: tập tin “%s” có cookie ma thuật sai\n"

#: gmon_io.c:340
#, c-format
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
msgstr "%s: tập tin “%s” có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"

#: gmon_io.c:370
#, c-format
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"

#: gmon_io.c:437
#, c-format
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"

#: gmon_io.c:488
#, c-format
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"

#: gmon_io.c:518
#, c-format
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
msgstr "%s: tập tin “%s” có vẻ là không theo định dạng “gmon.out”\n"

#: gmon_io.c:531
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"

#: gmon_io.c:563
#, c-format
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"

#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749
#, c-format
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"

#: gmon_io.c:579
#, c-format
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
msgstr "Tập tin “%s” (phiên bản %d) chứa:\n"

#: gmon_io.c:582
#, c-format
msgid "\t%d histogram record\n"
msgstr "\t%d bản ghi biểu đồ tần xuất\n"

#: gmon_io.c:583
#, c-format
msgid "\t%d histogram records\n"
msgstr "\t%d bản ghi biểu đồ tần xuất\n"

#: gmon_io.c:585
#, c-format
msgid "\t%d call-graph record\n"
msgstr "\t%d bản ghi đồ thị gọi\n"

#: gmon_io.c:586
#, c-format
msgid "\t%d call-graph records\n"
msgstr "\t%d bản ghi đồ thị gọi\n"

#: gmon_io.c:588
#, c-format
msgid "\t%d basic-block count record\n"
msgstr "\t%d bản ghi tổng khối cơ bản\n"

#: gmon_io.c:589
#, c-format
msgid "\t%d basic-block count records\n"
msgstr "\t%d bản ghi tổng khối cơ bản\n"

#: gprof.c:159
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
"\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
"\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
"\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
"\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n"
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
"\t[-d[số]]\n"
"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
"\t[-t độ_dài_bảng]\n"
"\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
"\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
"\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
"\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
"\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
"\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
"\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
"\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
"\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
"\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
"\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
"\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
"\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
"\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
"\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
"\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
"\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
"\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
"\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
"\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
"\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
"\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
"\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
"\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
"\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
"\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
"\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
"\t[@TẬP_TIN]\n"
"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
"\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n"
"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"

#: gprof.c:175
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"

#: gprof.c:251
#, c-format
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn “-d”\n"

#: gprof.c:331
#, c-format
msgid "%s: unknown file format %s\n"
msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"

#. This output is intended to follow the GNU standards document.
#: gprof.c:419
#, c-format
msgid "GNU gprof %s\n"
msgstr "GNU gprof %s\n"

#: gprof.c:420
#, c-format
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
msgstr ""
"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"

#: gprof.c:421
#, c-format
msgid "This program is free software.  This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"

#: gprof.c:462
#, c-format
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ “%s”\n"

#: gprof.c:482
#, c-format
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
msgstr ""
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số “--function-ordering” (sắp xếp hàm)\n"
"và “--file-ordering” (sắp xếp tập tin).\n"

#: gprof.c:534
#, c-format
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin “prof”\n"

#: gprof.c:588
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
msgstr "%s: tập tin “gmon.out” còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"

#: gprof.c:595
#, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
msgstr "%s: tập tin “gmon.out” file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"

#: hist.c:135
#, c-format
msgid ""
"%s: dimension unit changed between histogram records\n"
"%s: from '%s'\n"
"%s: to '%s'\n"
msgstr ""
"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
"%s: từ “%s”\n"
"%s: sang “%s”\n"

#: hist.c:145
#, c-format
msgid ""
"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
"%s: from '%c'\n"
"%s: to '%c'\n"
msgstr ""
"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
"%s: từ “%c”\n"
"%s: sang “%c”\n"

#: hist.c:159
#, c-format
msgid "%s: different scales in histogram records"
msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"

#: hist.c:196
#, c-format
msgid "%s: overlapping histogram records\n"
msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"

#: hist.c:230
#, c-format
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"

#: hist.c:464
#, c-format
msgid "%c%c/call"
msgstr "%c%c/lời gọi"

#: hist.c:472
#, c-format
msgid ""
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
"\n"
msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
"\n"

#: hist.c:478
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Each sample counts as %g %s.\n"
msgstr ""
"\n"
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"

#: hist.c:483
#, c-format
msgid ""
" no time accumulated\n"
"\n"
msgstr ""
" chưa tích lũy thời gian\n"
"\n"

#: hist.c:490
msgid "cumulative"
msgstr "tích lũy"

#: hist.c:490
msgid "self  "
msgstr "bản thân  "

#: hist.c:490
msgid "total "
msgstr "tổng "

#: hist.c:493
msgid "time"
msgstr "thời gian"

#: hist.c:493
msgid "calls"
msgstr "lời gọi"

#: hist.c:582
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"\n"
"flat profile:\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"\n"
"hồ sơ phẳng:\n"

#: hist.c:588
#, c-format
msgid "Flat profile:\n"
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"

#: hist.c:709
#, c-format
msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"

#: mips.c:71
#, c-format
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"

#: mips.c:99
#, c-format
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"

#: source.c:162
#, c-format
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
msgstr "%s: không tìm thấy “%s”\n"

#: source.c:237
#, c-format
msgid "*** File %s:\n"
msgstr "*** Tập tin %s:\n"

#: utils.c:99
#, c-format
msgid " <cycle %d>"
msgstr " <chu kỳ %d>"